mirror of
https://github.com/git/git.git
synced 2024-11-01 23:07:55 +01:00
4ed950841e
The commit d99b4b0de2
("gitk: Accelerators for the main menu")
modified the menu item strings with the accelerator, but the
translations didn't follow, thus the menus are shown without
translations.
This patch systematically update the msgid keys just to follow this
change. The contents aren't changed, so the accelerator won't work in
these locales for now. Each locale translator needs to add proper
acceleration keys appropriately.
Signed-off-by: Takashi Iwai <tiwai@suse.de>
Signed-off-by: Paul Mackerras <paulus@samba.org>
1378 lines
30 KiB
Text
1378 lines
30 KiB
Text
# Vietnamese translations for gitk package.
|
|
# Bản dịch tiếng Việt cho gói gitk.
|
|
# This file is distributed under the same license as the gitk package.
|
|
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2013.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: gitk @@GIT_VERSION@@\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2015-05-17 14:32+1000\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2013-12-14 14:40+0700\n"
|
|
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
|
|
#: gitk:140
|
|
msgid "Couldn't get list of unmerged files:"
|
|
msgstr "Không thể lấy danh sách các tập-tin chưa được hòa trộn:"
|
|
|
|
#: gitk:212 gitk:2381
|
|
msgid "Color words"
|
|
msgstr "Tô màu chữ"
|
|
|
|
#: gitk:217 gitk:2381 gitk:8220 gitk:8253
|
|
msgid "Markup words"
|
|
msgstr "Đánh dấu chữ"
|
|
|
|
#: gitk:324
|
|
msgid "Error parsing revisions:"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích điểm xét duyệt:"
|
|
|
|
#: gitk:380
|
|
msgid "Error executing --argscmd command:"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện lệnh --argscmd:"
|
|
|
|
#: gitk:393
|
|
msgid "No files selected: --merge specified but no files are unmerged."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chưa chọn tập tin: --merge đã chỉ định nhưng không có tập tin chưa hòa trộn."
|
|
|
|
#: gitk:396
|
|
msgid ""
|
|
"No files selected: --merge specified but no unmerged files are within file "
|
|
"limit."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chưa chọn tập tin: --merge đã chỉ định nhưng không có tập tin chưa hòa trộn "
|
|
"trong giới hạn tập tin."
|
|
|
|
#: gitk:418 gitk:566
|
|
msgid "Error executing git log:"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện lệnh git log:"
|
|
|
|
#: gitk:436 gitk:582
|
|
msgid "Reading"
|
|
msgstr "Đang đọc"
|
|
|
|
#: gitk:496 gitk:4525
|
|
msgid "Reading commits..."
|
|
msgstr "Đang đọc các lần chuyển giao..."
|
|
|
|
#: gitk:499 gitk:1637 gitk:4528
|
|
msgid "No commits selected"
|
|
msgstr "Chưa chọn các lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: gitk:1445 gitk:4045 gitk:12432
|
|
msgid "Command line"
|
|
msgstr "Dòng lệnh"
|
|
|
|
#: gitk:1511
|
|
msgid "Can't parse git log output:"
|
|
msgstr "Không thể phân tích kết xuất từ lệnh git log:"
|
|
|
|
#: gitk:1740
|
|
msgid "No commit information available"
|
|
msgstr "Không có thông tin về lần chuyển giao nào"
|
|
|
|
#: gitk:1903 gitk:1932 gitk:4315 gitk:9669 gitk:11241 gitk:11521
|
|
msgid "OK"
|
|
msgstr "Đồng ý"
|
|
|
|
#: gitk:1934 gitk:4317 gitk:9196 gitk:9275 gitk:9391 gitk:9440 gitk:9671
|
|
#: gitk:11242 gitk:11522
|
|
msgid "Cancel"
|
|
msgstr "Thôi"
|
|
|
|
#: gitk:2069
|
|
msgid "&Update"
|
|
msgstr "Cập nhật"
|
|
|
|
#: gitk:2070
|
|
msgid "&Reload"
|
|
msgstr "Tải lại"
|
|
|
|
#: gitk:2071
|
|
msgid "Reread re&ferences"
|
|
msgstr "Đọc lại tham chiếu"
|
|
|
|
#: gitk:2072
|
|
msgid "&List references"
|
|
msgstr "Liệt kê các tham chiếu"
|
|
|
|
#: gitk:2074
|
|
msgid "Start git &gui"
|
|
msgstr "Khởi chạy git gui"
|
|
|
|
#: gitk:2076
|
|
msgid "&Quit"
|
|
msgstr "Thoát"
|
|
|
|
#: gitk:2068
|
|
msgid "&File"
|
|
msgstr "Chính"
|
|
|
|
#: gitk:2080
|
|
msgid "&Preferences"
|
|
msgstr "Cá nhân hóa"
|
|
|
|
#: gitk:2079
|
|
msgid "&Edit"
|
|
msgstr "Chỉnh sửa"
|
|
|
|
#: gitk:2084
|
|
msgid "&New view..."
