mirror of
https://github.com/git/git.git
synced 2024-11-14 21:23:03 +01:00
6cb4571b4d
* Translated 28 strings. Signed-off-by: Tran Ngoc Quan <vnwildman@gmail.com>
5570 lines
164 KiB
Text
5570 lines
164 KiB
Text
# Vietnamese translation for GIT-CORE.
|
|
# Copyright (C) 2012, Trần Ngọc Quân.
|
|
# This file is distributed under the same license as the git-core package.
|
|
# First translated by Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: git-1.7.11.rc2.2.gb694fbb\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2012-06-08 10:20+0800\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2012-06-09 14:08+0700\n"
|
|
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Language: \n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=2; plural=1;\n"
|
|
"X-Poedit-Language: Vietnamese\n"
|
|
"X-Poedit-Country: VIET NAM\n"
|
|
"X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n"
|
|
"X-Poedit-Basepath: ../\n"
|
|
|
|
#: advice.c:40
|
|
#, c-format
|
|
msgid "hint: %.*s\n"
|
|
msgstr "gợi ý: %.*s\n"
|
|
|
|
#.
|
|
#. * Message used both when 'git commit' fails and when
|
|
#. * other commands doing a merge do.
|
|
#.
|
|
#: advice.c:70
|
|
msgid ""
|
|
"Fix them up in the work tree,\n"
|
|
"and then use 'git add/rm <file>' as\n"
|
|
"appropriate to mark resolution and make a commit,\n"
|
|
"or use 'git commit -a'."
|
|
msgstr ""
|
|
"Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
|
|
"và sau đó sử dụng lệnh 'git add/rm <tập-tin>'\n"
|
|
"dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao,\n"
|
|
"hoặc là sử dụng lệnh 'git commit -a'."
|
|
|
|
#: bundle.c:36
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
|
|
msgstr "'%s' không giống như tập tin v2 bundle (cụm)"
|
|
|
|
#: bundle.c:63
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
|
|
msgstr "phần đầu (header) không được thừa nhận: %s%s (%d)"
|
|
|
|
#: bundle.c:89
|
|
#: builtin/commit.c:696
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not open '%s'"
|
|
msgstr "không thể mở '%s'"
|
|
|
|
#: bundle.c:140
|
|
msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
|
|
msgstr "Khó chứa thiếu những lần chuyển giao (commit) cần trước hết này:"
|
|
|
|
#: bundle.c:164
|
|
#: sequencer.c:550
|
|
#: sequencer.c:982
|
|
#: builtin/log.c:289
|
|
#: builtin/log.c:720
|
|
#: builtin/log.c:1309
|
|
#: builtin/log.c:1528
|
|
#: builtin/merge.c:347
|
|
#: builtin/shortlog.c:181
|
|
msgid "revision walk setup failed"
|
|
msgstr "Cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét lại gặp lỗi"
|
|
|
|
#: bundle.c:186
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The bundle contains %d ref"
|
|
msgid_plural "The bundle contains %d refs"
|
|
msgstr[0] "Bundle chứa %d tham chiếu (refs)"
|
|
msgstr[1] "Bundle chứa %d tham chiếu (refs)"
|
|
|
|
#: bundle.c:192
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The bundle requires this ref"
|
|
msgid_plural "The bundle requires these %d refs"
|
|
msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu tham chiếu (refs) này"
|
|
msgstr[1] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu (refs) này"
|
|
|
|
#: bundle.c:290
|
|
msgid "rev-list died"
|
|
msgstr "rev-list bị chết"
|
|
|
|
#: bundle.c:296
|
|
#: builtin/log.c:1205
|
|
#: builtin/shortlog.c:284
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unrecognized argument: %s"
|
|
msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
|
|
|
|
#: bundle.c:331
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
|
|
msgstr "tham chiếu '%s' bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
|
|
|
|
#: bundle.c:376
|
|
msgid "Refusing to create empty bundle."
|
|
msgstr "Từ chối tạo một bundle trống rỗng."
|
|
|
|
#: bundle.c:394
|
|
msgid "Could not spawn pack-objects"
|
|
msgstr "Không thể sản sinh pack-objects"
|
|
|
|
#: bundle.c:412
|
|
msgid "pack-objects died"
|
|
msgstr "pack-objects đã chết"
|
|
|
|
#: bundle.c:415
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot create '%s'"
|
|
msgstr "không thể tạo '%s'"
|
|
|
|
#: bundle.c:437
|
|
msgid "index-pack died"
|
|
msgstr "index-pack đã chết"
|
|
|
|
#: commit.c:48
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not parse %s"
|
|
msgstr "không thể phân tích %s"
|
|
|
|
#: commit.c:50
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s %s is not a commit!"
|
|
msgstr "%s %s không phải là một lần commit!"
|
|
|
|
#: compat/obstack.c:406
|
|
#: compat/obstack.c:408
|
|
msgid "memory exhausted"
|
|
msgstr "cạn bộ nhớ"
|
|
|
|
#: connected.c:39
|
|
msgid "Could not run 'git rev-list'"
|
|
msgstr "Không thể chạy 'git rev-list'"
|
|
|
|
#: connected.c:48
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed write to rev-list: %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list: %s"
|
|
|
|
#: connected.c:56
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to close rev-list's stdin: %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list: %s"
|
|
|
|
#: date.c:95
|
|
msgid "in the future"
|
|
msgstr "trong tương lai"
|
|
|
|
#: date.c:101
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%lu second ago"
|
|
msgid_plural "%lu seconds ago"
|
|
msgstr[0] "%lu giây trước"
|
|
msgstr[1] "%lu giây trước"
|
|
|
|
#: date.c:108
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%lu minute ago"
|
|
msgid_plural "%lu minutes ago"
|
|
msgstr[0] "%lu phút trước"
|
|
msgstr[1] "%lu phút trước"
|
|
|
|
#: date.c:115
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%lu hour ago"
|
|
msgid_plural "%lu hours ago"
|
|
msgstr[0] "%lu giờ trước"
|
|
msgstr[1] "%lu giờ trước"
|
|
|
|
#: date.c:122
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%lu day ago"
|
|
msgid_plural "%lu days ago"
|
|
msgstr[0] "%lu ngày trước"
|
|
msgstr[1] "%lu ngày trước"
|
|
|
|
#: date.c:128
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%lu week ago"
|
|
msgid_plural "%lu weeks ago"
|
|
msgstr[0] "%lu tuần trước"
|
|
msgstr[1] "%lu tuần trước"
|
|
|
|
#: date.c:135
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%lu month ago"
|
|
msgid_plural "%lu months ago"
|
|
msgstr[0] "%lu tháng trước"
|
|
msgstr[1] "%lu tháng trước"
|
|
|
|
#: date.c:146
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%lu year"
|
|
msgid_plural "%lu years"
|
|
msgstr[0] "%lu năm"
|
|
msgstr[1] "%lu năm"
|
|
|
|
#: date.c:149
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s, %lu month ago"
|
|
msgid_plural "%s, %lu months ago"
|
|
msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
|
|
msgstr[1] "%s, %lu tháng trước"
|
|
|
|
#: date.c:154
|
|
#: date.c:159
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%lu year ago"
|
|
msgid_plural "%lu years ago"
|
|
msgstr[0] "%lu năm trước"
|
|
msgstr[1] "%lu năm trước"
|
|
|
|
#: diff.c:105
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%.*s'\n"
|
|
msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm '%.*s'\n"
|
|
|
|
#: diff.c:110
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Unknown dirstat parameter '%.*s'\n"
|
|
msgstr " Không hiểu đối số dirstat '%.*s'\n"
|
|
|
|
#: diff.c:210
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
|
|
"%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình 'diff.dirstat':\n"
|
|
"%s"
|
|
|
|
#: diff.c:1400
|
|
msgid " 0 files changed\n"
|
|
msgstr " 0 tập tin nào bị thay đổi\n"
|
|
|
|
#: diff.c:1404
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %d file changed"
|
|
msgid_plural " %d files changed"
|
|
msgstr[0] " %d tập tin đã bị thay đổi"
|
|
msgstr[1] " %d tập tin đã bị thay đổi"
|
|
|
|
#: diff.c:1421
|
|
#, c-format
|
|
msgid ", %d insertion(+)"
|
|
msgid_plural ", %d insertions(+)"
|
|
msgstr[0] ", %d được thêm vào(+)"
|
|
msgstr[1] ", %d được thêm vào(+)"
|
|
|
|
#: diff.c:1432
|
|
#, c-format
|
|
msgid ", %d deletion(-)"
|
|
msgid_plural ", %d deletions(-)"
|
|
msgstr[0] ", %d bị xóa(-)"
|
|
msgstr[1] ", %d bị xóa(-)"
|
|
|
|
#: diff.c:3478
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
|
|
"%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
|
|
"%s"
|
|
|
|
#: gpg-interface.c:59
|
|
msgid "could not run gpg."
|
|
msgstr "không thể chạy gpg."
|
|
|
|
#: gpg-interface.c:71
|
|
msgid "gpg did not accept the data"
|
|
msgstr "gpg đã không đồng ý dữ liệu"
|
|
|
|
#: gpg-interface.c:82
|
|
msgid "gpg failed to sign the data"
|
|
msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
|
|
|
|
#: grep.c:1320
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s': unable to read %s"
|
|
msgstr "'%s': không thể đọc %s"
|
|
|
|
#: grep.c:1337
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s': %s"
|
|
msgstr "'%s': %s"
|
|
|
|
#: grep.c:1348
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s': short read %s"
|
|
msgstr "'%s': đọc ngắn %s"
|
|
|
|
#: help.c:207
|
|
#, c-format
|
|
msgid "available git commands in '%s'"
|
|
msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng trong '%s'"
|
|
|
|
#: help.c:214
|
|
msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
|
|
msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
|
|
|
|
#: help.c:270
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
|
|
"able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
|
|
msgstr ""
|
|
"'%s' trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
|
|
"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
|
|
|
|
#: help.c:327
|
|
msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
|
|
msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
|
|
|
|
#: help.c:349
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
|
|
"Continuing under the assumption that you meant '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên '%s', mà nó lại không sẵn có.\n"
|
|
"Giả định rằng ý bạn là '%s'"
|
|
|
|
#: help.c:354
|
|
#, c-format
|
|
msgid "in %0.1f seconds automatically..."
|
|
msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động..."
|
|
|
|
#: help.c:361
|
|
#, c-format
|
|
msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
|
|
msgstr "git: '%s' không phải là một lệnh của git. Xem thêm 'git --help'."
|
|
|
|
#: help.c:365
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Did you mean this?"
|
|
msgid_plural ""
|
|
"\n"
|
|
"Did you mean one of these?"
|
|
msgstr[0] ""
|
|
"\n"
|
|
"Có phải ý bạn là cái này không?"
|
|
msgstr[1] ""
|
|
"\n"
|
|
"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
|
|
|
|
#: parse-options.c:493
|
|
msgid "..."
|
|
msgstr "..."
|
|
|
|
#: parse-options.c:511
|
|
#, c-format
|
|
msgid "usage: %s"
|
|
msgstr "cách sử dụng: %s"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
|
|
#. one in "usage: %s" translation
|
|
#: parse-options.c:515
|
|
#, c-format
|
|
msgid " or: %s"
|
|
msgstr " hoặc: %s"
|
|
|
|
#: parse-options.c:518
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %s"
|
|
msgstr " %s"
|
|
|
|
#: remote.c:1629
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
|
|
msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
|
|
msgstr[0] "Nhánh của bạn là đầu của '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
|
|
msgstr[1] "Nhánh của bạn là đầu của '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
|
|
|
|
#: remote.c:1635
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
|
|
msgid_plural "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
|
|
msgstr[0] "Nhánh của bạn thì ở đằng sau '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể được fast-forward.\n"
|
|
msgstr[1] "Nhánh của bạn thì ở đằng sau '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể được fast-forward.\n"
|
|
|
|
#: remote.c:1643
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Your branch and '%s' have diverged,\n"
|
|
"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
|
|
msgid_plural ""
|
|
"Your branch and '%s' have diverged,\n"
|
|
"and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
|
|
msgstr[0] ""
|
|
"Nhánh của bạn và '%s' bị phân kỳ,\n"
|
|
"và có %d và %d lần chuyển giao (commit) khác nhau cho từng cái,\n"
|
|
"tương ứng với mỗi lần.\n"
|
|
msgstr[1] ""
|
|
"Your branch and '%s' have diverged,\n"
|
|
"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
|
|
|
|
#: sequencer.c:121
|
|
#: builtin/merge.c:865
|
|
#: builtin/merge.c:978
|
|
#: builtin/merge.c:1088
|
|
#: builtin/merge.c:1098
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not open '%s' for writing"
|
|
msgstr "Không thể mở %s' để ghi"
|
|
|
|
#: sequencer.c:123
|
|
#: builtin/merge.c:333
|
|
#: builtin/merge.c:868
|
|
#: builtin/merge.c:1090
|
|
#: builtin/merge.c:1103
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not write to '%s'"
|
|
msgstr "Không thể ghi vào '%s'"
|
|
|
|
#: sequencer.c:144
|
|
msgid ""
|
|
"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
|
|
"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
|
|
msgstr ""
|
|
"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
|
|
"với lệnh 'git add <đường_dẫn>' hoặc 'git rm <đường_dẫn>'"
|
|
|
|
#: sequencer.c:147
|
|
msgid ""
|
|
"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
|
|
"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
|
|
"and commit the result with 'git commit'"
|
|
msgstr ""
|
|
"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
|
|
"với lệnh 'git add <đường_dẫn>' hoặc 'git rm <đường_dẫn>'\n"
|
|
"và chuyển giao (commit) kết quả bằng lệnh 'git commit'"
|
|
|
|
#: sequencer.c:160
|
|
#: sequencer.c:758
|
|
#: sequencer.c:841
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not write to %s"
|
|
msgstr "Không thể ghi vào %s"
|
|
|
|
#: sequencer.c:163
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error wrapping up %s"
|
|
msgstr "Lỗi bao bọc %s"
|
|
|
|
#: sequencer.c:178
|
|
msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
|
|
msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
|
|
|
|
#: sequencer.c:180
|
|
msgid "Your local changes would be overwritten by revert."
|
|
msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh revert."
|
|
|
|
#: sequencer.c:183
|
|
msgid "Commit your changes or stash them to proceed."
|
|
msgstr "Chuyển giao (commit) các thay đổi hay stash chúng để tiến hành."
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
|
|
#: sequencer.c:233
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Unable to write new index file"
|
|
msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
|
|
|
|
#: sequencer.c:261
|
|
msgid "Could not resolve HEAD commit\n"
|
|
msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n"
|
|
|
|
#: sequencer.c:282
|
|
msgid "Unable to update cache tree\n"
|
|
msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
|
|
|
|
#: sequencer.c:324
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not parse commit %s\n"
|
|
msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"
|
|
|
|
#: sequencer.c:329
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not parse parent commit %s\n"
|
|
msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) cha mẹ %s\n"
|
|
|
|
#: sequencer.c:395
|
|
msgid "Your index file is unmerged."
|
|
msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
|
|
|
|
#: sequencer.c:398
|
|
msgid "You do not have a valid HEAD"
|
|
msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
|
|
|
|
#: sequencer.c:413
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
|
|
msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
|
|
|
|
#: sequencer.c:421
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Commit %s does not have parent %d"
|
|
msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s không có cha mẹ %d"
|
|
|
|
#: sequencer.c:425
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
|
|
msgstr "Luồng chính được chỉ định nhưng lần chuyển giao (commit) %s không phải là một lần hòa trộn."
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
|
|
#. "cherry-pick", the second %s a SHA1
|
|
#: sequencer.c:436
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
|
|
msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
|
|
|
|
#: sequencer.c:440
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot get commit message for %s"
|
|
msgstr "Không thể lấy thông điệp lần chuyển giao (commit) cho %s"
|
|
|
|
#: sequencer.c:524
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not revert %s... %s"
|
|
msgstr "không thể revert %s... %s"
|
|
|
|
#: sequencer.c:525
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not apply %s... %s"
|
|
msgstr "không thể apply (áp dụng miếng vá) %s... %s"
|
|
|
|
#: sequencer.c:553
|
|
msgid "empty commit set passed"
|
|
msgstr "lần chuyển giao (commit) trống rỗng đặt là hợp quy cách"
|
|
|
|
#: sequencer.c:561
|
|
#, c-format
|
|
msgid "git %s: failed to read the index"
|
|
msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
|
|
|
|
#: sequencer.c:566
|
|
#, c-format
|
|
msgid "git %s: failed to refresh the index"
|
|
msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
|
|
|
|
#: sequencer.c:624
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot %s during a %s"
|
|
msgstr "Không thể %s trong khi %s"
|
|
|
|
#: sequencer.c:646
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not parse line %d."
|
|
msgstr "Không phân tích được dòng %d."
|
|
|
|
#: sequencer.c:651
|
|
msgid "No commits parsed."
|
|
msgstr "Không có lần chuyển giao (commit) nào được phân tích."
|
|
|
|
#: sequencer.c:664
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not open %s"
|
|
msgstr "Không thể mở %s"
|
|
|
|
#: sequencer.c:668
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not read %s."
|
|
msgstr "Không thể đọc %s."
|
|
|
|
#: sequencer.c:675
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unusable instruction sheet: %s"
|
|
msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
|
|
|
|
#: sequencer.c:703
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid key: %s"
|
|
msgstr "Khóa không đúng: %s"
|
|
|
|
#: sequencer.c:706
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid value for %s: %s"
|
|
msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
|
|
|
|
#: sequencer.c:718
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Malformed options sheet: %s"
|
|
msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"
|
|
|
|
#: sequencer.c:739
|
|
msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
|
|
msgstr "một thao tác cherry-pick hoặc revert đang được thực hiện"
|
|
|
|
#: sequencer.c:740
|
|
msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
|
|
msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
|
|
|
|
#: sequencer.c:744
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not create sequencer directory %s"
|
|
msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"
|
|
|
|
#: sequencer.c:760
|
|
#: sequencer.c:845
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error wrapping up %s."
|
|
msgstr "Lỗi bao bọc %s."
|
|
|
|
#: sequencer.c:779
|
|
#: sequencer.c:913
|
|
msgid "no cherry-pick or revert in progress"
|
|
msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình"
|
|
|
|
#: sequencer.c:781
|
|
msgid "cannot resolve HEAD"
|
|
msgstr "không thể phân giải HEAD"
|
|
|
|
#: sequencer.c:783
|
|
msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
|
|
msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
|
|
|
|
#: sequencer.c:805
|
|
#: builtin/apply.c:3697
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot open %s: %s"
|
|
msgstr "không thể mở %s: %s"
|
|
|
|
#: sequencer.c:808
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read %s: %s"
|
|
msgstr "không thể đọc %s: %s"
|
|
|
|
#: sequencer.c:809
|
|
msgid "unexpected end of file"
|
|
msgstr "kết thúc tập tin đột xuất"
|
|
|
|
#: sequencer.c:815
|
|
#, c-format
|
|
msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
|
|
msgstr "tập tin HEAD 'pre-cherry-pick' đã lưu '%s' bị hỏng"
|
|
|
|
#: sequencer.c:838
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not format %s."
|
|
msgstr "Không thể định dạng %s."
|
|
|
|
#: sequencer.c:1000
|
|
msgid "Can't revert as initial commit"
|
|
msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
|
|
|
|
#: sequencer.c:1001
|
|
msgid "Can't cherry-pick into empty head"
|
|
msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
|
|
|
|
#: sha1_name.c:864
|
|
msgid "HEAD does not point to a branch"
|
|
msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
|
|
|
|
#: sha1_name.c:867
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No such branch: '%s'"
|
|
msgstr "Không có nhánh nào như thế: '%s'"
|
|
|
|
#: sha1_name.c:869
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No upstream configured for branch '%s'"
|
|
msgstr "Không có dòng ngược (upstream) được cấu hình cho nhánh '%s'"
|
|
|
|
#: sha1_name.c:872
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
|
|
msgstr "Nhánh dòng ngược (upstream) '%s' không được lưu lại như là một nhánh 'remote-tracking'"
|
|
|
|
#: wrapper.c:413
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
|
|
msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
|
|
|
|
#: wrapper.c:414
|
|
msgid "no such user"
|
|
msgstr "không có người dùng như vậy"
|
|
|
|
#: wt-status.c:135
|
|
msgid "Unmerged paths:"
|
|
msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
|
|
|
|
#: wt-status.c:141
|
|
#: wt-status.c:158
|
|
#, c-format
|
|
msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
|
|
msgstr " (sử dụng \"git reset %s <tập-tin>...\" để bỏ một stage (trạng thái))"
|
|
|
|
#: wt-status.c:143
|
|
#: wt-status.c:160
|
|
msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
|
|
msgstr " (sử dụng \"git rm --cached <tập-tin>...\" để bỏ trạng thái (stage))"
|
|
|
|
#: wt-status.c:144
|
|
msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
|
|
msgstr " (sử dụng \"git add/rm <tập-tin>...\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là cần được giải quyết)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:152
|
|
msgid "Changes to be committed:"
|
|
msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
|
|
|
|
#: wt-status.c:170
|
|
msgid "Changes not staged for commit:"
|
|
msgstr "Các thay đổi không được đặt trạng thái (stage) cho lần chuyển giao (commit):"
|
|
|
|
#: wt-status.c:174
|
|
msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
|
|
msgstr " (sử dụng \"git add <tập-tin>...\" để cập nhật những gì cần chuyển giao (commit))"
|
|
|
|
#: wt-status.c:176
|
|
msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
|
|
msgstr " (sử dụng \"git add/rm <tập_tin>...\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:177
|
|
msgid " (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
|
|
msgstr " (sử dụng \"git checkout -- <tập_tin>...\" để loại bỏ những thay đổi trong thư mục làm việc)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:179
|
|
msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
|
|
msgstr " (chuyển giao (commit) hoặc là loại bỏ các nội dung không-bị-theo-vết hay đã bị chỉnh sửa trong mô-đun-con)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:188
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s files:"
|
|
msgstr "%s tệp tin:"
|
|
|
|
#: wt-status.c:191
|
|
#, c-format
|
|
msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
|
|
msgstr " (sử dụng \"git %s <tập-tin>...\" để bao gồm thêm vào những gì cần chuyển giao (commit))"
|
|
|
|
#: wt-status.c:208
|
|
msgid "bug"
|
|
msgstr "lỗi"
|
|
|
|
#: wt-status.c:213
|
|
msgid "both deleted:"
|
|
msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
|
|
|
|
#: wt-status.c:214
|
|
msgid "added by us:"
|
|
msgstr "được thêm vào bởi chúng tôi:"
|
|
|
|
#: wt-status.c:215
|
|
msgid "deleted by them:"
|
|
msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
|
|
|
|
#: wt-status.c:216
|
|
msgid "added by them:"
|
|
msgstr "được thêm vào bởi họ:"
|
|
|
|
#: wt-status.c:217
|
|
msgid "deleted by us:"
|
|
msgstr "bị xóa bởi chúng tôi:"
|
|
|
|
#: wt-status.c:218
|
|
msgid "both added:"
|
|
msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
|
|
|
|
#: wt-status.c:219
|
|
msgid "both modified:"
|
|
msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
|
|
|
|
#: wt-status.c:249
|
|
msgid "new commits, "
|
|
msgstr " lần chuyển giao (commit) mới, "
|
|
|
|
#: wt-status.c:251
|
|
msgid "modified content, "
|
|
msgstr "nội dung được sửa đổi,"
|
|
|
|
#: wt-status.c:253
|
|
msgid "untracked content, "
|
|
msgstr "nội dung chưa được theo dõi"
|
|
|
|
#: wt-status.c:267
|
|
#, c-format
|
|
msgid "new file: %s"
|
|
msgstr "tập tin mới: %s"
|
|
|
|
#: wt-status.c:270
|
|
#, c-format
|
|
msgid "copied: %s -> %s"
|
|
msgstr "đã sao chép: %s -> %s"
|
|
|
|
#: wt-status.c:273
|
|
#, c-format
|
|
msgid "deleted: %s"
|
|
msgstr "bị xóa: %s"
|
|
|
|
#: wt-status.c:276
|
|
#, c-format
|
|
msgid "modified: %s"
|
|
msgstr "bị sửa đổi: %s"
|
|
|
|
#: wt-status.c:279
|
|
#, c-format
|
|
msgid "renamed: %s -> %s"
|
|
msgstr "đã đổi tên: %s -> %s"
|
|
|
|
#: wt-status.c:282
|
|
#, c-format
|
|
msgid "typechange: %s"
|
|
msgstr "đổi-kiểu: %s"
|
|
|
|
#: wt-status.c:285
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown: %s"
|
|
msgstr "không rõ: %s"
|
|
|
|
#: wt-status.c:288
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unmerged: %s"
|
|
msgstr "chưa hòa trộn: %s"
|
|
|
|
#: wt-status.c:291
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bug: unhandled diff status %c"
|
|
msgstr "lỗi: không lấy được trạng thái lệnh diff %c"
|
|
|
|
#: wt-status.c:737
|
|
msgid "On branch "
|
|
msgstr "Trên nhánh"
|
|
|
|
#: wt-status.c:744
|
|
msgid "Not currently on any branch."
|
|
msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
|
|
|
|
#: wt-status.c:755
|
|
msgid "Initial commit"
|
|
msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi đầu"
|
|
|
|
#: wt-status.c:769
|
|
msgid "Untracked"
|
|
msgstr "Không được theo vết"
|
|
|
|
#: wt-status.c:771
|
|
msgid "Ignored"
|
|
msgstr "Bị bỏ qua"
|
|
|
|
#: wt-status.c:773
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Untracked files not listed%s"
|
|
msgstr "Những tập tin không bị theo vết không được liệt kê ra %s"
|
|
|
|
#: wt-status.c:775
|
|
msgid " (use -u option to show untracked files)"
|
|
msgstr " (sử dụng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:781
|
|
msgid "No changes"
|
|
msgstr "Không có thay đổi nào"
|
|
|
|
#: wt-status.c:785
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no changes added to commit%s\n"
|
|
msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào lần chuyển giao (commit)%s\n"
|
|
|
|
#: wt-status.c:787
|
|
msgid " (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")"
|
|
msgstr " (sử dụng \"git add\" và/hoặc \"git commit -a\")"
|
|
|
|
#: wt-status.c:789
|
|
#, c-format
|
|
msgid "nothing added to commit but untracked files present%s\n"
|
|
msgstr "không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin không được theo dấu vết hiện diện%s\n"
|
|
|
|
#: wt-status.c:791
|
|
msgid " (use \"git add\" to track)"
|
|
msgstr " (sử dụng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:793
|
|
#: wt-status.c:796
|
|
#: wt-status.c:799
|
|
#, c-format
|
|
msgid "nothing to commit%s\n"
|
|
msgstr "không có gì để chuyển giao (commit) %s\n"
|
|
|
|
#: wt-status.c:794
|
|
msgid " (create/copy files and use \"git add\" to track)"
|
|
msgstr " (tạo/sao-chép các tập tin và sử dụng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:797
|
|
msgid " (use -u to show untracked files)"
|
|
msgstr " (sử dụng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:800
|
|
msgid " (working directory clean)"
|
|
msgstr " (thư mục làm việc sạch sẽ)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:908
|
|
msgid "HEAD (no branch)"
|
|
msgstr "HEAD (chưa có nhánh nào)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:914
|
|
msgid "Initial commit on "
|
|
msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi tạo trên"
|
|
|
|
#: wt-status.c:929
|
|
msgid "behind "
|
|
msgstr "đằng sau"
|
|
|
|
#: wt-status.c:932
|
|
#: wt-status.c:935
|
|
msgid "ahead "
|
|
msgstr "phía trước"
|
|
|
|
#: wt-status.c:937
|
|
msgid ", behind "
|
|
msgstr ", đằng sau"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:62
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected diff status %c"
|
|
msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:67
|
|
#: builtin/commit.c:226
|
|
msgid "updating files failed"
|
|
msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:77
|
|
#, c-format
|
|
msgid "remove '%s'\n"
|
|
msgstr "gỡ bỏ '%s'\n"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:176
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Path '%s' is in submodule '%.*s'"
|
|
msgstr "Đường dẫn '%s' thì ở trong mô-đun-con '%.*s'"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:192
|
|
msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
|
|
msgstr "Các thay đổi không được lưu trạng thái sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:195
|
|
#: builtin/add.c:456
|
|
#: builtin/rm.c:186
|
|
#, c-format
|
|
msgid "pathspec '%s' did not match any files"
|
|
msgstr "pathspec '%s' không khớp với bất kỳ tập tin nào"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:209
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' is beyond a symbolic link"
|
|
msgstr "'%s' nằm ngoài một liên kết tượng trưng"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:276
|
|
msgid "Could not read the index"
|
|
msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:286
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not open '%s' for writing."
|
|
msgstr "Không thể mở '%s' để ghi"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:290
|
|
msgid "Could not write patch"
|
|
msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:295
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not stat '%s'"
|
|
msgstr "không thể lấy trạng thái về '%s'"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:297
|
|
msgid "Empty patch. Aborted."
|
|
msgstr "Miếng vá trống rỗng. Đã bỏ qua."
|
|
|
|
#: builtin/add.c:303
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not apply '%s'"
|
|
msgstr "Không thể apply (áp dụng miếng vá) '%s'"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:312
|
|
msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
|
|
msgstr "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore của bạn:\n"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:352
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
|
|
msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:353
|
|
msgid "no files added"
|
|
msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:359
|
|
msgid "adding files failed"
|
|
msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:391
|
|
msgid "-A and -u are mutually incompatible"
|
|
msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:393
|
|
msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
|
|
msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được sử dụng cùng với --dry-run"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:413
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
|
|
msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:414
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
|
|
msgstr "Có lẽ bạn muốn nói là 'git add .' phải không?\n"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:420
|
|
#: builtin/clean.c:95
|
|
#: builtin/commit.c:286
|
|
#: builtin/mv.c:82
|
|
#: builtin/rm.c:162
|
|
msgid "index file corrupt"
|
|
msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:476
|
|
#: builtin/apply.c:4108
|
|
#: builtin/mv.c:229
|
|
#: builtin/rm.c:260
|
|
msgid "Unable to write new index file"
|
|
msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:53
|
|
msgid "git apply [options] [<patch>...]"
|
|
msgstr "git apply [các-tùy-chọn] [<miếng-vá>...]"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:106
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
|
|
msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng '%s'"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:121
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
|
|
msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng '%s'"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:815
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
|
|
msgstr "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) %s"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:824
|
|
#, c-format
|
|
msgid "regexec returned %d for input: %s"
|
|
msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho kết xuất: %s"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:905
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to find filename in patch at line %d"
|
|
msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:937
|
|
#, c-format
|
|
msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
|
|
msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null, đã nhận %s trên dòng %d"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:941
|
|
#, c-format
|
|
msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
|
|
msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới mâu thuấn trên dòng %d"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:942
|
|
#, c-format
|
|
msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
|
|
msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ mâu thuấn trên dòng %d"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:949
|
|
#, c-format
|
|
msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
|
|
msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null trên dòng %d"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:1394
|
|
#, c-format
|
|
msgid "recount: unexpected line: %.*s"
|
|
msgstr "chi tiết: dòng không được mong đợi: %.*s"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:1451
|
|
#, c-format
|
|
msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
|
|
msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:1468
|
|
#, c-format
|
|
msgid "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname component (line %d)"
|
|
msgid_plural "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname components (line %d)"
|
|
msgstr[0] "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
|
|
msgstr[1] "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:1628
|
|
msgid "new file depends on old contents"
|
|
msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:1630
|
|
msgid "deleted file still has contents"
|
|
msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:1656
|
|
#, c-format
|
|
msgid "corrupt patch at line %d"
|
|
msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:1692
|
|
#, c-format
|
|
msgid "new file %s depends on old contents"
|
|
msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:1694
|
|
#, c-format
|
|
msgid "deleted file %s still has contents"
|
|
msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:1697
|
|
#, c-format
|
|
msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
|
|
msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:1843
|
|
#, c-format
|
|
msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
|
|
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
|
|
|
|
#. there has to be one hunk (forward hunk)
|
|
#: builtin/apply.c:1872
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unrecognized binary patch at line %d"
|
|
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:1958
|
|
#, c-format
|
|
msgid "patch with only garbage at line %d"
|
|
msgstr "vá chỉ với 'garbage' tại dòng %d"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:2048
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to read symlink %s"
|
|
msgstr "không thể đọc liên kết tượng trưng %s"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:2052
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to open or read %s"
|
|
msgstr "không thể mở để đọc hay ghi %s"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:2123
|
|
msgid "oops"
|
|
msgstr "ôi?"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:2645
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid start of line: '%c'"
|
|
msgstr "sai khởi đầu dòng: '%c'"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:2763
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
|
|
msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
|
|
msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
|
|
msgstr[1] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:2775
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
|
|
msgstr "Nội dung được giảm xuống (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:2781
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"while searching for:\n"
|
|
"%.*s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
|
|
"%.*s"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:2800
|
|
#, c-format
|
|
msgid "missing binary patch data for '%s'"
|
|
msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho '%s'"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:2903
|
|
#, c-format
|
|
msgid "binary patch does not apply to '%s'"
|
|
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho '%s'"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:2909
|
|
#, c-format
|
|
msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
|
|
msgstr "vá nhị phân cho '%s' tạo ra kết quả không chính xác (đang chờ %s, đã nhận %s)"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:2930
|
|
#, c-format
|
|
msgid "patch failed: %s:%ld"
|
|
msgstr "vá gặp lỗi: %s:%ld"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:3045
|
|
#, c-format
|
|
msgid "patch %s has been renamed/deleted"
|
|
msgstr "miếng vá %s đã bị xóa/đổi tên"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:3052
|
|
#: builtin/apply.c:3069
|
|
#, c-format
|
|
msgid "read of %s failed"
|
|
msgstr "đọc %s gặp lỗi"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:3084
|
|
msgid "removal patch leaves file contents"
|
|
msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:3105
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: already exists in working directory"
|
|
msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:3143
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: has been deleted/renamed"
|
|
msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:3148
|
|
#: builtin/apply.c:3179
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s"
|
|
msgstr "%s: %s"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:3159
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: does not exist in index"
|
|
msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:3173
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: does not match index"
|
|
msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:3190
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: wrong type"
|
|
msgstr "%s: sai kiểu"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:3192
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s has type %o, expected %o"
|
|
msgstr "%s có kiểu %o, mong chờ %o"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:3247
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: already exists in index"
|
|
msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:3267
|
|
#, c-format
|
|
msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
|
|
msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:3272
|
|
#, c-format
|
|
msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
|
|
msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:3280
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: patch does not apply"
|
|
msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:3293
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Checking patch %s..."
|
|
msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s..."