|
|
msgstr "Thêm trình bày mới..."
|
|
|
|
#: gitk:2085
|
|
msgid "&Edit view..."
|
|
msgstr "Sửa cách trình bày..."
|
|
|
|
#: gitk:2086
|
|
msgid "&Delete view"
|
|
msgstr "Xóa cách trình bày"
|
|
|
|
#: gitk:2088 gitk:4043
|
|
msgid "&All files"
|
|
msgstr "Mọi tập tin"
|
|
|
|
#: gitk:2083 gitk:4067
|
|
msgid "&View"
|
|
msgstr "Trình bày"
|
|
|
|
#: gitk:2093 gitk:2103 gitk:3012
|
|
msgid "&About gitk"
|
|
msgstr "Giới thiệu về gitk"
|
|
|
|
#: gitk:2094 gitk:2108
|
|
msgid "&Key bindings"
|
|
msgstr "Tổ hợp phím"
|
|
|
|
#: gitk:2092 gitk:2107
|
|
msgid "&Help"
|
|
msgstr "Trợ giúp"
|
|
|
|
#: gitk:2185 gitk:8652
|
|
msgid "SHA1 ID:"
|
|
msgstr "SHA1 ID:"
|
|
|
|
#: gitk:2229
|
|
msgid "Row"
|
|
msgstr "Hàng"
|
|
|
|
#: gitk:2267
|
|
msgid "Find"
|
|
msgstr "Tìm"
|
|
|
|
#: gitk:2295
|
|
msgid "commit"
|
|
msgstr "lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: gitk:2299 gitk:2301 gitk:4687 gitk:4710 gitk:4734 gitk:6755 gitk:6827
|
|
#: gitk:6912
|
|
msgid "containing:"
|
|
msgstr "có chứa:"
|
|
|
|
#: gitk:2302 gitk:3526 gitk:3531 gitk:4763
|
|
msgid "touching paths:"
|
|
msgstr "đang chạm đường dẫn:"
|
|
|
|
#: gitk:2303 gitk:4777
|
|
msgid "adding/removing string:"
|
|
msgstr "thêm/gỡ bỏ chuỗi:"
|
|
|
|
#: gitk:2304 gitk:4779
|
|
msgid "changing lines matching:"
|
|
msgstr "những dòng thay đổi khớp mẫu:"
|
|
|
|
#: gitk:2313 gitk:2315 gitk:4766
|
|
msgid "Exact"
|
|
msgstr "Chính xác"
|
|
|
|
#: gitk:2315 gitk:4854 gitk:6723
|
|
msgid "IgnCase"
|
|
msgstr "BquaHt"
|
|
|
|
#: gitk:2315 gitk:4736 gitk:4852 gitk:6719
|
|
msgid "Regexp"
|
|
msgstr "BTCQ"
|
|
|
|
#: gitk:2317 gitk:2318 gitk:4874 gitk:4904 gitk:4911 gitk:6848 gitk:6916
|
|
msgid "All fields"
|
|
msgstr "Mọi trường"
|
|
|
|
#: gitk:2318 gitk:4871 gitk:4904 gitk:6786
|
|
msgid "Headline"
|
|
msgstr "Nội dung chính"
|
|
|
|
#: gitk:2319 gitk:4871 gitk:6786 gitk:6916 gitk:7389
|
|
msgid "Comments"
|
|
msgstr "Ghi chú"
|
|
|
|
#: gitk:2319 gitk:4871 gitk:4876 gitk:4911 gitk:6786 gitk:7324 gitk:8830
|
|
#: gitk:8845
|
|
msgid "Author"
|
|
msgstr "Tác giả"
|
|
|
|
#: gitk:2319 gitk:4871 gitk:6786 gitk:7326
|
|
msgid "Committer"
|
|
msgstr "Người chuyển giao"
|
|
|
|
#: gitk:2350
|
|
msgid "Search"
|
|
msgstr "Tìm kiếm"
|
|
|
|
#: gitk:2358
|
|
msgid "Diff"
|
|
msgstr "So sánh"
|
|
|
|
#: gitk:2360
|
|
msgid "Old version"
|
|
msgstr "Phiên bản cũ"
|
|
|
|
#: gitk:2362
|
|
msgid "New version"
|
|
msgstr "Phiên bản mới"
|
|
|
|
#: gitk:2364
|
|
msgid "Lines of context"
|
|
msgstr "Các dòng của nội dung"
|
|
|
|
#: gitk:2374
|
|
msgid "Ignore space change"
|
|
msgstr "Không xét đến thay đổi do khoảng trắng"
|
|
|
|
#: gitk:2378 gitk:2380 gitk:7959 gitk:8206
|
|
msgid "Line diff"
|
|
msgstr "Khác biệt theo dòng"
|
|
|
|
#: gitk:2445
|
|
msgid "Patch"
|
|
msgstr "Vá"
|
|
|
|
#: gitk:2447
|
|
msgid "Tree"
|
|
msgstr "Cây"
|
|
|
|
#: gitk:2617 gitk:2637
|
|
msgid "Diff this -> selected"
|
|
msgstr "So sánh cái này -> cái đã chọn"
|
|
|
|
#: gitk:2618 gitk:2638
|
|
msgid "Diff selected -> this"
|
|
msgstr "So sánh cái đã chọn -> cái này"
|
|
|
|
#: gitk:2619 gitk:2639
|
|
msgid "Make patch"
|
|
msgstr "Tạo miếng vá"
|
|
|
|
#: gitk:2620 gitk:9254