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:3348
|
|
#: builtin/checkout.c:212
|
|
#: builtin/reset.c:158
|
|
#, c-format
|
|
msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
|
|
msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn '%s'"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:3491
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to remove %s from index"
|
|
msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:3518
|
|
#, c-format
|
|
msgid "corrupt patch for subproject %s"
|
|
msgstr "miếng vá sai hỏng cho dự án con (subproject) %s"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:3522
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to stat newly created file '%s'"
|
|
msgstr "không thể lấy trạng thái về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:3527
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
|
|
msgstr "không thể tạo 'backing store' cho tập tin được tạo mới hơn %s"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:3530
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to add cache entry for %s"
|
|
msgstr "không thể thêm mục nhớ tạm cho %s"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:3563
|
|
#, c-format
|
|
msgid "closing file '%s'"
|
|
msgstr "đang đóng tập tin '%s'"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:3612
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to write file '%s' mode %o"
|
|
msgstr "không thể ghi vào tập tin '%s' chế độ (mode) %o"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:3668
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Applied patch %s cleanly."
|
|
msgstr "Đã áp dụng miếng và %s một cách sạch sẽ."
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:3676
|
|
msgid "internal error"
|
|
msgstr "lỗi nội bộ"
|
|
|
|
#. Say this even without --verbose
|
|
#: builtin/apply.c:3679
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
|
|
msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
|
|
msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
|
|
msgstr[1] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:3689
|
|
#, c-format
|
|
msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
|
|
msgstr "đang cắt cụt tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:3710
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Hunk #%d applied cleanly."
|
|
msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:3713
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Rejected hunk #%d."
|
|
msgstr "hunk #%d bị từ chối."
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:3844
|
|
msgid "unrecognized input"
|
|
msgstr "không thừa nhận đầu vào"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:3855
|
|
msgid "unable to read index file"
|
|
msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:3970
|
|
#: builtin/apply.c:3973
|
|
msgid "path"
|
|
msgstr "đường-dẫn"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:3971
|
|
msgid "don't apply changes matching the given path"
|
|
msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:3974
|
|
msgid "apply changes matching the given path"
|
|
msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:3976
|
|
msgid "num"
|
|
msgstr "số"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:3977
|
|
msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
|
|
msgstr "gỡ bỏ <số> phần dẫn đầu (slashe) từ đường dẫn diff cổ điển"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:3980
|
|
msgid "ignore additions made by the patch"
|
|
msgstr "lờ đi phần phụ thêm tạo ra bởi miếng vá"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:3982
|
|
msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
|
|
msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:3986
|
|
msgid "shows number of added and deleted lines in decimal notation"
|
|
msgstr "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:3988
|
|
msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
|
|
msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:3990
|
|
msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
|
|
msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:3992
|
|
msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
|
|
msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:3994
|
|
msgid "apply a patch without touching the working tree"
|
|
msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:3996
|
|
msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
|
|
msgstr "đồng thời áp dụng miếng vá (sử dụng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:3998
|
|
msgid "build a temporary index based on embedded index information"
|
|
msgstr "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:4000
|
|
msgid "paths are separated with NUL character"
|
|
msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:4003
|
|
msgid "ensure at least <n> lines of context match"
|
|
msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:4004
|
|
msgid "action"
|
|
msgstr "hành động"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:4005
|
|
msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
|
|
msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:4008
|
|
#: builtin/apply.c:4011
|
|
msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
|
|
msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng khi quét nội dung"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:4014
|
|
msgid "apply the patch in reverse"
|
|
msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:4016
|
|
msgid "don't expect at least one line of context"
|
|
msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:4018
|
|
msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
|
|
msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:4020
|
|
msgid "allow overlapping hunks"
|
|
msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:4021
|
|
msgid "be verbose"
|
|
msgstr "chi tiết"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:4023
|
|
msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
|
|
msgstr "dung sai không chính xác đã tìm thấy thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:4026
|
|
msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
|
|
msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:4028
|
|
msgid "root"
|
|
msgstr "root"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:4029
|
|
msgid "prepend <root> to all filenames"
|
|
msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:4050
|
|
msgid "--index outside a repository"
|
|
msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:4053
|
|
msgid "--cached outside a repository"
|
|
msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:4069
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't open patch '%s'"
|
|
msgstr "không thể mở miếng vá '%s'"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:4083
|
|
#, c-format
|
|
msgid "squelched %d whitespace error"
|
|
msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
|
|
msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
|
|
msgstr[1] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:4089
|
|
#: builtin/apply.c:4099
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%d line adds whitespace errors."
|
|
msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
|
|
msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
|
|
msgstr[1] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
|
|
|
|
#: builtin/archive.c:17
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not create archive file '%s'"
|
|
msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) '%s'"
|
|
|
|
#: builtin/archive.c:20
|
|
msgid "could not redirect output"
|
|
msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
|
|
|
|
#: builtin/archive.c:37
|
|
msgid "git archive: Remote with no URL"
|
|
msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
|
|
|
|
#: builtin/archive.c:58
|
|
msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
|
|
msgstr "git archive: mong đợi ACK/NAK, nhận EOF"
|
|
|
|
#: builtin/archive.c:63
|
|
#, c-format
|
|
msgid "git archive: NACK %s"
|
|
msgstr "git archive: NACK %s"
|
|
|
|
#: builtin/archive.c:65
|
|
#, c-format
|
|
msgid "remote error: %s"
|
|
msgstr "lỗi máy chủ: %s"
|
|
|
|
#: builtin/archive.c:66
|
|
msgid "git archive: protocol error"
|
|
msgstr "git archive: lỗi giao thức"
|
|
|
|
#: builtin/archive.c:71
|
|
msgid "git archive: expected a flush"
|
|
msgstr "git archive: đã mong chờ một flush"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:144
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"deleting branch '%s' that has been merged to\n"
|
|
" '%s', but not yet merged to HEAD."
|
|
msgstr ""
|
|
"đang xóa nhánh '%s' mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
|
|
" '%s', nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:148
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
|
|
" '%s', even though it is merged to HEAD."
|
|
msgstr ""
|
|
"không xóa nhánh '%s' cái mà chưa được hòa trộng vào\n"
|
|
" '%s', cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:180
|
|
msgid "cannot use -a with -d"
|
|
msgstr "không thể sử dụng -a với -d"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:186
|
|
msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
|
|
msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho HEAD"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:191
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on."
|
|
msgstr "Không thể xóa nhánh '%s' cái mà bạn hiện nay đang ở."
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:202
|
|
#, c-format
|
|
msgid "remote branch '%s' not found."
|
|
msgstr "nhánh máy chủ '%s' không tìm thấy."
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:203
|
|
#, c-format
|
|
msgid "branch '%s' not found."
|
|
msgstr "không tìm thấy nhánh '%s'."
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:210
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
|
|
msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho '%s'"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:216
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The branch '%s' is not fully merged.\n"
|
|
"If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhánh '%s' không được trộn một cách đầy đủ.\n"
|
|
"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh 'git branch -D %s'."
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:225
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error deleting remote branch '%s'"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh máy chủ '%s'"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:226
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error deleting branch '%s'"
|
|
msgstr "Lỗi khi xoá bỏ nhánh '%s'"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:233
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Deleted remote branch %s (was %s).\n"
|
|
msgstr "Nhánh máy chủ đã xóa %s (trước là %s).\n"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:234
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
|
|
msgstr "Nhánh đã bị xóa '%s' (trước là %s)\n"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:239
|
|
msgid "Update of config-file failed"
|
|
msgstr "Cập nhật tệp tin cấu hình gặp lỗi"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:337
|
|
#, c-format
|
|
msgid "branch '%s' does not point at a commit"
|
|
msgstr "nhánh '%s' không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:409
|
|
#, c-format
|
|
msgid "[%s: behind %d]"
|
|
msgstr "[%s: đằng sau %d]"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:411
|
|
#, c-format
|
|
msgid "[behind %d]"
|
|
msgstr "[đằng sau %d]"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:415
|
|
#, c-format
|
|
msgid "[%s: ahead %d]"
|
|
msgstr "[%s: phía trước %d]"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:417
|
|
#, c-format
|
|
msgid "[ahead %d]"
|
|
msgstr "[phía trước %d]"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:420
|
|
#, c-format
|
|
msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
|
|
msgstr "[%s: phía trước %d, phía sau %d]"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:423
|
|
#, c-format
|
|
msgid "[ahead %d, behind %d]"
|
|
msgstr "[phía trước %d, phía sau %d]"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:535
|
|
msgid "(no branch)"
|
|
msgstr "(không có nhánh nào)"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:600
|
|
msgid "some refs could not be read"
|
|
msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:613
|
|
msgid "cannot rename the current branch while not on any."
|
|
msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:623
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid branch name: '%s'"
|
|
msgstr "tên nhánh sai: '%s'"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:638
|
|
msgid "Branch rename failed"
|
|
msgstr "Đổi tên nhánh gặp lỗi"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:642
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
|
|
msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh '%s' đi"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:646
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
|
|
msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:653
|
|
msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
|
|
msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:668
|
|
#, c-format
|
|
msgid "malformed object name %s"
|
|
msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:692
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not write branch description template: %s"
|
|
msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:783
|
|
msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi giải quyết HEAD như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:788
|
|
#: builtin/clone.c:558
|
|
msgid "HEAD not found below refs/heads!"
|
|
msgstr "HEAD không tìm thấy ở dưới refs/heads!"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:808
|
|
msgid "--column and --verbose are incompatible"
|
|
msgstr "--column và --verbose xung khắc nhau"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:857
|
|
msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
|
|
msgstr "hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh 'git branch' không hợp lý đối với tên nhánh"
|
|
|
|
#: builtin/bundle.c:47
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s is okay\n"
|
|
msgstr "'%s' tốt\n"
|
|
|
|
#: builtin/bundle.c:56
|
|
msgid "Need a repository to create a bundle."
|
|
msgstr "Cần một kho chứa để mà tạo một bundle."
|
|
|
|
#: builtin/bundle.c:60
|
|
msgid "Need a repository to unbundle."
|
|
msgstr "Cần một kho chứa để mà bung một bundle."
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:113
|
|
#: builtin/checkout.c:146
|
|
#, c-format
|
|
msgid "path '%s' does not have our version"
|
|
msgstr "đường dẫn '%s' không có các phiên bản của chúng ta"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:115
|
|
#: builtin/checkout.c:148
|
|
#, c-format
|
|
msgid "path '%s' does not have their version"
|
|
msgstr "đường dẫn '%s' không có các phiên bản của chúng"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:131
|
|
#, c-format
|
|
msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
|
|
msgstr "đường dẫn '%s' không có tất cả các phiên bản cần thiết"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:175
|
|
#, c-format
|
|
msgid "path '%s' does not have necessary versions"
|
|
msgstr "đường dẫn '%s' không có các phiên bản cần thiết"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:192
|
|
#, c-format
|
|
msgid "path '%s': cannot merge"
|
|
msgstr "đường dẫn '%s': không thể hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:209
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to add merge result for '%s'"
|
|
msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho '%s'"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:234
|
|
#: builtin/checkout.c:392
|
|
msgid "corrupt index file"
|
|
msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:264
|
|
#: builtin/checkout.c:271
|
|
#, c-format
|
|
msgid "path '%s' is unmerged"
|
|
msgstr "đường dẫn '%s' không được hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:302
|
|
#: builtin/checkout.c:498
|
|
#: builtin/clone.c:583
|
|
#: builtin/merge.c:812
|
|
msgid "unable to write new index file"
|
|
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:319
|
|
#: builtin/diff.c:302
|
|
#: builtin/merge.c:408
|
|
msgid "diff_setup_done failed"
|
|
msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:414
|
|
msgid "you need to resolve your current index first"
|
|
msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã!"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:533
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Can not do reflog for '%s'\n"
|
|
msgstr "Không thể thực hiện reflog cho '%s'\n"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:566
|
|
msgid "HEAD is now at"
|
|
msgstr "HEAD hiện giờ tại"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:573
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Reset branch '%s'\n"
|
|
msgstr "Đặt lại nhánh '%s'\n"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:576
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Already on '%s'\n"
|
|
msgstr "Đã sẵn sàng trên '%s'\n"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:580
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
|
|
msgstr "Đã chuyển tới và reset nhánh '%s'\n"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:582
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
|
|
msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới '%s'\n"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:584
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Switched to branch '%s'\n"
|
|
msgstr "Đã chuyển đến nhánh '%s'\n"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:640
|
|
#, c-format
|
|
msgid " ... and %d more.\n"
|
|
msgstr " ... và nhiều hơn %d.\n"
|
|
|
|
#. The singular version
|
|
#: builtin/checkout.c:646
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
|
|
"any of your branches:\n"
|
|
"\n"
|
|
"%s\n"
|
|
msgid_plural ""
|
|
"Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
|
|
"any of your branches:\n"
|
|
"\n"
|
|
"%s\n"
|
|
msgstr[0] ""
|
|
"Cảnh báo: bạn đã rời bở %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được kết nối đến\n"
|
|
"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
|
|
"\n"
|
|
"%s\n"
|
|
msgstr[1] ""
|
|
"Cảnh báo: bạn đã rời bở %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được kết nối đến\n"
|
|
"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
|
|
"\n"
|
|
"%s\n"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:664
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
|
|
"to do so with:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git branch new_branch_name %s\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu bạn muốn giữ chúng bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là một thời điểm thích hợp\n"
|
|
"để làm thế bằng lệnh:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git branch tên_nhánh_mới %s\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:694
|
|
msgid "internal error in revision walk"
|
|
msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét lại"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:698
|
|
msgid "Previous HEAD position was"
|
|
msgstr "Vị trí kế trước của HEAD là"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:724
|
|
msgid "You are on a branch yet to be born"
|
|
msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
|
|
|
|
#. case (1)
|
|
#: builtin/checkout.c:855
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid reference: %s"
|
|
msgstr "tham chiếu sai: %s"
|
|
|
|
#. case (1): want a tree
|
|
#: builtin/checkout.c:894
|
|
#, c-format
|
|
msgid "reference is not a tree: %s"
|
|
msgstr "tham chiếu không phải là cây:%s"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:974
|
|
msgid "-B cannot be used with -b"
|
|
msgstr "-B không thể được sử dụng với -b"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:983
|
|
msgid "--patch is incompatible with all other options"
|
|
msgstr "--patch xung khắc với tất cả các tùy chọn khác"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:986
|
|
msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
|
|
msgstr "--detach không thể được sử dụng với -b/-B/--orphan"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:988
|
|
msgid "--detach cannot be used with -t"
|
|
msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:994
|
|
msgid "--track needs a branch name"
|
|
msgstr "--track cần tên một nhánh"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1001
|
|
msgid "Missing branch name; try -b"
|
|
msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1007
|
|
msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
|
|
msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1009
|
|
msgid "--orphan cannot be used with -t"
|
|
msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1019
|
|
msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
|
|
msgstr "git checkout: -f và -m xung khắc nhau"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1053
|
|
msgid "invalid path specification"
|
|
msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1061
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"git checkout: updating paths is incompatible with switching branches.\n"
|
|
"Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
|
|
msgstr ""
|
|
"git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển đổi các nhánh..\n"
|
|
"Bạn đã có ý định checkout '%s' cái mà không thể được phân giải như là lần chuyển giao (commit)?"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1063
|
|
msgid "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
|
|
msgstr "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển đổi các nhánh."
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1068
|
|
msgid "git checkout: --detach does not take a path argument"
|
|
msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1071
|
|
msgid ""
|
|
"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
|
|
"checking out of the index."
|
|
msgstr ""
|
|
"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
|
|
"checkout."
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1090
|
|
msgid "Cannot switch branch to a non-commit."
|
|
msgstr "Không thể chuyển đến một non-commit."
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1093
|
|
msgid "--ours/--theirs is incompatible with switching branches."
|
|
msgstr "--ours/--theirs là xung khắc nhau khi chuyển đổi các nhánh."
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:78
|
|
msgid "-x and -X cannot be used together"
|
|
msgstr "-x và -X không thể dùng cùng một lúc với nhau"
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:82
|
|
msgid "clean.requireForce set to true and neither -n nor -f given; refusing to clean"
|
|
msgstr "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -n mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:85
|
|
msgid "clean.requireForce defaults to true and neither -n nor -f given; refusing to clean"
|
|
msgstr "clean.requireForce mặc định được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -n mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:155
|
|
#: builtin/clean.c:176
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Would remove %s\n"
|
|
msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:159
|
|
#: builtin/clean.c:179
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Removing %s\n"
|
|
msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:162
|
|
#: builtin/clean.c:182
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to remove %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:166
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Would not remove %s\n"
|
|
msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n"
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:168
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Not removing %s\n"
|
|
msgstr "Không xóa %s\n"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:243
|
|
#, c-format
|
|
msgid "reference repository '%s' is not a local directory."
|
|
msgstr "kho tham chiếu '%s' không phải là một thư mục nội bộ."
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:302
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to open '%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi mở '%s'"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:306
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to create directory '%s'"
|
|
msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:308
|
|
#: builtin/diff.c:75
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to stat '%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi stat (lấy trạng thái về) '%s'"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:310
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s exists and is not a directory"
|
|
msgstr "%s tồn tại nhưng không phải là một thư mục"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:324
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to stat %s\n"
|
|
msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái về) %s\n"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:341
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to unlink '%s'"
|
|
msgstr "bỏ liên kết (unlink) %s không thành công"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:346
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to create link '%s'"
|
|
msgstr "tạo được liên kết mềm tới %s gặp lỗi"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:350
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to copy file to '%s'"
|
|
msgstr "sao chép tệp tin tới '%s' gặp lỗi"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:373
|
|
#, c-format
|
|
msgid "done.\n"
|
|
msgstr "hoàn tất.\n"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:440
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not find remote branch %s to clone."
|
|
msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:549
|
|
msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
|
|
msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể checkout.\n"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:639
|
|
msgid "Too many arguments."
|
|
msgstr "Có quá nhiều đối số."
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:643
|
|
msgid "You must specify a repository to clone."
|
|
msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:654
|
|
#, c-format
|
|
msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
|
|
msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:668
|
|
#, c-format
|
|
msgid "repository '%s' does not exist"
|
|
msgstr "kho chứa '%s' chưa tồn tại"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:673
|
|
msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
|
|
msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:683
|
|
#, c-format
|
|
msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
|
|
msgstr "đường dẫn đích '%s' đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:693
|
|
#, c-format
|
|
msgid "working tree '%s' already exists."
|
|
msgstr "cây làm việc '%s' đã sẵn tồn tại rồi."
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:706
|
|
#: builtin/clone.c:720
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not create leading directories of '%s'"
|
|
msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của '%s'"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:709
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not create work tree dir '%s'."
|
|
msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir '%s'."
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:728
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
|
|
msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare '%s'...\n"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:730
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cloning into '%s'...\n"
|
|
msgstr "Đang nhân bản thành '%s'...\n"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:786
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Don't know how to clone %s"
|
|
msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:835
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
|
|
msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong dòng ngược (upstream) %s"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:842
|
|
msgid "You appear to have cloned an empty repository."
|
|
msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
|
|
|
|
#: builtin/column.c:51
|
|
msgid "--command must be the first argument"
|
|
msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:43
|
|
msgid ""
|
|
"Your name and email address were configured automatically based\n"
|
|
"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
|
|
"You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git config --global user.name \"Your Name\"\n"
|
|
" git config --global user.email you@example.com\n"
|
|
"\n"
|
|
"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git commit --amend --reset-author\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ sở\n"
|
|
"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính xác không.\n"
|
|
"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin trên một cách rõ ràng:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
|
|
" git config --global user.email you@example.com\n"
|
|
"\n"
|
|
"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần chuyển giao (commit) này với lệnh:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git commit --amend --reset-author\n"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:55
|
|
msgid ""
|
|
"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
|
|
"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
|
|
"remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn đã yêu cầu amend (tu bổ) phần lớn các lần chuyển giao (commit) gần đây, nhưng làm như thế\n"
|
|
"có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng --allow-empty,\n"
|
|
"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
|
|
"\"git reset HEAD^\".\n"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:60
|
|
msgid ""
|
|
"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
|
|
"If you wish to commit it anyway, use:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git commit --allow-empty\n"
|
|
"\n"
|
|
"Otherwise, please use 'git reset'\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung đột.\n"
|
|
"Nếu bạn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, sử dụng:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git commit --allow-empty\n"
|
|
"\n"
|
|
"Nếu không, hãy thử sử dụng 'git reset'\n"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:253
|
|
msgid "failed to unpack HEAD tree object"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:295
|
|
msgid "unable to create temporary index"
|
|
msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:301
|
|
msgid "interactive add failed"
|
|
msgstr "việc thêm tương tác gặp lỗi"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:334
|
|
#: builtin/commit.c:355
|
|
#: builtin/commit.c:405
|
|
msgid "unable to write new_index file"
|
|
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:386
|
|
msgid "cannot do a partial commit during a merge."
|
|
msgstr "không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:388
|
|
msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
|
|
msgstr "không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) bộ phận trong khi đang cherry-pick."
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:398
|
|
msgid "cannot read the index"
|
|
msgstr "không đọc được bảng mục lục"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:418
|
|
msgid "unable to write temporary index file"
|
|
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:493
|
|
#: builtin/commit.c:499
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid commit: %s"
|
|
msgstr "lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:522
|
|
msgid "malformed --author parameter"
|
|
msgstr "đối số --author bị dị hình"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:582
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Malformed ident string: '%s'"
|
|
msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: '%s'"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:620
|
|
#: builtin/commit.c:653
|
|
#: builtin/commit.c:967
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not lookup commit %s"
|
|
msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:632
|
|
#: builtin/shortlog.c:296
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(reading log message from standard input)\n"
|
|
msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:634
|
|
msgid "could not read log from standard input"
|
|
msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:638
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not read log file '%s'"
|
|
msgstr "không đọc được tệp nhật ký '%s'"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:644
|
|
msgid "commit has empty message"
|
|
msgstr "lần chuyển giao (commit) có ghi chú trống rỗng"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:660
|
|
msgid "could not read MERGE_MSG"
|
|
msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:664
|
|
msgid "could not read SQUASH_MSG"
|
|
msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:668
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not read '%s'"
|
|
msgstr "Không thể đọc '%s'."
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:720
|
|
msgid "could not write commit template"
|
|
msgstr "không thể ghi mẫu commit"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:731
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"It looks like you may be committing a merge.\n"
|
|
"If this is not correct, please remove the file\n"
|
|
"\t%s\n"
|
|
"and try again.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
|
|
"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
|
|
"\t%s\n"
|
|
"và thử lại.\n"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:736
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
|
|
"If this is not correct, please remove the file\n"
|
|
"\t%s\n"
|
|
"and try again.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
|
|
"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
|
|
"\t%s\n"
|
|
"và thử lại.\n"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:748
|
|
msgid ""
|
|
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
|
|
"with '#' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng được\n"
|
|
"bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua, phần chú thích này nếu rỗng sẽ làm hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:753
|
|
msgid ""
|
|
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
|
|
"with '#' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
|
|
"An empty message aborts the commit.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn.Những dòng được\n"
|
|
"bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn.\n"
|
|
"Phần chú thích này nếu rỗng sẽ làm hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:766
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%sAuthor: %s"
|
|
msgstr "%sTác giả: %s"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:773
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%sCommitter: %s"
|
|
msgstr "%sNgười chuyển giao (commit): %s"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:793
|
|
msgid "Cannot read index"
|
|
msgstr "không đọc được bảng mục lục"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:830
|
|
msgid "Error building trees"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:845
|
|
#: builtin/tag.c:361
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
|
|
msgstr "Xin hãy áp dụng thông điệp sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:942
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No existing author found with '%s'"
|
|
msgstr "Không tìm thấy tác giả đã sẵn có với '%s'"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:957
|
|
#: builtin/commit.c:1157
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
|
|
msgstr "Chế độ cho các tập tin không bị theo vết không hợp lệ '%s'"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:997
|
|
msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
|
|
msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1008
|
|
msgid "You have nothing to amend."
|
|
msgstr "Không có gì để amend (tu bổ) cả."
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1011
|
|
msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
|
|
msgstr "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện amend (tu bổ)."
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1013
|
|
msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
|
|
msgstr "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện amend (tu bổ)."
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1016
|
|
msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
|
|
msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1026
|
|
msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
|
|
msgstr "Chỉ một tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup được sử dụng"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1028
|
|
msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
|
|
msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1036
|
|
msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
|
|
msgstr "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1053
|
|
msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
|
|
msgstr "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được sử dụng."
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1055
|
|
msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
|
|
msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1057
|
|
msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
|
|
msgstr "Giỏi... đang tu bổ cái cuối với bảng mục lục phi nghĩa."
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1059
|
|
msgid "Explicit paths specified without -i nor -o; assuming --only paths..."
|
|
msgstr "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; đang giả định --only những-đường-dẫn..."
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1069
|
|
#: builtin/tag.c:577
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid cleanup mode %s"
|
|
msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1074
|
|
msgid "Paths with -a does not make sense."
|
|
msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1257
|
|
msgid "couldn't look up newly created commit"
|
|
msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao (commit) mới hơn đã được tạo"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1259
|
|
msgid "could not parse newly created commit"
|
|
msgstr "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1300
|
|
msgid "detached HEAD"
|
|
msgstr "đã rời khỏi HEAD"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1302
|
|
msgid " (root-commit)"
|
|
msgstr " (root-commit)"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1446
|
|
msgid "could not parse HEAD commit"
|
|
msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1484
|
|
#: builtin/merge.c:509
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not open '%s' for reading"
|
|
msgstr "không thể mở %s' để đọc"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1491
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
|
|
msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1498
|
|
msgid "could not read MERGE_MODE"
|
|
msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1517
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not read commit message: %s"
|
|
msgstr "không thể đọc thông điệp (message) commit (lần chuyển giao): %s"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1531
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
|
|
msgstr "Đang bỏ qua việc chuyển giao (commit); bạn đã không biên soạn thông điệp (message).\n"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1536
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
|
|
msgstr "Đang bỏ qua lần chuyển giao (commit) bởi vì thông điệp của nó trống rỗng.\n"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1551
|
|
#: builtin/merge.c:936
|
|
#: builtin/merge.c:961
|
|
msgid "failed to write commit object"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao (commit)"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1572
|
|
msgid "cannot lock HEAD ref"
|
|
msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1576
|
|
msgid "cannot update HEAD ref"
|
|
msgstr "không thể cập nhật HEAD ref (tham chiếu)"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1587
|
|
msgid ""
|
|
"Repository has been updated, but unable to write\n"
|
|
"new_index file. Check that disk is not full or quota is\n"
|
|
"not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
|
|
msgstr ""
|
|
"Kho chứa đã hoàn tất việc cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
|
|
"tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa có bị đầy quá\n"
|
|
"hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá, và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục."
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:234
|
|
#, c-format
|
|
msgid "annotated tag %s not available"
|
|
msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:238
|
|
#, c-format
|
|
msgid "annotated tag %s has no embedded name"
|
|
msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:240
|
|
#, c-format
|
|
msgid "tag '%s' is really '%s' here"
|
|
msgstr "thẻ '%s' đã thực sự ở đây '%s' rồi"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:267
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Not a valid object name %s"
|
|
msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:270
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s is not a valid '%s' object"
|
|
msgstr "%s không phải là một đối tượng '%s' hợp lệ"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:287
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no tag exactly matches '%s'"
|
|
msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với '%s'"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:289
|
|
#, c-format
|
|
msgid "searching to describe %s\n"
|
|
msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:329
|
|
#, c-format
|
|
msgid "finished search at %s\n"
|
|
msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:353
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"No annotated tags can describe '%s'.\n"
|
|
"However, there were unannotated tags: try --tags."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là '%s'.\n"
|
|
"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:357
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"No tags can describe '%s'.\n"
|
|
"Try --always, or create some tags."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không có thẻ (tag) có thể mô tả '%s'.\n"
|
|
"Hãy thử --always, hoặt tạo một số thẻ."
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:378
|
|
#, c-format
|
|
msgid "traversed %lu commits\n"
|
|
msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao (commit)\n"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:381
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"more than %i tags found; listed %i most recent\n"
|
|
"gave up search at %s\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ (tag); đã liệt kê %i gần đây nhất\n"
|
|
"bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:436
|
|
msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
|
|
msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:462
|
|
msgid "No names found, cannot describe anything."
|
|
msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:482
|
|
msgid "--dirty is incompatible with committishes"
|
|
msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn dành cho chuyển giao (commit)"
|
|
|
|
#: builtin/diff.c:77
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s': not a regular file or symlink"
|
|
msgstr "'%s': không phải tập tin bình thường hay liên kết tượng trưng"
|
|
|
|
#: builtin/diff.c:220
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid option: %s"
|
|
msgstr "tùy chọn sai: %s"
|
|
|
|
#: builtin/diff.c:297
|
|
msgid "Not a git repository"
|
|
msgstr "Không phải là kho git"
|
|
|
|
#: builtin/diff.c:347
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid object '%s' given."
|
|
msgstr "đối tượng đã cho '%s' không hợp lệ."
|
|
|
|
#: builtin/diff.c:352
|
|
#, c-format
|
|
msgid "more than %d trees given: '%s'"
|
|
msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): '%s'"
|
|
|
|
#: builtin/diff.c:362
|
|
#, c-format
|
|
msgid "more than two blobs given: '%s'"
|
|
msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: '%s'"
|
|
|
|
#: builtin/diff.c:370
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unhandled object '%s' given."
|
|
msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ '%s'."
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:200
|
|
msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
|
|
msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:253
|
|
#, c-format
|
|
msgid "object %s not found"
|
|
msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:259
|
|
msgid "[up to date]"
|
|
msgstr "[đã cập nhật]"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:273
|
|
#, c-format
|
|
msgid "! %-*s %-*s -> %s (can't fetch in current branch)"
|
|
msgstr "! %-*s %-*s -> %s (không thể fetch (lấy về) trong nhánh hiện hành)"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:274
|
|
#: builtin/fetch.c:360
|
|
msgid "[rejected]"
|
|
msgstr "[Bị từ chối]"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:285
|
|
msgid "[tag update]"
|
|
msgstr "[cập nhật thẻ]"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:287
|
|
#: builtin/fetch.c:322
|
|
#: builtin/fetch.c:340
|
|
msgid " (unable to update local ref)"
|
|
msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ)"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:305
|
|
msgid "[new tag]"
|
|
msgstr "[thẻ mới]"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:308
|
|
msgid "[new branch]"
|
|
msgstr "[nhánh mới]"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:311
|
|
msgid "[new ref]"
|
|
msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:356
|
|
msgid "unable to update local ref"
|
|
msgstr "không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:356
|
|
msgid "forced update"
|
|
msgstr "cưỡng bức cập nhật"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:362
|
|
msgid "(non-fast-forward)"
|
|
msgstr "(non-fast-forward)"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:393
|
|
#: builtin/fetch.c:685
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot open %s: %s\n"
|
|
msgstr "không thể mở %s: %s\n"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:402
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s did not send all necessary objects\n"
|
|
msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:488
|
|
#, c-format
|
|
msgid "From %.*s\n"
|
|
msgstr "Từ %.*s\n"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:499
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"some local refs could not be updated; try running\n"
|
|
" 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
|
|
msgstr ""
|
|
"một số tham chiếu (refs) nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
|
|
" 'git remote prune %s' để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:549
|
|
#, c-format
|
|
msgid " (%s will become dangling)"
|
|
msgstr " (%s sẽ trở thành lủng lẳng (không được quản lý))"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:550
|
|
#, c-format
|
|
msgid " (%s has become dangling)"
|
|
msgstr " (%s phải trở thành lủng lẳng (không được quản lý))"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:557
|
|
msgid "[deleted]"
|
|
msgstr "[đã xóa]"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:558
|
|
#: builtin/remote.c:1055
|
|
msgid "(none)"
|
|
msgstr "(không)"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:675
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
|
|
msgstr "Từ chối việc lấy (fetch) vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho trần (bare)"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:709
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Don't know how to fetch from %s"
|
|
msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về (fetch) từ %s"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:786
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
|
|
msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:789
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
|
|
msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:888
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Fetching %s\n"
|
|
msgstr "Đang lấy (fetch) %s\n"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:890
|
|
#: builtin/remote.c:100
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not fetch %s"
|
|
msgstr "không thể fetch (lấy) %s"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:907
|
|
msgid ""
|
|
"No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
|
|
"remote name from which new revisions should be fetched."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
|
|
"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:927
|
|
msgid "You need to specify a tag name."
|
|
msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:979
|
|
msgid "fetch --all does not take a repository argument"
|
|
msgstr "lệnh lấy về sử dụng tùy chọn --all sẽ không lấy đối số kho chứa"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:981
|
|
msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
|
|
msgstr "lệnh lấy về fetch sử dụng tùy chọn --all không hợp lý với refspecs"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:992
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No such remote or remote group: %s"
|
|
msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:1000
|
|
msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
|
|
msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
|
|
|
|
#: builtin/gc.c:63
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid %s: '%s'"
|
|
msgstr "%s không hợp lệ: '%s'"
|
|
|
|
#: builtin/gc.c:90
|
|
#, c-format
|
|
msgid "insanely long object directory %.*s"
|
|
msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
|
|
|
|
#: builtin/gc.c:221
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
|
|
msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
|
|
|
|
#: builtin/gc.c:224
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
|
|
"run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
|
|
"chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết thêm chi tiết.\n"
|
|
|
|
#: builtin/gc.c:251
|
|
msgid "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
|
|
msgstr "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh 'git prune' để xóa bỏ chúng đi."