|
|
msgid "Create tag"
|
|
msgstr "Tạo thẻ"
|
|
|
|
#: gitk:2621 gitk:9371
|
|
msgid "Write commit to file"
|
|
msgstr "Ghi lần chuyển giao ra tập tin"
|
|
|
|
#: gitk:2622 gitk:9428
|
|
msgid "Create new branch"
|
|
msgstr "Tạo nhánh mới"
|
|
|
|
#: gitk:2623
|
|
msgid "Cherry-pick this commit"
|
|
msgstr "Cherry-pick lần chuyển giao này"
|
|
|
|
#: gitk:2624
|
|
msgid "Reset HEAD branch to here"
|
|
msgstr "Đặt lại HEAD của nhánh vào đây"
|
|
|
|
#: gitk:2625
|
|
msgid "Mark this commit"
|
|
msgstr "Đánh dấu lần chuyển giao này"
|
|
|
|
#: gitk:2626
|
|
msgid "Return to mark"
|
|
msgstr "Quay lại vị trí dấu"
|
|
|
|
#: gitk:2627
|
|
msgid "Find descendant of this and mark"
|
|
msgstr "Tìm con cháu của cái này và cái đã đánh dấu"
|
|
|
|
#: gitk:2628
|
|
msgid "Compare with marked commit"
|
|
msgstr "So sánh với lần chuyển giao đã đánh dấu"
|
|
|
|
#: gitk:2629 gitk:2640
|
|
msgid "Diff this -> marked commit"
|
|
msgstr "So sánh cái này -> lần chuyển giao đã đánh dấu"
|
|
|
|
#: gitk:2630 gitk:2641
|
|
msgid "Diff marked commit -> this"
|
|
msgstr "So sánh lần chuyển giao đã đánh dấu -> cái này"
|
|
|
|
#: gitk:2631
|
|
msgid "Revert this commit"
|
|
msgstr "Hoàn lại lần chuyển giao này"
|
|
|
|
#: gitk:2647
|
|
msgid "Check out this branch"
|
|
msgstr "Checkout nhánh này"
|
|
|
|
#: gitk:2648
|
|
msgid "Remove this branch"
|
|
msgstr "Gỡ bỏ nhánh này"
|
|
|
|
#: gitk:2649
|
|
msgid "Copy branch name"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gitk:2656
|
|
msgid "Highlight this too"
|
|
msgstr "Cũng tô sáng nó"
|
|
|
|
#: gitk:2657
|
|
msgid "Highlight this only"
|
|
msgstr "Chỉ tô sáng cái này"
|
|
|
|
#: gitk:2658
|
|
msgid "External diff"
|
|
msgstr "diff từ bên ngoài"
|
|
|
|
#: gitk:2659
|
|
msgid "Blame parent commit"
|
|
msgstr "Xem công trạng lần chuyển giao cha mẹ"
|
|
|
|
#: gitk:2660
|
|
msgid "Copy path"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gitk:2667
|
|
msgid "Show origin of this line"
|
|
msgstr "Hiển thị nguyên gốc của dòng này"
|
|
|
|
#: gitk:2668
|
|
msgid "Run git gui blame on this line"
|
|
msgstr "Chạy lệnh git gui blame cho dòng này"
|
|
|
|
#: gitk:3014
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Gitk - a commit viewer for git\n"
|
|
"\n"
|
|
"Copyright © 2005-2014 Paul Mackerras\n"
|
|
"\n"
|
|
"Use and redistribute under the terms of the GNU General Public License"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Gitk - phần mềm xem các lần chuyển giao dành cho git\n"
|
|
"\n"
|
|
"Bản quyền © 2005-2011 Paul Mackerras\n"
|
|
"\n"
|
|
"Dùng và phân phối lại phần mềm này theo các điều khoản của Giấy Phép Công GNU"
|
|
|
|
#: gitk:3022 gitk:3089 gitk:9857
|
|
msgid "Close"
|
|
msgstr "Đóng"
|
|
|
|
#: gitk:3043
|
|
msgid "Gitk key bindings"
|
|
msgstr "Tổ hợp phím gitk"
|
|
|
|
#: gitk:3046
|
|
msgid "Gitk key bindings:"
|
|
msgstr "Tổ hợp phím gitk:"
|
|
|
|
#: gitk:3048
|
|
#, tcl-format
|
|
msgid "<%s-Q>\t\tQuit"
|
|
msgstr "<%s-Q>\t\tThoát"
|
|
|
|
#: gitk:3049
|
|
#, tcl-format
|
|
msgid "<%s-W>\t\tClose window"
|
|
msgstr "<%s-W>\t\tĐóng cửa sổ"
|
|
|
|
#: gitk:3050
|
|
msgid "<Home>\t\tMove to first commit"
|
|