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:216
|
|
#, c-format
|
|
msgid "grep: failed to create thread: %s"
|
|
msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:402
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to chdir: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:478
|
|
#: builtin/grep.c:512
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to read tree (%s)"
|
|
msgstr "không thể đọc cây (%s)"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:526
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to grep from object of type %s"
|
|
msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:584
|
|
#, c-format
|
|
msgid "switch `%c' expects a numerical value"
|
|
msgstr "chuyển đến `%c' mong chờ một giá trị bằng số"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:601
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot open '%s'"
|
|
msgstr "không mở được '%s'"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:885
|
|
msgid "no pattern given."
|
|
msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:899
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad object %s"
|
|
msgstr "đối tượng sai %s"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:940
|
|
msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
|
|
msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:963
|
|
msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
|
|
msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:968
|
|
msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
|
|
msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên quan đến revs."
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:971
|
|
msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
|
|
msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:979
|
|
msgid "both --cached and trees are given."
|
|
msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
|
|
|
|
#: builtin/help.c:59
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unrecognized help format '%s'"
|
|
msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp '%s'"
|
|
|
|
#: builtin/help.c:87
|
|
msgid "Failed to start emacsclient."
|
|
msgstr "Lỗi khởi chạy emacsclient."
|
|
|
|
#: builtin/help.c:100
|
|
msgid "Failed to parse emacsclient version."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
|
|
|
|
#: builtin/help.c:108
|
|
#, c-format
|
|
msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
|
|
msgstr "phiên bản của emacsclient '%d' quá cũ (< 22)."
|
|
|
|
#: builtin/help.c:126
|
|
#: builtin/help.c:154
|
|
#: builtin/help.c:163
|
|
#: builtin/help.c:171
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to exec '%s': %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi thực thi '%s': %s"
|
|
|
|
#: builtin/help.c:211
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"'%s': path for unsupported man viewer.\n"
|
|
"Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
|
|
msgstr ""
|
|
"'%s': đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
|
|
"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng 'man.<tool>.cmd' để thay thế."
|
|
|
|
#: builtin/help.c:223
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"'%s': cmd for supported man viewer.\n"
|
|
"Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
|
|
msgstr ""
|
|
"'%s': cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
|
|
"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng 'man.<tool>.path' để thay thế."
|
|
|
|
#: builtin/help.c:287
|
|
msgid "The most commonly used git commands are:"
|
|
msgstr "Những lệnh git hay được sử dụng nhất là:"
|
|
|
|
#: builtin/help.c:355
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s': unknown man viewer."
|
|
msgstr "'%s': không rõ chương trình xem man."
|
|
|
|
#: builtin/help.c:372
|
|
msgid "no man viewer handled the request"
|
|
msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
|
|
|
|
#: builtin/help.c:380
|
|
msgid "no info viewer handled the request"
|
|
msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
|
|
|
|
#: builtin/help.c:391
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s': not a documentation directory."
|
|
msgstr "'%s': không phải là một thư mục tài liệu."
|
|
|
|
#: builtin/help.c:432
|
|
#: builtin/help.c:439
|
|
#, c-format
|
|
msgid "usage: %s%s"
|
|
msgstr "cách sử dụng: %s%s"
|
|
|
|
#: builtin/help.c:453
|
|
#, c-format
|
|
msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
|
|
msgstr "`git %s' được đặt bí danh thành `%s'"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:169
|
|
#, c-format
|
|
msgid "object type mismatch at %s"
|
|
msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:189
|
|
msgid "object of unexpected type"
|
|
msgstr "đối tượng của kiểu không mong đợi"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:226
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot fill %d byte"
|
|
msgid_plural "cannot fill %d bytes"
|
|
msgstr[0] "không thể điền vào %d byte"
|
|
msgstr[1] "không thể điền vào %d byte"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:236
|
|
msgid "early EOF"
|
|
msgstr "vừa đúng lúc EOF"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:237
|
|
msgid "read error on input"
|
|
msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:249
|
|
msgid "used more bytes than were available"
|
|
msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:256
|
|
msgid "pack too large for current definition of off_t"
|
|
msgstr "pack quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:272
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to create '%s'"
|
|
msgstr "không thể tạo '%s'"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:277
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot open packfile '%s'"
|
|
msgstr "không thể mở packfile '%s'"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:291
|
|
msgid "pack signature mismatch"
|
|
msgstr "chữ ký cho pack không khớp"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:311
|
|
#, c-format
|
|
msgid "pack has bad object at offset %lu: %s"
|
|
msgstr "pack có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:405
|
|
#, c-format
|
|
msgid "inflate returned %d"
|
|
msgstr "xả nén trả về %d"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:450
|
|
msgid "offset value overflow for delta base object"
|
|
msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:458
|
|
msgid "delta base offset is out of bound"
|
|
msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:466
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown object type %d"
|
|
msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:495
|
|
msgid "cannot pread pack file"
|
|
msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin pack"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:497
|
|
#, c-format
|
|
msgid "premature end of pack file, %lu byte missing"
|
|
msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing"
|
|
msgstr[0] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
|
|
msgstr[1] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:510
|
|
msgid "serious inflate inconsistency"
|
|
msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:583
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read existing object %s"
|
|
msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:586
|
|
#, c-format
|
|
msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
|
|
msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:598
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid blob object %s"
|
|
msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:610
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid %s"
|
|
msgstr "%s không hợp lệ"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:612
|
|
msgid "Error in object"
|
|
msgstr "Lỗi trong đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:614
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Not all child objects of %s are reachable"
|
|
msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:687
|
|
#: builtin/index-pack.c:713
|
|
msgid "failed to apply delta"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:850
|
|
msgid "Receiving objects"
|
|
msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:850
|
|
msgid "Indexing objects"
|
|
msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:872
|
|
msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
|
|
msgstr "pack bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:877
|
|
msgid "cannot fstat packfile"
|
|
msgstr "không thể fstat packfile"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:880
|
|
msgid "pack has junk at the end"
|
|
msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:903
|
|
msgid "Resolving deltas"
|
|
msgstr "Đang phân giải các delta"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:954
|
|
msgid "confusion beyond insanity"
|
|
msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:973
|
|
#, c-format
|
|
msgid "pack has %d unresolved delta"
|
|
msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
|
|
msgstr[0] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
|
|
msgstr[1] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:998
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to deflate appended object (%d)"
|
|
msgstr "không thể xả đối tượng nối thêm (%d)"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1077
|
|
#, c-format
|
|
msgid "local object %s is corrupt"
|
|
msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1101
|
|
msgid "error while closing pack file"
|
|
msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin pack"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1114
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot write keep file '%s'"
|
|
msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại '%s'"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1122
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot close written keep file '%s'"
|
|
msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi '%s'"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1135
|
|
msgid "cannot store pack file"
|
|
msgstr "không thể lưu tập tin pack"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1146
|
|
msgid "cannot store index file"
|
|
msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1247
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin pack đã sẵn có '%s' "
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1249
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin 'pack idx' cho '%s'"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1296
|
|
#, c-format
|
|
msgid "non delta: %d object"
|
|
msgid_plural "non delta: %d objects"
|
|
msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
|
|
msgstr[1] "không delta: %d đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1303
|
|
#, c-format
|
|
msgid "chain length = %d: %lu object"
|
|
msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
|
|
msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
|
|
msgstr[1] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1330
|
|
msgid "Cannot come back to cwd"
|
|
msgstr "Không thể quay lại cwd"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1374
|
|
#: builtin/index-pack.c:1377
|
|
#: builtin/index-pack.c:1389
|
|
#: builtin/index-pack.c:1393
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad %s"
|
|
msgstr "%s sai"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1407
|
|
msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
|
|
msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1411
|
|
#: builtin/index-pack.c:1421
|
|
#, c-format
|
|
msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
|
|
msgstr "tên tập tin packfile '%s' không được kết thúc bằng đuôi '.pack'"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1430
|
|
msgid "--verify with no packfile name given"
|
|
msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:35
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not make %s writable by group"
|
|
msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:62
|
|
#, c-format
|
|
msgid "insanely long template name %s"
|
|
msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:67
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot stat '%s'"
|
|
msgstr "không thể lấy trạng thái (stat) về '%s'"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:73
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot stat template '%s'"
|
|
msgstr "không thể stat (lấy trạng thái về) mẫu '%s'"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:80
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot opendir '%s'"
|
|
msgstr "không thể opendir '%s'"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:97
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot readlink '%s'"
|
|
msgstr "không thể readlink '%s'"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:99
|
|
#, c-format
|
|
msgid "insanely long symlink %s"
|
|
msgstr "liên kết tượng trưng dài một cách điên rồ %s"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:102
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
|
|
msgstr "không thể tạo liên kết tượng trưng (symlink) '%s' '%s'"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:106
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
|
|
msgstr "không thể sao chép %s sang %s"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:110
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ignoring template %s"
|
|
msgstr "đang lờ đi mẫu %s"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:133
|
|
#, c-format
|
|
msgid "insanely long template path %s"
|
|
msgstr "đường dẫn mẫu dài một cách điên rồ %s"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:141
|
|
#, c-format
|
|
msgid "templates not found %s"
|
|
msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:154
|
|
#, c-format
|
|
msgid "not copying templates of a wrong format version %d from '%s'"
|
|
msgstr "không sao chép các mẫu của phiên bản sai định dạng %d từ '%s'"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:192
|
|
#, c-format
|
|
msgid "insane git directory %s"
|
|
msgstr "thư mục git điên rồ %s"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:322
|
|
#: builtin/init-db.c:325
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s already exists"
|
|
msgstr "%s đã tồn tại rồi"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:354
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to handle file type %d"
|
|
msgstr "không thể handle tệp tin kiểu %d"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:357
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to move %s to %s"
|
|
msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:362
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not create git link %s"
|
|
msgstr "Không thể tạo liên kết git '%s'"
|
|
|
|
#.
|
|
#. * TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized
|
|
#. * existing" or "Initialized empty", the second " shared" or
|
|
#. * "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name.
|
|
#.
|
|
#: builtin/init-db.c:419
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s%s Git repository in %s%s\n"
|
|
msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:420
|
|
msgid "Reinitialized existing"
|
|
msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:420
|
|
msgid "Initialized empty"
|
|
msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:421
|
|
msgid " shared"
|
|
msgstr " đã chia sẻ"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:440
|
|
msgid "cannot tell cwd"
|
|
msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:521
|
|
#: builtin/init-db.c:528
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot mkdir %s"
|
|
msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:532
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot chdir to %s"
|
|
msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:554
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-dir=<directory>)"
|
|
msgstr "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-dir=<thư-mục>)"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:578
|
|
msgid "Cannot access current working directory"
|
|
msgstr "Không thể truy cập thư mục làm việc hiện hành"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:585
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot access work tree '%s'"
|
|
msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc '%s'"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:188
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Final output: %d %s\n"
|
|
msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:401
|
|
#: builtin/log.c:489
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not read object %s"
|
|
msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:513
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown type: %d"
|
|
msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:602
|
|
msgid "format.headers without value"
|
|
msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:676
|
|
msgid "name of output directory is too long"
|
|
msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:687
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot open patch file %s"
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:701
|
|
msgid "Need exactly one range."
|
|
msgstr "Cần chính xác một vùng."
|
|
|
|
#: builtin/log.c:709
|
|
msgid "Not a range."
|
|
msgstr "Không phải là một vùng."
|
|
|
|
#: builtin/log.c:786
|
|
msgid "Cover letter needs email format"
|
|
msgstr "'Cover letter' cần cho định dạng thư"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:859
|
|
#, c-format
|
|
msgid "insane in-reply-to: %s"
|
|
msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:932
|
|
msgid "Two output directories?"
|
|
msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1153
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bogus committer info %s"
|
|
msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1198
|
|
msgid "-n and -k are mutually exclusive."
|
|
msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau."
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1200
|
|
msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
|
|
msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1208
|
|
msgid "--name-only does not make sense"
|
|
msgstr "--name-only không hợp lý"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1210
|
|
msgid "--name-status does not make sense"
|
|
msgstr "--name-status không hợp lý"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1212
|
|
msgid "--check does not make sense"
|
|
msgstr "--check không hợp lý"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1235
|
|
msgid "standard output, or directory, which one?"
|
|
msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1237
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not create directory '%s'"
|
|
msgstr "Không thể tạo thư mục '%s'"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1390
|
|
msgid "Failed to create output files"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1494
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
|
|
msgstr "Không tìm thấy nhánh mạng bị theo vết, hãy chỉ định <dòng-ngược> một cách thủ công.\n"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1510
|
|
#: builtin/log.c:1512
|
|
#: builtin/log.c:1524
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown commit %s"
|
|
msgstr "Không hiểu lần chuyển giao (commit) %s"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:90
|
|
msgid "switch `m' requires a value"
|
|
msgstr "switch `m' yêu cầu một giá trị"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:127
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
|
|
msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn '%s'.\n"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:128
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Available strategies are:"
|
|
msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:133
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Available custom strategies are:"
|
|
msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:240
|
|
msgid "could not run stash."
|
|
msgstr "không thể chạy stash."
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:245
|
|
msgid "stash failed"
|
|
msgstr "stash gặp lỗi"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:250
|
|
#, c-format
|
|
msgid "not a valid object: %s"
|
|
msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:269
|
|
#: builtin/merge.c:286
|
|
msgid "read-tree failed"
|
|
msgstr "read-tree gặp lỗi"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:316
|
|
msgid " (nothing to squash)"
|
|
msgstr " (không có ghì để squash)"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:329
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
|
|
msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:361
|
|
msgid "Writing SQUASH_MSG"
|
|
msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:363
|
|
msgid "Finishing SQUASH_MSG"
|
|
msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:386
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
|
|
msgstr "Không thông điệp hòa trộn -- không cập nhật HEAD\n"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:437
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' does not point to a commit"
|
|
msgstr "'%s' không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:536
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
|
|
msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:629
|
|
msgid "git write-tree failed to write a tree"
|
|
msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:679
|
|
msgid "failed to read the cache"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ tạm"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:697
|
|
msgid "Unable to write index."
|
|
msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:710
|
|
msgid "Not handling anything other than two heads merge."
|
|
msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:724
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
|
|
msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:738
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to write %s"
|
|
msgstr "không ghi được %s"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:877
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not read from '%s'"
|
|
msgstr "Không thể đọc từ '%s'"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:886
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
|
|
msgstr "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao (commit); sử dụng lệnh 'git commit' để hoàn tất việc hòa trộn.\n"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:892
|
|
msgid ""
|
|
"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
|
|
"especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Lines starting with '#' will be ignored, and an empty message aborts\n"
|
|
"the commit.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần thiết,\n"
|
|
"đặc biệt là khi nó hòa trộn dòng ngược đã cập nhật vào trong một nhánh topic.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Những dòng được bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu rỗng\n"
|
|
"sẽ làm hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:916
|
|
msgid "Empty commit message."
|
|
msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:928
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Wonderful.\n"
|
|
msgstr "Thần kỳ.\n"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:993
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
|
|
msgstr "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao (commit) kết quả.\n"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1009
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' is not a commit"
|
|
msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1050
|
|
msgid "No current branch."
|
|
msgstr "không phải nhánh hiện hành"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1052
|
|
msgid "No remote for the current branch."
|
|
msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1054
|
|
msgid "No default upstream defined for the current branch."
|
|
msgstr "Không có dòng ngược mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1059
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No remote tracking branch for %s from %s"
|
|
msgstr "Không nhánh mạng theo vết cho %s từ %s"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1146
|
|
#: builtin/merge.c:1303
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s - not something we can merge"
|
|
msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1214
|
|
msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
|
|
msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (không thấy MERGE_HEAD)."
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1230
|
|
#: git-pull.sh:31
|
|
msgid ""
|
|
"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
|
|
"Please, commit your changes before you can merge."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
|
|
"Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1233
|
|
#: git-pull.sh:34
|
|
msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
|
|
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1237
|
|
msgid ""
|
|
"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
|
|
"Please, commit your changes before you can merge."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
|
|
"Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1240
|
|
msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
|
|
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1249
|
|
msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
|
|
msgstr "Bạn không thể tổ hợp --squash với --no-ff."
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1254
|
|
msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
|
|
msgstr "Bạn không thể tổ hợp --no-ff với --ff-only."
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1261
|
|
msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
|
|
msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao (commit) và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1293
|
|
msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
|
|
msgstr "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao (commit) vào một head rỗng"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1296
|
|
msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
|
|
msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1298
|
|
msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
|
|
msgstr "Chuyển giao (commit) không-fast-forward không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1413
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Updating %s..%s\n"
|
|
msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1451
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
|
|
msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu 'trivial in-index'...\n"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1458
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Nope.\n"
|
|
msgstr "Không.\n"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1490
|
|
msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
|
|
msgstr "Thực hiện lệnh fast-forward là không thể được, đang bỏ qua."
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1513
|
|
#: builtin/merge.c:1592
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
|
|
msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa...\n"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1517
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Trying merge strategy %s...\n"
|
|
msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s...\n"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1583
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
|
|
msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1585
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
|
|
msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1594
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
|
|
msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1606
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
|
|
msgstr "Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu cầu\n"
|
|
|
|
#: builtin/mv.c:108
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
|
|
msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của '%s' thành '%s'\n"
|
|
|
|
#: builtin/mv.c:112
|
|
msgid "bad source"
|
|
msgstr "nguồn sai"
|
|
|
|
#: builtin/mv.c:115
|
|
msgid "can not move directory into itself"
|
|
msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
|
|
|
|
#: builtin/mv.c:118
|
|
msgid "cannot move directory over file"
|
|
msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
|
|
|
|
#: builtin/mv.c:128
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Huh? %.*s is in index?"
|
|
msgstr "Hả? %.*s trong bảng mục lục à?"
|
|
|
|
#: builtin/mv.c:140
|
|
msgid "source directory is empty"
|
|
msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
|
|
|
|
#: builtin/mv.c:171
|
|
msgid "not under version control"
|
|
msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
|
|
|
|
#: builtin/mv.c:173
|
|
msgid "destination exists"
|
|
msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
|
|
|
|
#: builtin/mv.c:181
|
|
#, c-format
|
|
msgid "overwriting '%s'"
|
|
msgstr "đang ghi đè lên '%s'"
|
|
|
|
#: builtin/mv.c:184
|
|
msgid "Cannot overwrite"
|
|
msgstr "Không thể ghi chèn"
|
|
|
|
#: builtin/mv.c:187
|
|
msgid "multiple sources for the same target"
|
|
msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
|
|
|
|
#: builtin/mv.c:202
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s, source=%s, destination=%s"
|
|
msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
|
|
|
|
#: builtin/mv.c:212
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Renaming %s to %s\n"
|
|
msgstr "Đang thay đổi tên %s thành %s\n"
|
|
|
|
#: builtin/mv.c:215
|
|
#: builtin/remote.c:731
|
|
#, c-format
|
|
msgid "renaming '%s' failed"
|
|
msgstr "đổi tên %s gặp lỗi"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:139
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
|
|
msgstr "không thể khởi chạy 'show' cho đối tượng '%s'"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:145
|
|
msgid "can't fdopen 'show' output fd"
|
|
msgstr "không thể fdopen 'show' (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:155
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh 'show' cho đối tượng '%s'"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:158
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành 'show' cho đối tượng '%s'"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:175
|
|
#: builtin/tag.c:347
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not create file '%s'"
|
|
msgstr "không thể tạo tập tin '%s'"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:189
|
|
msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option"
|
|
msgstr "Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:210
|
|
#: builtin/notes.c:973
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Removing note for object %s\n"
|
|
msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:215
|
|
msgid "unable to write note object"
|
|
msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:217
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The note contents has been left in %s"
|
|
msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:251
|
|
#: builtin/tag.c:542
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read '%s'"
|
|
msgstr "không thể đọc '%s'"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:253
|
|
#: builtin/tag.c:545
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not open or read '%s'"
|
|
msgstr "không thể mở để đọc hay ghi '%s'"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:272
|
|
#: builtin/notes.c:445
|
|
#: builtin/notes.c:447
|
|
#: builtin/notes.c:507
|
|
#: builtin/notes.c:561
|
|
#: builtin/notes.c:644
|
|
#: builtin/notes.c:649
|
|
#: builtin/notes.c:724
|
|
#: builtin/notes.c:766
|
|
#: builtin/notes.c:968
|
|
#: builtin/reset.c:293
|
|
#: builtin/tag.c:558
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi giải quyết '%s' như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:275
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to read object '%s'."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng '%s'."
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:299
|
|
msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
|
|
msgstr "Không thể chuyển giao (commit) chưa được khởi tạo hoặc không được tham chiếu cây ghi chú"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:340
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
|
|
msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: '%s'"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:350
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
|
|
msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài của refs/notes/)"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
|
|
#. environment variable, the second %s is its value
|
|
#: builtin/notes.c:377
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Bad %s value: '%s'"
|
|
msgstr "Giá trị %s sai: '%s'"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:441
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Malformed input line: '%s'."
|
|
msgstr "Dòng nhập vào dị hình: '%s'."
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:456
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ '%s' tới '%s'"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:500
|
|
#: builtin/notes.c:554
|
|
#: builtin/notes.c:627
|
|
#: builtin/notes.c:639
|
|
#: builtin/notes.c:712
|
|
#: builtin/notes.c:759
|
|
#: builtin/notes.c:1033
|
|
msgid "too many parameters"
|
|
msgstr "quá nhiều đối số"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:513
|
|
#: builtin/notes.c:772
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No note found for object %s."
|
|
msgstr "không ghi chú được tìm thấy cho đối tượng %s."
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:580
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite existing notes"
|
|
msgstr "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã sẵn có cho đối tượng %s. Sử dụng tùy chọn '-f' để ghi đè lên các ghi chú cũ"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:585
|
|
#: builtin/notes.c:662
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
|
|
msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:635
|
|
msgid "too few parameters"
|
|
msgstr "quá ít đối số"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:656
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite existing notes"
|
|
msgstr "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã sẵn có cho đối tượng %s. Sử dụng tùy chọn '-f' để ghi đè lên các ghi chú cũ"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:668
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy."
|
|
msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguốn %s. Không thể sao chép."
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:717
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
|
|
"Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con 'edit'.\n"
|
|
"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: 'git notes add -f -m/-F/-c/-C'.\n"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:971
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Object %s has no note\n"
|
|
msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:1103
|
|
#: builtin/remote.c:1598
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown subcommand: %s"
|
|
msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2337
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported index version %s"
|
|
msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2341
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad index version '%s'"
|
|
msgstr "phiên bản mục lục sai '%s'"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2364
|
|
#, c-format
|
|
msgid "option %s does not accept negative form"
|
|
msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2368
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
|
|
msgstr "không thể phân tích giá trị '%s' cho tùy chọn %s"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:45
|
|
msgid "tag shorthand without <tag>"
|
|
msgstr "dùng tốc ký tag không có <thẻ>"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:64
|
|
msgid "--delete only accepts plain target ref names"
|
|
msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu (ref) dạng thường"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:99
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong 'git help config'."
|
|
|
|
#: builtin/push.c:102
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The upstream branch of your current branch does not match\n"
|
|
"the name of your current branch. To push to the upstream branch\n"
|
|
"on the remote, use\n"
|
|
"\n"
|
|
" git push %s HEAD:%s\n"
|
|
"\n"
|
|
"To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
|
|
"\n"
|
|
" git push %s %s\n"
|
|
"%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhánh dòng ngược (upstream) của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
|
|
"với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để push đến nhánh dòng ngược\n"
|
|
"trên máy chủ, sử dụng\n"
|
|
"\n"
|
|
" git push %s HEAD:%s\n"
|
|
"\n"
|
|
"Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
|
|
"\n"
|
|
" git push %s %s\n"
|
|
"%s"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:121
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"You are not currently on a branch.\n"
|
|
"To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
|
|
"state now, use\n"
|
|
"\n"
|
|
" git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
|
|
"Để push lịch sử hướng tới trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
|
|
"ngay bây giờ, sử dụng\n"
|
|
"\n"
|
|
" git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:128
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The current branch %s has no upstream branch.\n"
|
|
"To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
|
|
"\n"
|
|
" git push --set-upstream %s %s\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhánh hiện tại %s không có nhánh dòng ngược (upstream) nào.\n"
|
|
"Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ như là dòng ngược (upstream), sử dụng\n"
|
|
"\n"
|
|
" git push --set-upstream %s %s\n"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:136
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
|
|
msgstr "Nhánh hiện tại %s có đa nhánh dòng ngược (upstream), từ chối push."
|
|
|
|
#: builtin/push.c:139
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
|
|
"your current branch '%s', without telling me what to push\n"
|
|
"to update which remote branch."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ '%s', mà nó không phải là dòng ngược (upstream) của\n"
|
|
"nhánh hiện tại '%s' của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
|
|
"để cập nhật nhánh máy chủ nào."
|
|
|
|
#: builtin/push.c:174
|
|
msgid "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
|
|
msgstr "Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để push, và push.default là \"không là gì cả\"."
|
|
|
|
#: builtin/push.c:181
|
|
msgid ""
|
|
"Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
|
|
"its remote counterpart. Merge the remote changes (e.g. 'git pull')\n"
|
|
"before pushing again.\n"
|
|
"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
|
|
msgstr ""
|
|
"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
|
|
"phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ (v.d. 'git pull')\n"
|
|
"trước khi lại push lần nữa.\n"
|
|
"Xem trong phần 'Note about fast-forwards' trong nội dung từ lệnh 'git push --help'."
|
|
|
|
#: builtin/push.c:187
|
|
msgid ""
|
|
"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
|
|
"counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
|
|
"specify branches to push or set the 'push.default' configuration\n"
|
|
"variable to 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
|
|
msgstr ""
|
|
"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
|
|
"phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có lẽ muốn\n"
|
|
"chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình 'push.default'\n"
|
|
"thành 'current' hoặc 'upstream' để push chỉ nhánh hiện hành mà thôi."
|
|
|
|
#: builtin/push.c:193
|
|
msgid ""
|
|
"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
|
|
"counterpart. Check out this branch and merge the remote changes\n"
|
|
"(e.g. 'git pull') before pushing again.\n"
|
|
"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
|
|
msgstr ""
|
|
"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
|
|
"phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
|
|
"(v.d. 'git pull') trước khi lại push lần nữa.\n"
|
|
"Xem trong phần 'Note about fast-forwards' trong nội dung từ lệnh 'git push --help'."
|
|
|
|
#: builtin/push.c:233
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Pushing to %s\n"
|
|
msgstr "Đang push (đẩy) lên %s\n"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:237
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to push some refs to '%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi push (đẩy lên) một số tham chiếu (ref) đến '%s'"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:269
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad repository '%s'"
|
|
msgstr "repository (kho) sai '%s'"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:270
|
|
msgid ""
|
|
"No configured push destination.\n"
|
|
"Either specify the URL from the command-line or configure a remote repository using\n"
|
|
"\n"
|
|
" git remote add <name> <url>\n"
|
|
"\n"
|
|
"and then push using the remote name\n"
|
|
"\n"
|
|
" git push <name>\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chưa cấu hình đích để push (đẩy lên).\n"
|
|
"Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
|
|
"\n"
|
|
" git remote add <tên> <url>\n"
|
|
"\n"
|
|
"và sau đó push sử dụng tên máy chủ\n"
|
|
"\n"
|
|
" git push <tên>\n"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:285
|
|
msgid "--all and --tags are incompatible"
|
|
msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:286
|
|
msgid "--all can't be combined with refspecs"
|
|
msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với refspecs"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:291
|
|
msgid "--mirror and --tags are incompatible"
|
|
msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:292
|
|
msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
|
|
msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với refspecs"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:297
|
|
msgid "--all and --mirror are incompatible"
|
|
msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:385
|
|
msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
|
|
msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:387
|
|
msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
|
|
msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu (refs) nào"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:98
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Updating %s"
|
|
msgstr "Đang cập nhật %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:130
|
|
msgid ""
|
|
"--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
|
|
"\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
|
|
msgstr ""
|
|
"--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
|
|
"\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:147
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown mirror argument: %s"
|
|
msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:185
|
|
msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
|
|
msgstr "đang chỉ định một nhánh master không phân biệt HOA/thường với tùy chọn --mirror"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:187
|
|
msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
|
|
msgstr "chỉ định những nhánh để theo vết chỉ hợp lý với các 'fetch mirror'"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:195
|
|
#: builtin/remote.c:646
|
|
#, c-format
|
|
msgid "remote %s already exists."
|
|
msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:199
|
|
#: builtin/remote.c:650
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' is not a valid remote name"
|
|
msgstr "'%s' không phải tên máy chủ hợp lệ"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:243
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not setup master '%s'"
|
|
msgstr "Không thể cài đặt nhánh master '%s'"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:299
|
|
#, c-format
|
|
msgid "more than one %s"
|
|
msgstr "nhiều hơn một %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:339
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
|
|
msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho refspec %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:440
|
|
#: builtin/remote.c:448
|
|
msgid "(matching)"
|
|
msgstr "(mẫu)"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:452
|
|
msgid "(delete)"
|
|
msgstr "(xoá)"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:595
|
|
#: builtin/remote.c:601
|
|
#: builtin/remote.c:607
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not append '%s' to '%s'"
|
|
msgstr "Không thể nối thêm '%s' vào '%s'"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:639
|
|
#: builtin/remote.c:792
|
|
#: builtin/remote.c:890
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No such remote: %s"
|
|
msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:656
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
|
|
msgstr "Không thể đổi tên chương (section) cấu hình từ '%s' thành '%s'"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:662
|
|
#: builtin/remote.c:799
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not remove config section '%s'"
|
|
msgstr "Không thể gỡ bỏ chương (section) cấu hình '%s'"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:677
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Not updating non-default fetch refspec\n"
|
|
"\t%s\n"
|
|
"\tPlease update the configuration manually if necessary."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không cập nhật 'non-default fetch respec'\n"
|
|
"\t%s\n"
|
|
"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:683
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not append '%s'"
|
|
msgstr "Không thể nối thêm '%s'"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:694
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not set '%s'"
|
|
msgstr "Không thể đặt '%s'"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:716
|
|
#, c-format
|
|
msgid "deleting '%s' failed"
|
|
msgstr "việc xoá %s gặp lỗi"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:750
|
|
#, c-format
|
|
msgid "creating '%s' failed"
|
|
msgstr "tạo %s gặp lỗi"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:764
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not remove branch %s"
|
|
msgstr "Không thể gỡ nhánh %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:834
|
|
msgid ""
|
|
"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
|
|
"to delete it, use:"
|
|
msgid_plural ""
|
|
"Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
|
|
"to delete them, use:"
|
|
msgstr[0] ""
|
|
"Chú ý: Một nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ đi;\n"
|
|
"để xóa đi, sử dụng:"
|
|
msgstr[1] ""
|
|
"Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ đi;\n"
|
|
"để xóa đi, sử dụng:"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:943
|
|
#, c-format
|
|
msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
|
|
msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:946
|
|
msgid " tracked"
|
|
msgstr " bị theo vết"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:948
|
|
msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
|
|
msgstr " cũ (sử dụng 'git remote prune' để gỡ bỏ)"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:950
|
|
msgid " ???"