msgstr "<Home>\t\tChuyển đến lần chuyển giao đầu tiên"
|
|
|
|
#: gitk:3051
|
|
msgid "<End>\t\tMove to last commit"
|
|
msgstr "<End>\t\tChuyển đến lần chuyển giao cuối"
|
|
|
|
#: gitk:3052
|
|
msgid "<Up>, p, k\tMove up one commit"
|
|
msgstr "<Up>, p, k\tDi chuyển lên một lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: gitk:3053
|
|
msgid "<Down>, n, j\tMove down one commit"
|
|
msgstr "<Down>, n, j\tDi chuyển xuống một lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: gitk:3054
|
|
msgid "<Left>, z, h\tGo back in history list"
|
|
msgstr "<Left>, z, h\tQuay trở lại danh sách lịch sử"
|
|
|
|
#: gitk:3055
|
|
msgid "<Right>, x, l\tGo forward in history list"
|
|
msgstr "<Right>, x, l\tDi chuyển tiếp trong danh sách lịch sử"
|
|
|
|
#: gitk:3056
|
|
#, tcl-format
|
|
msgid "<%s-n>\tGo to n-th parent of current commit in history list"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gitk:3057
|
|
msgid "<PageUp>\tMove up one page in commit list"
|
|
msgstr "<PageUp>\tDi chuyển lên một trang trong danh sách lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: gitk:3058
|
|
msgid "<PageDown>\tMove down one page in commit list"
|
|
msgstr "<PageDown>\tDi chuyển xuống một trang trong danh sách lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: gitk:3059
|
|
#, tcl-format
|
|
msgid "<%s-Home>\tScroll to top of commit list"
|
|
msgstr "<%s-Home>\tCuộn lên trên cùng của danh sách lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: gitk:3060
|
|
#, tcl-format
|
|
msgid "<%s-End>\tScroll to bottom of commit list"
|
|
msgstr "<%s-End>\tCuộn xuống dưới cùng của danh sách lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: gitk:3061
|
|
#, tcl-format
|
|
msgid "<%s-Up>\tScroll commit list up one line"
|
|
msgstr "<%s-Up>\tCuộn danh sách lần chuyển giao lên một dòng"
|
|
|
|
#: gitk:3062
|
|
#, tcl-format
|
|
msgid "<%s-Down>\tScroll commit list down one line"
|
|
msgstr "<%s-Down>\tCuộn danh sách lần chuyển giao xuống một dòng"
|
|
|
|
#: gitk:3063
|
|
#, tcl-format
|
|
msgid "<%s-PageUp>\tScroll commit list up one page"
|
|
msgstr "<%s-PageUp>\tCuộn danh sách lần chuyển giao lên một trang"
|
|
|
|
#: gitk:3064
|
|
#, tcl-format
|
|
msgid "<%s-PageDown>\tScroll commit list down one page"
|
|
msgstr "<%s-PageDown>\tCuộn danh sách lần chuyển giao xuống một trang"
|
|
|
|
#: gitk:3065
|
|
msgid "<Shift-Up>\tFind backwards (upwards, later commits)"
|
|
msgstr "<Shift-Up>\tTìm về phía sau (hướng lên trên, lần chuyển giao sau này)"
|
|
|
|
#: gitk:3066
|
|
msgid "<Shift-Down>\tFind forwards (downwards, earlier commits)"
|
|
msgstr ""
|
|
"<Shift-Down>\tTìm về phía trước (hướng xuống dưới, lần chuyển giao trước đây)"
|
|
|
|
#: gitk:3067
|
|
msgid "<Delete>, b\tScroll diff view up one page"
|
|
msgstr "<Delete>, b\tCuộn phần trình bày diff lên một trang"
|
|
|
|
#: gitk:3068
|
|
msgid "<Backspace>\tScroll diff view up one page"
|
|
msgstr "<Backspace>\tCuộn phần trình bày diff lên một trang"
|
|
|
|
#: gitk:3069
|
|
msgid "<Space>\t\tScroll diff view down one page"
|
|
msgstr "<Space>\t\tCuộn phần trình bày diff xuống một trang"
|
|
|
|
#: gitk:3070
|
|
msgid "u\t\tScroll diff view up 18 lines"
|
|