|
|
msgstr " ???"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:991
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
|
|
msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể rebase về phía > 1 nhánh"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:998
|
|
#, c-format
|
|
msgid "rebases onto remote %s"
|
|
msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1001
|
|
#, c-format
|
|
msgid " merges with remote %s"
|
|
msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1002
|
|
msgid " and with remote"
|
|
msgstr " và với máy chủ"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1004
|
|
#, c-format
|
|
msgid "merges with remote %s"
|
|
msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1005
|
|
msgid " and with remote"
|
|
msgstr " và với máy chủ"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1051
|
|
msgid "create"
|
|
msgstr "tạo"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1054
|
|
msgid "delete"
|
|
msgstr "xoá"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1058
|
|
msgid "up to date"
|
|
msgstr "đã cập nhật"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1061
|
|
msgid "fast-forwardable"
|
|
msgstr "có-thể-fast-forward"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1064
|
|
msgid "local out of date"
|
|
msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1071
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
|
|
msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1074
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
|
|
msgstr " %-*s push tới %-*s (%s)"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1078
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %-*s forces to %s"
|
|
msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1081
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %-*s pushes to %s"
|
|
msgstr " %-*s push tới %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1118
|
|
#, c-format
|
|
msgid "* remote %s"
|
|
msgstr "* máy chủ %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1119
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Fetch URL: %s"
|
|
msgstr " URL để lấy về (fetch): %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1120
|
|
#: builtin/remote.c:1285
|
|
msgid "(no URL)"
|
|
msgstr "(không có URL nào)"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1129
|
|
#: builtin/remote.c:1131
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Push URL: %s"
|
|
msgstr " URL để đẩy lên (push) : %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1133
|
|
#: builtin/remote.c:1135
|
|
#: builtin/remote.c:1137
|
|
#, c-format
|
|
msgid " HEAD branch: %s"
|
|
msgstr " Nhánh HEAD: %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1139
|
|
#, c-format
|
|
msgid " HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
|
|
msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ là không rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1151
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Remote branch:%s"
|
|
msgid_plural " Remote branches:%s"
|
|
msgstr[0] " Nhánh trên máy chủ:%s"
|
|
msgstr[1] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1154
|
|
#: builtin/remote.c:1181
|
|
msgid " (status not queried)"
|
|
msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1163
|
|
msgid " Local branch configured for 'git pull':"
|
|
msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
|
|
msgstr[0] " Nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh 'git pull':"
|
|
msgstr[1] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh 'git pull':"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1171
|
|
msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
|
|
msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh 'git push'"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1178
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
|
|
msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
|
|
msgstr[0] " Tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh 'git push'%s:"
|
|
msgstr[1] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh 'git push'%s:"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1216
|
|
msgid "Cannot determine remote HEAD"
|
|
msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1218
|
|
msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
|
|
msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1228
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not delete %s"
|
|
msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1236
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Not a valid ref: %s"
|
|
msgstr "Không phải là tham chiếu (ref) hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1238
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not setup %s"
|
|
msgstr "Không thể cài đặt %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1274
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %s will become dangling!"
|
|
msgstr " %s sẽ trở thành lủng lẳng (không được quản lý)!"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1275
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %s has become dangling!"
|
|
msgstr " %s phải trở thành lủng lẳng (không được quản lý)!"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1281
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Pruning %s"
|
|
msgstr "Đang xén bớt %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1282
|
|
#, c-format
|
|
msgid "URL: %s"
|
|
msgstr "URL: %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1295
|
|
#, c-format
|
|
msgid " * [would prune] %s"
|
|
msgstr " * [nên xén bớt] %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1298
|
|
#, c-format
|
|
msgid " * [pruned] %s"
|
|
msgstr " *[đã xén bớ] %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1387
|
|
#: builtin/remote.c:1461
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No such remote '%s'"
|
|
msgstr "Không có máy chủ nào có tên '%s'"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1414
|
|
msgid "no remote specified"
|
|
msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1447
|
|
msgid "--add --delete doesn't make sense"
|
|
msgstr "--add --delete không hợp lý"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1487
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid old URL pattern: %s"
|
|
msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1495
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No such URL found: %s"
|
|
msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1497
|
|
msgid "Will not delete all non-push URLs"
|
|
msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:33
|
|
msgid "mixed"
|
|
msgstr "pha trộn"
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:33
|
|
msgid "soft"
|
|
msgstr "mềm"
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:33
|
|
msgid "hard"
|
|
msgstr "cứng"
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:33
|
|
msgid "merge"
|
|
msgstr "hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:33
|
|
msgid "keep"
|
|
msgstr "giữ lại"
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:77
|
|
msgid "You do not have a valid HEAD."
|
|
msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:79
|
|
msgid "Failed to find tree of HEAD."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:85
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to find tree of %s."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:96
|
|
msgid "Could not write new index file."
|
|
msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:106
|
|
#, c-format
|
|
msgid "HEAD is now at %s"
|
|
msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:130
|
|
msgid "Could not read index"
|
|
msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:133
|
|
msgid "Unstaged changes after reset:"
|
|
msgstr "Những thay đổi bị bỏ trạng thái (stage) sau khi reset:"
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:223
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
|
|
msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:297
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not parse object '%s'."
|
|
msgstr "không thể phân tích đối tượng '%s'."
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:302
|
|
msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
|
|
msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:311
|
|
msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
|
|
msgstr "--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh 'git reset -- <đường_dẫn>'."
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:313
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot do %s reset with paths."
|
|
msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:325
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
|
|
msgstr "%s reset không được phép trên kho bare (trên máy chủ)"
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:341
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
|
|
msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét lại '%s'."
|
|
|
|
#: builtin/revert.c:70
|
|
#: builtin/revert.c:92
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s cannot be used with %s"
|
|
msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
|
|
|
|
#: builtin/revert.c:131
|
|
msgid "program error"
|
|
msgstr "lỗi chương trình"
|
|
|
|
#: builtin/revert.c:221
|
|
msgid "revert failed"
|
|
msgstr "revert gặp lỗi"
|
|
|
|
#: builtin/revert.c:236
|
|
msgid "cherry-pick failed"
|
|
msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
|
|
|
|
#: builtin/rm.c:109
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"'%s' has staged content different from both the file and the HEAD\n"
|
|
"(use -f to force removal)"
|
|
msgstr ""
|
|
"'%s' có nội dung được lưu trạng thái khác biệt từ cả tập tin và cả HEAD\n"
|
|
"(sử dụng -f để ép buộc gỡ bỏ)"
|
|
|
|
#: builtin/rm.c:115
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"'%s' has changes staged in the index\n"
|
|
"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
|
|
msgstr ""
|
|
"'%s' có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
|
|
"(sử dụng --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
|
|
|
|
#: builtin/rm.c:119
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"'%s' has local modifications\n"
|
|
"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
|
|
msgstr ""
|
|
"'%s' có các thay đổi nội bộ\n"
|
|
"(sử dụng --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
|
|
|
|
#: builtin/rm.c:194
|
|
#, c-format
|
|
msgid "not removing '%s' recursively without -r"
|
|
msgstr "không thể gỡ bỏ '%s' một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
|
|
|
|
#: builtin/rm.c:230
|
|
#, c-format
|
|
msgid "git rm: unable to remove %s"
|
|
msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
|
|
|
|
#: builtin/shortlog.c:157
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Missing author: %s"
|
|
msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:60
|
|
#, c-format
|
|
msgid "malformed object at '%s'"
|
|
msgstr "đối tượng dị hình tại '%s'"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:207
|
|
#, c-format
|
|
msgid "tag name too long: %.*s..."
|
|
msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s..."
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:212
|
|
#, c-format
|
|
msgid "tag '%s' not found."
|
|
msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ '%s'."
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:227
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
|
|
msgstr "Thẻ đã bị xóa '%s' (trước là %s)\n"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:239
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not verify the tag '%s'"
|
|
msgstr "không thể thẩm tra thẻ '%s'"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:249
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"#\n"
|
|
"# Write a tag message\n"
|
|
"# Lines starting with '#' will be ignored.\n"
|
|
"#\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"#\n"
|
|
"# Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
|
|
"# Những dòng được bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua.\n"
|
|
"#\n"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:256
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"#\n"
|
|
"# Write a tag message\n"
|
|
"# Lines starting with '#' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
|
|
"#\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"#\n"
|
|
"# Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
|
|
"# Những dòng được bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn.\n"
|
|
"#\n"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:298
|
|
msgid "unable to sign the tag"
|
|
msgstr "không thể ký thẻ"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:300
|
|
msgid "unable to write tag file"
|
|
msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:325
|
|
msgid "bad object type."
|
|
msgstr "kiểu đối tượng sai."
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:338
|
|
msgid "tag header too big."
|
|
msgstr "đầu thẻ (tag) quá lớn."
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:370
|
|
msgid "no tag message?"
|
|
msgstr "không có thông điệp (message) cho thẻ (tag)?"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:376
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The tag message has been left in %s\n"
|
|
msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:425
|
|
msgid "switch 'points-at' requires an object"
|
|
msgstr "chuyển đến 'points-at' yêu cần một đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:427
|
|
#, c-format
|
|
msgid "malformed object name '%s'"
|
|
msgstr "tên đối tượng dị hình '%s'"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:506
|
|
msgid "--column and -n are incompatible"
|
|
msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:523
|
|
msgid "-n option is only allowed with -l."
|
|
msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:525
|
|
msgid "--contains option is only allowed with -l."
|
|
msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:527
|
|
msgid "--points-at option is only allowed with -l."
|
|
msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:535
|
|
msgid "only one -F or -m option is allowed."
|
|
msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:555
|
|
msgid "too many params"
|
|
msgstr "quá nhiều đối số"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:561
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' is not a valid tag name."
|
|
msgstr "'%s' không phải thẻ hợp lệ."
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:566
|
|
#, c-format
|
|
msgid "tag '%s' already exists"
|
|
msgstr "Thẻ '%s' đã tồn tại rồi"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:584
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: cannot lock the ref"
|
|
msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:586
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: cannot update the ref"
|
|
msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:588
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
|
|
msgstr "Thẻ đã cập nhật '%s' (cũ là %s)\n"
|
|
|
|
#: git.c:16
|
|
msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
|
|
msgstr "Chạy lệnh 'git help <tên-lệnh>' để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
|
|
|
|
#: parse-options.h:133
|
|
#: parse-options.h:235
|
|
msgid "n"
|
|
msgstr "n"
|
|
|
|
#: parse-options.h:141
|
|
msgid "time"
|
|
msgstr "thời-gian"
|
|
|
|
#: parse-options.h:149
|
|
msgid "file"
|
|
msgstr "tập-tin"
|
|
|
|
#: parse-options.h:151
|
|
msgid "when"
|
|
msgstr "khi"
|
|
|
|
#: parse-options.h:156
|
|
msgid "no-op (backward compatibility)"
|
|
msgstr "no-op (tương thích ngược)"
|
|
|
|
#: parse-options.h:228
|
|
msgid "be more verbose"
|
|
msgstr "chi tiết hơn nữa"
|
|
|
|
#: parse-options.h:230
|
|
msgid "be more quiet"
|
|
msgstr "im lặng hơn nữa"
|
|
|
|
#: parse-options.h:236
|
|
msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
|
|
msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
|
|
|
|
#: common-cmds.h:8
|
|
msgid "Add file contents to the index"
|
|
msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
|
|
|
|
#: common-cmds.h:9
|
|
msgid "Find by binary search the change that introduced a bug"
|
|
msgstr "Tìm kiếm bằng điều tra nhị phân các thay đổi mà nó bắt đầu lỗi"
|
|
|
|
#: common-cmds.h:10
|
|
msgid "List, create, or delete branches"
|
|
msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
|
|
|
|
#: common-cmds.h:11
|
|
msgid "Checkout a branch or paths to the working tree"
|
|
msgstr "Checkout một nhánh hay các đường dẫn tời cây làm việc"
|
|
|
|
#: common-cmds.h:12
|
|
msgid "Clone a repository into a new directory"
|
|
msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
|
|
|
|
#: common-cmds.h:13
|
|
msgid "Record changes to the repository"
|
|
msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
|
|
|
|
#: common-cmds.h:14
|
|
msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
|
|
msgstr "Hiển thị các thay đổi giữa những lần chuyển giao (commit), commit và cây làm việc, v.v.."
|
|
|
|
#: common-cmds.h:15
|
|
msgid "Download objects and refs from another repository"
|
|
msgstr "Các đối tượng và tham chiếu được tải về từ kho chứa khác"
|
|
|
|
#: common-cmds.h:16
|
|
msgid "Print lines matching a pattern"
|
|
msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
|
|
|
|
#: common-cmds.h:17
|
|
msgid "Create an empty git repository or reinitialize an existing one"
|
|
msgstr "Tạo một kho git trống rỗng hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
|
|
|
|
#: common-cmds.h:18
|
|
msgid "Show commit logs"
|
|
msgstr "hiển thị nhật ký các lần commit (chuyển giao)"
|
|
|
|
#: common-cmds.h:19
|
|
msgid "Join two or more development histories together"
|
|
msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển phần mềm lại với nhau"
|
|
|
|
#: common-cmds.h:20
|
|
msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
|
|
msgstr "Di chuyển, đổi tên một tập tin, thư mục hay liên kết tượng trưng"
|
|
|
|
#: common-cmds.h:21
|
|
msgid "Fetch from and merge with another repository or a local branch"
|
|
msgstr "Fetch (lấy về) và hòa trộng với kho khác hay nhánh nội bộ"
|
|
|
|
#: common-cmds.h:22
|
|
msgid "Update remote refs along with associated objects"
|
|
msgstr "Cập nhật tham chiếu (refs) máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
|
|
|
|
#: common-cmds.h:23
|
|
msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
|
|
msgstr "Forward-port những lần chuyển giao nội bộ tới head dòng ngược đã cập nhật"
|
|
|
|
#: common-cmds.h:24
|
|
msgid "Reset current HEAD to the specified state"
|
|
msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành một trạng thái được chỉ ra"
|
|
|
|
#: common-cmds.h:25
|
|
msgid "Remove files from the working tree and from the index"
|
|
msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
|
|
|
|
#: common-cmds.h:26
|
|
msgid "Show various types of objects"
|
|
msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
|
|
|
|
#: common-cmds.h:27
|
|
msgid "Show the working tree status"
|
|
msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
|
|
|
|
#: common-cmds.h:28
|
|
msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
|
|
msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ (tag) mà nó được ký sử dụng GPG"
|
|
|
|
#: git-am.sh:50
|
|
msgid "You need to set your committer info first"
|
|
msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
|
|
|
|
#: git-am.sh:95
|
|
msgid ""
|
|
"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
|
|
"Not rewinding to ORIG_HEAD"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần 'am' thất bại cuối cùng.\n"
|
|
"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
|
|
|
|
#: git-am.sh:105
|
|
#, sh-format
|
|
msgid ""
|
|
"When you have resolved this problem run \"$cmdline --resolved\".\n"
|
|
"If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
|
|
"To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
|
|
msgstr ""
|
|
"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --resolved\".\n"
|
|
"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip\".\n"
|
|
"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên bản và dừng việc vá lại thì chạy \"$cmdline --abort\"."
|
|
|
|
#: git-am.sh:121
|
|
msgid "Cannot fall back to three-way merge."
|
|
msgstr "Đang trở lại để hòa trộn kiểu 'three-way'."
|
|
|
|
#: git-am.sh:137
|
|
msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
|
|
msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên '3-way merge'."
|
|
|
|
#: git-am.sh:154
|
|
msgid ""
|
|
"Did you hand edit your patch?\n"
|
|
"It does not apply to blobs recorded in its index."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
|
|
"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
|
|
|
|
#: git-am.sh:163
|
|
msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
|
|
msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và '3-way merge'..."
|
|
|
|
#: git-am.sh:275
|
|
msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
|
|
msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
|
|
|
|
#: git-am.sh:362
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Patch format $patch_format is not supported."
|
|
msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
|
|
|
|
#: git-am.sh:364
|
|
msgid "Patch format detection failed."
|
|
msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
|
|
|
|
#: git-am.sh:418
|
|
msgid "-d option is no longer supported. Do not use."
|
|
msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
|
|
|
|
#: git-am.sh:481
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "previous rebase directory $dotest still exists but mbox given."
|
|
msgstr "thư mục rebase trước $dotest vẫn chưa sẵn sàng nhưng mbox được đưa ra."
|
|
|
|
#: git-am.sh:486
|
|
msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
|
|
msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
|
|
|
|
#: git-am.sh:513
|
|
msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
|
|
msgstr "Thao tác phân giải không đang được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
|
|
|
|
#: git-am.sh:579
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: $files)"
|
|
msgstr "Bảng mục lục sai: không thể áp dụng các miếng vá (sai: $files)"
|
|
|
|
#: git-am.sh:671
|
|
#, sh-format
|
|
msgid ""
|
|
"Patch is empty. Was it split wrong?\n"
|
|
"If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
|
|
"To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
|
|
msgstr ""
|
|
"Miếng vá trống rỗng. Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
|
|
"Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế \"$cmdline --skip\".\n"
|
|
"Để phục hồi lại nhánh nguyên bản và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline --abort\"."