msgstr "u\t\tCuộn phần trình bày diff lên 18 dòng"
|
|
|
|
#: gitk:3071
|
|
msgid "d\t\tScroll diff view down 18 lines"
|
|
msgstr "d\t\tCuộn phần trình bày diff xuống 18 dòng"
|
|
|
|
#: gitk:3072
|
|
#, tcl-format
|
|
msgid "<%s-F>\t\tFind"
|
|
msgstr "<%s-F>\t\tTìm kiếm"
|
|
|
|
#: gitk:3073
|
|
#, tcl-format
|
|
msgid "<%s-G>\t\tMove to next find hit"
|
|
msgstr "<%s-G>\t\tDi chuyển đến chỗ gặp kế tiếp"
|
|
|
|
#: gitk:3074
|
|
msgid "<Return>\tMove to next find hit"
|
|
msgstr "<Return>\t\tDi chuyển đến chỗ gặp kế tiếp"
|
|
|
|
#: gitk:3075
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "g\t\tGo to commit"
|
|
msgstr "<End>\t\tChuyển đến lần chuyển giao cuối"
|
|
|
|
#: gitk:3076
|
|
msgid "/\t\tFocus the search box"
|
|
msgstr "/\t\tĐưa con trỏ chuột vào ô tìm kiếm"
|
|
|
|
#: gitk:3077
|
|
msgid "?\t\tMove to previous find hit"
|
|
msgstr "?\t\tDi chuyển đến chỗ gặp kế trước"
|
|
|
|
#: gitk:3078
|
|
msgid "f\t\tScroll diff view to next file"
|
|
msgstr "f\t\tCuộn phần trình bày diff sang tập-tin kế"
|
|
|
|
#: gitk:3079
|
|
#, tcl-format
|
|
msgid "<%s-S>\t\tSearch for next hit in diff view"
|
|
msgstr "<%s-S>\t\tTìm đến chỗ khác biệt kế tiếp"
|
|
|
|
#: gitk:3080
|
|
#, tcl-format
|
|
msgid "<%s-R>\t\tSearch for previous hit in diff view"
|
|
msgstr "<%s-R>\t\tTìm đến chỗ khác biệt kế trước"
|
|
|
|
#: gitk:3081
|
|
#, tcl-format
|
|
msgid "<%s-KP+>\tIncrease font size"
|
|
msgstr "<%s-KP+>\tTăng cỡ chữ"
|
|
|
|
#: gitk:3082
|
|
#, tcl-format
|
|
msgid "<%s-plus>\tIncrease font size"
|
|
msgstr "<%s-plus>\tTăng cỡ chữ"
|
|
|
|
#: gitk:3083
|
|
#, tcl-format
|
|
msgid "<%s-KP->\tDecrease font size"
|
|
msgstr "<%s-KP->\tGiảm cỡ chữ"
|
|
|
|
#: gitk:3084
|
|
#, tcl-format
|
|
msgid "<%s-minus>\tDecrease font size"
|
|
msgstr "<%s-minus>\tGiảm cỡ chữ"
|
|
|
|
#: gitk:3085
|
|
msgid "<F5>\t\tUpdate"
|
|
msgstr "<F5>\t\tCập nhật"
|
|
|
|
#: gitk:3550 gitk:3559
|
|
#, tcl-format
|
|
msgid "Error creating temporary directory %s:"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục tạm %s:"
|
|
|
|
#: gitk:3572
|
|
#, tcl-format
|
|
msgid "Error getting \"%s\" from %s:"
|
|
msgstr "Lỗi chào hỏi \"%s\" từ %s:"
|
|
|
|
#: gitk:3635
|
|
msgid "command failed:"
|
|
msgstr "lệnh gặp lỗi:"
|
|
|
|
#: gitk:3784
|
|
msgid "No such commit"
|
|
msgstr "Không có lần chuyển giao như vậy"
|
|
|
|
#: gitk:3798
|
|
msgid "git gui blame: command failed:"
|
|
msgstr "git gui blame: lệnh gặp lỗi:"
|
|
|
|
#: gitk:3829
|
|
#, tcl-format
|
|
msgid "Couldn't read merge head: %s"
|
|
msgstr "Không thể độc đầu của hòa trộn: %s"
|
|
|
|
# tcl-format
|
|
#: gitk:3837
|
|
#, tcl-format
|
|
msgid "Error reading index: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đọc chỉ mục: %s"
|
|
|
|
#: gitk:3862
|
|
#, tcl-format
|
|
msgid "Couldn't start git blame: %s"
|
|
msgstr "Không thể khởi chạy git blame: %s"
|
|
|
|
#: gitk:3865 gitk:6754
|
|
msgid "Searching"
|
|
msgstr "Đang tìm kiếm"
|
|
|
|
#: gitk:3897
|
|
#, tcl-format
|
|
msgid "Error running git blame: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi chạy git blame: %s"
|
|
|
|
#: gitk:3925
|
|
#, tcl-format
|
|
msgid "That line comes from commit %s, which is not in this view"
|
|
msgstr "Dòng đến từ lần chuyển giao %s, cái mà không trong trình bày này"
|
|
|
|
#: gitk:3939
|
|
msgid "External diff viewer failed:"
|
|
msgstr "Bộ trình bày diff từ bên ngoài gặp lỗi:"
|
|
|
|
#: gitk:4070
|
|
msgid "Gitk view definition"
|
|
msgstr "Định nghĩa cách trình bày gitk"
|
|
|
|
#: gitk:4074
|
|
msgid "Remember this view"
|
|
msgstr "Nhớ cách trình bày này"
|
|
|
|
#: gitk:4075
|
|
msgid "References (space separated list):"
|
|
msgstr "Tham chiếu (danh sách ngăn cách bằng dấu cách):"
|
|
|
|
#: gitk:4076
|
|
msgid "Branches & tags:"
|
|
msgstr "Nhánh & thẻ:"
|
|
|
|
#: gitk:4077
|
|
msgid "All refs"
|
|
msgstr "Mọi tham chiếu"
|
|
|
|
#: gitk:4078
|
|
msgid "All (local) branches"
|
|
msgstr "Mọi nhánh (nội bộ)"
|
|
|
|
#: gitk:4079
|
|
msgid "All tags"
|
|
msgstr "Mọi thẻ"
|
|
|
|
#: gitk:4080
|
|
msgid "All remote-tracking branches"
|
|
msgstr "Mọi nhánh remote-tracking"
|
|
|
|
#: gitk:4081
|
|
msgid "Commit Info (regular expressions):"
|
|
msgstr "Thông tin chuyển giao (biểu thức chính quy):"
|
|
|
|
#: gitk:4082
|
|
msgid "Author:"
|
|
msgstr "Tác giả:"
|
|
|
|
#: gitk:4083
|
|
msgid "Committer:"
|
|
msgstr "Người chuyển giao:"
|
|
|
|
#: gitk:4084
|
|
msgid "Commit Message:"
|
|
msgstr "Chú thích của lần chuyển giao:"
|
|
|
|
#: gitk:4085
|
|
msgid "Matches all Commit Info criteria"
|
|
msgstr "Khớp mọi điều kiện Thông tin Chuyển giao"
|
|
|
|
#: gitk:4086
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Matches no Commit Info criteria"
|
|
msgstr "Khớp mọi điều kiện Thông tin Chuyển giao"
|
|
|
|
#: gitk:4087
|
|
msgid "Changes to Files:"
|
|
msgstr "Đổi thành Tập tin:"
|
|
|
|
#: gitk:4088
|
|
msgid "Fixed String"
|
|
msgstr "Chuỗi cố định"
|
|
|
|
#: gitk:4089
|
|
msgid "Regular Expression"
|
|
msgstr "Biểu thức chính quy"
|
|
|
|
#: gitk:4090
|
|
msgid "Search string:"
|
|
msgstr "Chuỗi tìm kiếm:"
|
|
|
|
#: gitk:4091
|
|
msgid ""
|
|
"Commit Dates (\"2 weeks ago\", \"2009-03-17 15:27:38\", \"March 17, 2009 "
|
|
"15:27:38\"):"
|
|
msgstr ""
|
|
"Ngày chuyển giao (\"2 weeks ago\", \"2009-03-17 15:27:38\", \"March 17, 2009 "
|
|
"15:27:38\"):"
|
|
|
|
#: gitk:4092
|
|
msgid "Since:"
|
|
msgstr "Kể từ:"
|
|
|
|
#: gitk:4093
|
|
msgid "Until:"
|
|
msgstr "Đến:"
|
|
|
|
#: gitk:4094
|
|
msgid "Limit and/or skip a number of revisions (positive integer):"
|
|
msgstr "Giới hạn và/hoặc bỏ số của điểm xét (số nguyên âm):"
|
|
|
|
#: gitk:4095
|
|
msgid "Number to show:"
|
|
msgstr "Số lượng hiển thị:"
|
|
|
|
#: gitk:4096
|
|
msgid "Number to skip:"
|
|
msgstr "Số lượng sẽ bỏ qua:"
|
|
|
|
#: gitk:4097
|
|
msgid "Miscellaneous options:"
|
|
msgstr "Tuỳ chọn hỗn hợp:"
|
|
|
|
#: gitk:4098
|
|
msgid "Strictly sort by date"
|
|
msgstr "Sắp xếp chặt chẽ theo ngày"
|
|
|
|
#: gitk:4099
|
|
msgid "Mark branch sides"
|
|
msgstr "Đánh dấu các cạnh nhánh"
|
|
|
|
#: gitk:4100
|
|
msgid "Limit to first parent"
|
|
msgstr "Giới hạn thành cha mẹ đầu tiên"
|
|
|
|
#: gitk:4101
|
|
msgid "Simple history"
|
|
msgstr "Lịch sử dạng đơn giản"
|
|
|
|
#: gitk:4102
|
|
msgid "Additional arguments to git log:"
|
|
msgstr "Đối số bổ xung cho lệnh git log:"
|
|
|
|
#: gitk:4103