|
|
|
|
#: git-am.sh:708
|
|
msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
|
|
msgstr "Miếng vá không có địa chỉ e-mail hợp lệ."
|
|
|
|
#: git-am.sh:755
|
|
msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
|
|
msgstr "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
|
|
|
|
#: git-am.sh:759
|
|
msgid "Commit Body is:"
|
|
msgstr "Thân của lần chuyển giao (commit) là:"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
|
|
#. in your translation. The program will only accept English
|
|
#. input at this point.
|
|
#: git-am.sh:766
|
|
msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all "
|
|
msgstr "Áp dụng? đồng ý [y]/không [n]/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/đồng ý tất cả [a]"
|
|
|
|
#: git-am.sh:802
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Applying: $FIRSTLINE"
|
|
msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
|
|
|
|
#: git-am.sh:823
|
|
msgid ""
|
|
"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
|
|
"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
|
|
"already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh 'git add' à?\n"
|
|
"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
|
|
"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng vá này."
|
|
|
|
#: git-am.sh:831
|
|
msgid ""
|
|
"You still have unmerged paths in your index\n"
|
|
"did you forget to use 'git add'?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình\n"
|
|
"bạn đã quên sử dụng lệnh 'git add' à?"
|
|
|
|
#: git-am.sh:847
|
|
msgid "No changes -- Patch already applied."
|
|
msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
|
|
|
|
#: git-am.sh:857
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
|
|
msgstr "Vá gặp lỗi tại $msgnum $FIRSTLINE"
|
|
|
|
#: git-am.sh:873
|
|
msgid "applying to an empty history"
|
|
msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
|
|
|
|
#: git-bisect.sh:48
|
|
msgid "You need to start by \"git bisect start\""
|
|
msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
|
|
#. translation. The program will only accept English input
|
|
#. at this point.
|
|
#: git-bisect.sh:54
|
|
msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
|
|
msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
|
|
|
|
#: git-bisect.sh:95
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "unrecognised option: '$arg'"
|
|
msgstr "không công nhận tùy chọn: '$arg'"
|
|
|
|
#: git-bisect.sh:99
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
|
|
msgstr "'$arg' không có vẻ như là một sự xét lại hợp lệ"
|
|
|
|
#: git-bisect.sh:117
|
|
msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
|
|
msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
|
|
|
|
#: git-bisect.sh:130
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <validbranch>'."
|
|
msgstr "Việc checkout '$start_head' gặp lỗi. Hãy thử 'git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>'."
|
|
|
|
#: git-bisect.sh:140
|
|
msgid "won't bisect on seeked tree"
|
|
msgstr "sẽ không bisect trêm cây được seek"
|
|
|
|
#: git-bisect.sh:144
|
|
msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
|
|
msgstr "HEAD sai - tham chiếu (ref) tượng trưng kỳ lạ"
|
|
|
|
#: git-bisect.sh:189
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Bad bisect_write argument: $state"
|
|
msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
|
|
|
|
#: git-bisect.sh:218
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Bad rev input: $arg"
|
|
msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
|
|
|
|
#: git-bisect.sh:232
|
|
msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
|
|
msgstr "Hãy gọi lệnhl 'bisect_state' với ít nhất một đối số."
|
|
|
|
#: git-bisect.sh:244
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Bad rev input: $rev"
|
|
msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
|
|
|
|
#: git-bisect.sh:250
|
|
msgid "'git bisect bad' can take only one argument."
|
|
msgstr "'git bisect bad' có thể lấy chỉ một đối số."
|
|
|
|
#. have bad but not good. we could bisect although
|
|
#. this is less optimum.
|
|
#: git-bisect.sh:273
|
|
msgid "Warning: bisecting only with a bad commit."
|
|
msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao (commit) sai."
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
|
|
#. translation. The program will only accept English input
|
|
#. at this point.
|
|
#: git-bisect.sh:279
|
|
msgid "Are you sure [Y/n]? "
|
|
msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]?"
|
|
|
|
#: git-bisect.sh:289
|
|
msgid ""
|
|
"You need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
|
|
"(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt tốt và một điểm sai.\n"
|
|
"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho cái đó.)"
|
|
|
|
#: git-bisect.sh:292
|
|
msgid ""
|
|
"You need to start by \"git bisect start\".\n"
|
|
"You then need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
|
|
"(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
|
|
"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt đúng và một điểm sai.\n"
|
|
"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho chúng.)"
|
|
|
|
#: git-bisect.sh:347
|
|
#: git-bisect.sh:474
|
|
msgid "We are not bisecting."
|
|
msgstr "Chúng tôi không bisect."
|
|
|
|
#: git-bisect.sh:354
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "'$invalid' is not a valid commit"
|
|
msgstr "'$invalid' không phải là lần chuyển giao (commit) hợp lệ"
|
|
|
|
#: git-bisect.sh:363
|
|
#, sh-format
|
|
msgid ""
|
|
"Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
|
|
"Try 'git bisect reset <commit>'."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể check out original HEAD '$branch'.\n"
|
|
"Hãy thử 'git bisect reset <commit>'."
|
|
|
|
#: git-bisect.sh:390
|
|
msgid "No logfile given"
|
|
msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
|
|
|
|
#: git-bisect.sh:391
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "cannot read $file for replaying"
|
|
msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
|
|
|
|
#: git-bisect.sh:408
|
|
msgid "?? what are you talking about?"
|
|
msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
|
|
|
|
#: git-bisect.sh:420
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "running $command"
|
|
msgstr "đang chạy lệnh $command"
|
|
|
|
#: git-bisect.sh:427
|
|
#, sh-format
|
|
msgid ""
|
|
"bisect run failed:\n"
|
|
"exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
|
|
msgstr ""
|
|
"chạy bisect gặp lỗi:\n"
|
|
"mã trả về $res từ lệnh '$command' là < 0 hoặc >= 128"
|
|
|
|
#: git-bisect.sh:453
|
|
msgid "bisect run cannot continue any more"
|
|
msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
|
|
|
|
#: git-bisect.sh:459
|
|
#, sh-format
|
|
msgid ""
|
|
"bisect run failed:\n"
|
|
"'bisect_state $state' exited with error code $res"
|
|
msgstr ""
|
|
"chạy bisect gặp lỗi:\n"
|
|
"'bisect_state $state' đã thoát ra với mã lỗi $res"
|
|
|
|
#: git-bisect.sh:466
|
|
msgid "bisect run success"
|
|
msgstr "bisect chạy thành công"
|
|
|
|
#: git-pull.sh:21
|
|
msgid ""
|
|
"Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
|
|
"Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
|
|
"as appropriate to mark resolution, or use 'git commit -a'."
|
|
msgstr ""
|
|
"Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
|
|
"Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh 'git add/rm <tập-tin>'\n"
|
|
"để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết, hoặc là sử dụng 'git commit -a'."
|
|
|
|
#: git-pull.sh:25
|
|
msgid "Pull is not possible because you have unmerged files."
|
|
msgstr "Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
|
|
|
|
#: git-pull.sh:197
|
|
msgid "updating an unborn branch with changes added to the index"
|
|
msgstr "đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào bảng mục lục"
|
|
|
|
#. The fetch involved updating the current branch.
|
|
#. The working tree and the index file is still based on the
|
|
#. $orig_head commit, but we are merging into $curr_head.
|
|
#. First update the working tree to match $curr_head.
|
|
#: git-pull.sh:228
|
|
#, sh-format
|
|
msgid ""
|
|
"Warning: fetch updated the current branch head.\n"
|
|
"Warning: fast-forwarding your working tree from\n"
|
|
"Warning: commit $orig_head."
|
|
msgstr ""
|
|
"Cảnh báo: fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
|
|
"Cảnh báo: đang fast-forward cây làm việc của bạn từ\n"
|
|
"Cảnh báo: commit $orig_head."
|
|
|
|
#: git-pull.sh:253
|
|
msgid "Cannot merge multiple branches into empty head"
|
|
msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh và trong một head trống rỗng"
|
|
|
|
#: git-pull.sh:257
|
|
msgid "Cannot rebase onto multiple branches"
|
|
msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cơ cấu lại) trên nhiều nhánh"
|
|
|
|
#: git-stash.sh:51
|
|
msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
|
|
msgstr "git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
|
|
|
|
#: git-stash.sh:74
|
|
msgid "You do not have the initial commit yet"
|
|
msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
|
|
|
|
#: git-stash.sh:89
|
|
msgid "Cannot save the current index state"
|
|
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
|
|
|
|
#: git-stash.sh:123
|
|
#: git-stash.sh:136
|
|
msgid "Cannot save the current worktree state"
|
|
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
|
|
|
|
#: git-stash.sh:140
|
|
msgid "No changes selected"
|
|
msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
|
|
|
|
#: git-stash.sh:143
|
|
msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
|
|
msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
|
|
|
|
#: git-stash.sh:156
|
|
msgid "Cannot record working tree state"
|
|
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like
|
|
#. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the
|
|
#. second line correspond to "error: ". So you should line
|
|
#. up the second line with however many characters the
|
|
#. translation of "error: " takes in your language. E.g. in
|
|
#. English this is:
|
|
#.
|
|
#. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
|
|
#. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
|
|
#. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
|
|
#: git-stash.sh:202
|
|
#, sh-format
|
|
msgid ""
|
|
"error: unknown option for 'stash save': $option\n"
|
|
" To provide a message, use git stash save -- '$option'"
|
|
msgstr ""
|
|
"lỗi: không hiểu tùy chọn cho 'stash save': $option\n"
|
|
" Để cung cấp một thông điệp, sử dụng git stash save -- '$option'"
|
|
|
|
#: git-stash.sh:223
|
|
msgid "No local changes to save"
|
|
msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
|
|
|
|
#: git-stash.sh:227
|
|
msgid "Cannot initialize stash"
|
|
msgstr "Không thể khởi tạo stash"
|
|
|
|
#: git-stash.sh:235
|
|
msgid "Cannot save the current status"
|
|
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
|
|
|
|
#: git-stash.sh:253
|
|
msgid "Cannot remove worktree changes"
|
|
msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
|
|
|
|
#: git-stash.sh:352
|
|
msgid "No stash found."
|
|
msgstr "Không tìm thấy stast nào."
|
|
|
|
#: git-stash.sh:359
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Too many revisions specified: $REV"
|
|
msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét lại: $REV"
|
|
|
|
#: git-stash.sh:365
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "$reference is not valid reference"
|
|
msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
|
|
|
|
#: git-stash.sh:393
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "'$args' is not a stash-like commit"
|
|
msgstr "'$args' không phải là lần chuyển giao (commit) giống-stash"
|
|
|
|
#: git-stash.sh:404
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "'$args' is not a stash reference"
|
|
msgstr "'$args' không phải tham chiếu đến stash"
|
|
|
|
#: git-stash.sh:412
|
|
msgid "unable to refresh index"
|
|
msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
|
|
|
|
#: git-stash.sh:416
|
|
msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
|
|
msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
|
|
|
|
#: git-stash.sh:424
|
|
msgid "Conflicts in index. Try without --index."
|
|
msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
|
|
|
|
#: git-stash.sh:426
|
|
msgid "Could not save index tree"
|
|
msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
|
|
|
|
#: git-stash.sh:460
|
|
msgid "Cannot unstage modified files"
|
|
msgstr "Không thể bỏ trạng thía của các tập tin đã được sửa chữa"
|
|
|
|
#: git-stash.sh:474
|
|
msgid "Index was not unstashed."
|
|
msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
|
|
|
|
#: git-stash.sh:491
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Dropped ${REV} ($s)"
|
|
msgstr "Đã hạ xuống ${REV} ($s)"
|
|
|
|
#: git-stash.sh:492
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
|
|
msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
|
|
|
|
#: git-stash.sh:499
|
|
msgid "No branch name specified"
|
|
msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
|
|
|
|
#: git-stash.sh:570
|
|
msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
|
|
msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:56
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "cannot strip one component off url '$remoteurl'"
|
|
msgstr "không thể tháo bỏ một thành phần ra khỏi url '$remoteurl'"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:109
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "No submodule mapping found in .gitmodules for path '$sm_path'"
|
|
msgstr "Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn '$sm_path'"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:150
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Clone of '$url' into submodule path '$sm_path' failed"
|
|
msgstr "Nhân bản '$url' vào đường dẫn mô-đun-con '$sm_path' gặp lỗi"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:160
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
|
|
msgstr "Gitdir '$a' là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con '$b' hoặc \"vice versa\""
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:249
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
|
|
msgstr "repo URL: '$repo' phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:266
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "'$sm_path' already exists in the index"
|
|
msgstr "'$sm_path' thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:270
|
|
#, sh-format
|
|
msgid ""
|
|
"The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
|
|
"$sm_path\n"
|
|
"Use -f if you really want to add it."
|
|
msgstr ""
|
|
"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore của bạn:\n"
|
|
"$sm_path\n"
|
|
"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:281
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
|
|
msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại '$sm_path' vào bảng mục lục"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:283
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
|
|
msgstr "'$sm_path' đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:297
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
|
|
msgstr "Không thể checkout mô-đun con '$sm_path'"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:302
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun con '$sm_path'"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:307
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun con '$sm_path'"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:349
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Entering '$prefix$sm_path'"
|
|
msgstr "Đang nhập '$prefix$sm_path'"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:363
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Stopping at '$sm_path'; script returned non-zero status."
|
|
msgstr "Dừng lại tại '$sm_path'; script trả về trạng thái khác không."
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:406
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "No url found for submodule path '$sm_path' in .gitmodules"
|
|
msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con '$sm_path' trong .gitmodules"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:415
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Failed to register url for submodule path '$sm_path'"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:417
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$sm_path'"
|
|
msgstr "Mô-đun-con '$name' ($url) được đăng ký cho đường dẫn '$sm_path'"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:425
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Failed to register update mode for submodule path '$sm_path'"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:524
|
|
#, sh-format
|
|
msgid ""
|
|
"Submodule path '$sm_path' not initialized\n"
|
|
"Maybe you want to use 'update --init'?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path' chưa được khởi tạo\n"
|
|
"Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh 'update --init'?"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:537
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Unable to find current revision in submodule path '$sm_path'"
|
|
msgstr "Không tìm thấy điểm xét lại hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:556
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
|
|
msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:570
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
|
|
msgstr "Không thể rebase '$sha1' trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:571
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Submodule path '$sm_path': rebased into '$sha1'"
|
|
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path': được rebase vào trong '$sha1'"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:576
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
|
|
msgstr "Không thể hòa trộn (merge) '$sha1' trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:577
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Submodule path '$sm_path': merged in '$sha1'"
|
|
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path': được hòa trộn vào '$sha1'"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:582
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
|
|
msgstr "Không thể checkout '$sha1' trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:583
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Submodule path '$sm_path': checked out '$sha1'"
|
|
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path': được checkout '$sha1'"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:605
|
|
#: git-submodule.sh:928
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:713
|
|
msgid "--cached cannot be used with --files"
|
|
msgstr "--cached không thể được sử dụng cùng với --files"
|
|
|
|
#. unexpected type
|
|
#: git-submodule.sh:753
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "unexpected mode $mod_dst"
|
|
msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:771
|
|
#, sh-format
|
|
msgid " Warn: $name doesn't contain commit $sha1_src"
|
|
msgstr " Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_src"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:774
|
|
#, sh-format
|
|
msgid " Warn: $name doesn't contain commit $sha1_dst"
|
|
msgstr " Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_dst"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:777
|
|
#, sh-format
|
|
msgid " Warn: $name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
|
|
msgstr " Cảnh báo: $name không chứa những lần chuyển giao (commit) $sha1_src và $sha1_dst"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:802
|
|
msgid "blob"
|
|
msgstr "blob"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:803
|
|
msgid "submodule"
|
|
msgstr "mô-đun con"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:840
|
|
msgid "# Submodules changed but not updated:"
|
|
msgstr "# Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:842
|
|
msgid "# Submodule changes to be committed:"
|
|
msgstr "# Những thay đổi mô-đun-con được chuyển giao (commit):"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:974
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Synchronizing submodule url for '$name'"
|
|
msgstr "Đang đồng bộ hóa url mô-đun-con cho '$name'"
|
|
|
|
#~ msgid "--"
|
|
#~ msgstr "--"
|
|
|
|
#~ msgid "Could not extract email from committer identity."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "could not parse commit %s\n"
|
|
#~ msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "cherry-pick"
|
|
#~ msgstr "< Chọn D-Mod"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Too many options specified"
|
|
#~ msgstr "đã ghi rõ quá nhiều kích cỡ"
|