|
|
msgid "Enter files and directories to include, one per line:"
|
|
msgstr "Nhập vào các tập tin và thư mục bao gồm, mỗi dòng một cái:"
|
|
|
|
#: gitk:4104
|
|
msgid "Command to generate more commits to include:"
|
|
msgstr "Lệnh tạo ra nhiều lần chuyển giao hơn bao gồm:"
|
|
|
|
#: gitk:4228
|
|
msgid "Gitk: edit view"
|
|
msgstr "Gitk: sửa cách trình bày"
|
|
|
|
#: gitk:4236
|
|
msgid "-- criteria for selecting revisions"
|
|
msgstr "-- tiêu chuẩn chọn điểm xét duyệt"
|
|
|
|
#: gitk:4241
|
|
msgid "View Name"
|
|
msgstr "Tên cách trình bày"
|
|
|
|
#: gitk:4316
|
|
msgid "Apply (F5)"
|
|
msgstr "Áp dụng (F5)"
|
|
|
|
#: gitk:4354
|
|
msgid "Error in commit selection arguments:"
|
|
msgstr "Lỗi trong các đối số chọn chuyển giao:"
|
|
|
|
#: gitk:4409 gitk:4462 gitk:4924 gitk:4938 gitk:6208 gitk:12373 gitk:12374
|
|
msgid "None"
|
|
msgstr "Không"
|
|
|
|
#: gitk:5021 gitk:5026
|
|
msgid "Descendant"
|
|
msgstr "Con cháu"
|
|
|
|
#: gitk:5022
|
|
msgid "Not descendant"
|
|
msgstr "Không có con cháu"
|
|
|
|
#: gitk:5029 gitk:5034
|
|
msgid "Ancestor"
|
|
msgstr "Tổ tiên chung"
|
|
|
|
#: gitk:5030
|
|
msgid "Not ancestor"
|
|
msgstr "Không có chung tổ tiên"
|
|
|
|
#: gitk:5324
|
|
msgid "Local changes checked in to index but not committed"
|
|
msgstr ""
|
|
"Có thay đổi nội bộ đã được đưa vào bảng mục lục, nhưng chưa được chuyển giao"
|
|
|
|
#: gitk:5360
|
|
msgid "Local uncommitted changes, not checked in to index"
|
|
msgstr "Có thay đổi nội bộ, nhưng chưa được đưa vào bảng mục lục"
|
|
|
|
#: gitk:7134
|
|
msgid "and many more"
|
|
msgstr "và nhiều nữa"
|
|
|
|
#: gitk:7137
|
|
msgid "many"
|
|
msgstr "nhiều"
|
|
|
|
#: gitk:7328
|
|
msgid "Tags:"
|
|
msgstr "Thẻ:"
|
|
|
|
#: gitk:7345 gitk:7351 gitk:8825
|
|
msgid "Parent"
|
|
msgstr "Cha"
|
|
|
|
#: gitk:7356
|
|
msgid "Child"
|
|
msgstr "Con"
|
|
|
|
#: gitk:7365
|
|
msgid "Branch"
|
|
msgstr "Nhánh"
|
|
|
|
#: gitk:7368
|
|
msgid "Follows"
|
|
msgstr "Đứng sau"
|
|
|
|
#: gitk:7371
|
|
msgid "Precedes"
|
|
msgstr "Đứng trước"
|
|
|
|
# tcl-format
|
|
#: gitk:7966
|
|
#, tcl-format
|
|
msgid "Error getting diffs: %s"
|
|
msgstr "Lỗi lấy diff: %s"
|
|
|
|
#: gitk:8650
|
|
msgid "Goto:"
|
|
msgstr "Nhảy tới:"
|
|
|
|
#: gitk:8671
|
|
#, tcl-format
|
|
msgid "Short SHA1 id %s is ambiguous"
|
|
msgstr "Định danh SHA1 dạng ngắn %s là chưa đủ rõ ràng"
|
|
|
|
#: gitk:8678
|
|
#, tcl-format
|
|
msgid "Revision %s is not known"
|
|
msgstr "Không hiểu điểm xét duyệt %s"
|
|
|
|
#: gitk:8688
|
|
#, tcl-format
|
|
msgid "SHA1 id %s is not known"
|
|
msgstr "Không hiểu định danh SHA1 %s"
|
|
|
|
#: gitk:8690
|
|
#, tcl-format
|
|
msgid "Revision %s is not in the current view"
|
|
msgstr "Điểm %s không ở trong phần hiển thị hiện tại"
|
|
|
|
#: gitk:8832 gitk:8847
|
|
msgid "Date"
|
|
msgstr "Ngày"
|
|
|
|
#: gitk:8835
|
|
msgid "Children"
|
|
msgstr "Con cháu"
|
|
|
|
#: gitk:8898
|
|
#, tcl-format
|
|
msgid "Reset %s branch to here"
|
|
msgstr "Đặt lại nhánh %s tại đây"
|
|
|
|
#: gitk:8900
|
|
msgid "Detached head: can't reset"
|
|
msgstr "Head đã bị tách rời: không thể đặt lại"
|
|
|
|
#: gitk:9005 gitk:9011
|
|
msgid "Skipping merge commit "
|
|
msgstr "Bỏ qua lần chuyển giao hòa trộn "
|
|
|
|
#: gitk:9020 gitk:9025
|
|
msgid "Error getting patch ID for "
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi lấy ID miếng vá cho "
|
|
|
|
#: gitk:9021 gitk:9026
|
|
msgid " - stopping\n"
|
|
msgstr " - dừng\n"
|
|
|
|
#: gitk:9031 gitk:9034 gitk:9042 gitk:9056 gitk:9065
|
|
msgid "Commit "
|
|
msgstr "Commit "
|
|
|
|
#: gitk:9035
|
|
msgid ""
|
|
" is the same patch as\n"
|
|
" "
|
|
msgstr ""
|
|
" là cùng một miếng vá với\n"
|
|
" "
|
|
|
|
#: gitk:9043
|
|
msgid ""
|
|
" differs from\n"
|
|
" "
|
|
msgstr ""
|
|
" khác biệt từ\n"
|
|
" "
|
|
|
|
#: gitk:9045
|
|
msgid ""
|
|
"Diff of commits:\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Khác biệt của lần chuyển giao (commit):\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: gitk:9057 gitk:9066
|
|
#, tcl-format
|
|
msgid " has %s children - stopping\n"
|
|
msgstr " có %s con - dừng\n"
|
|
|
|
#: gitk:9085
|
|
#, tcl-format
|
|
msgid "Error writing commit to file: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi trong quá trình ghi lần chuyển giao vào tập tin: %s"
|
|
|
|
#: gitk:9091
|
|
#, tcl-format
|
|
msgid "Error diffing commits: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi so sánh sự khác biệt giữa các lần chuyển giao: %s"
|
|
|
|
#: gitk:9137
|
|
msgid "Top"
|
|
msgstr "Đỉnh"
|
|
|
|
#: gitk:9138
|
|
msgid "From"
|
|
msgstr "Từ"
|
|
|
|
#: gitk:9143
|
|
msgid "To"
|
|
msgstr "Đến"
|
|
|
|
#: gitk:9167
|
|
msgid "Generate patch"
|
|
msgstr "Tạo miếng vá"
|
|
|
|
#: gitk:9169
|
|
msgid "From:"
|
|
msgstr "Từ:"
|
|
|
|
#: gitk:9178
|
|
msgid "To:"
|
|
msgstr "Đến:"
|
|
|
|
#: gitk:9187
|
|
msgid "Reverse"
|
|
msgstr "Đảo ngược"
|
|
|
|
#: gitk:9189 gitk:9385
|
|
msgid "Output file:"
|
|
msgstr "Tập tin kết xuất:"
|
|
|
|
#: gitk:9195
|
|
msgid "Generate"
|
|
msgstr "Tạo"
|
|
|
|
#: gitk:9233
|
|
msgid "Error creating patch:"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi tạo miếng vá:"
|
|
|
|
#: gitk:9256 gitk:9373 gitk:9430
|
|
msgid "ID:"
|
|
msgstr "ID:"
|
|
|
|
#: gitk:9265
|
|
msgid "Tag name:"
|
|
msgstr "Tên thẻ:"
|
|
|
|
#: gitk:9268
|
|
msgid "Tag message is optional"
|
|
msgstr "Ghi chú thẻ chỉ là tùy chọn"
|
|
|
|
#: gitk:9270
|
|
msgid "Tag message:"
|
|
msgstr "Ghi chú cho thẻ:"
|
|
|
|
#: gitk:9274 gitk:9439
|
|
msgid "Create"
|
|
msgstr "Tạo"
|
|
|
|
#: gitk:9292
|
|
msgid "No tag name specified"
|
|
msgstr "Chưa chỉ ra tên của thẻ"
|
|
|
|
#: gitk:9296
|
|
#, tcl-format
|
|
msgid "Tag \"%s\" already exists"
|
|
msgstr "Thẻ “%s” đã có sẵn rồi"
|
|
|
|
#: gitk:9306
|
|
msgid "Error creating tag:"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi tạo thẻ:"
|
|
|
|
#: gitk:9382
|
|
msgid "Command:"
|
|
msgstr "Lệnh:"
|
|
|
|
#: gitk:9390
|
|
msgid "Write"
|
|
msgstr "Ghi"
|
|
|
|
#: gitk:9408
|
|
msgid "Error writing commit:"
|
|
msgstr "Gặp lỗi trong quá trình ghi chuyển giao:"
|
|
|
|
#: gitk:9435
|
|
msgid "Name:"
|
|
msgstr "Tên:"
|
|
|
|
#: gitk:9458
|
|
msgid "Please specify a name for the new branch"
|
|
msgstr "Vui lòng chỉ định tên cho nhánh mới"
|
|
|
|
#: gitk:9463
|
|
#, tcl-format
|
|
msgid "Branch '%s' already exists. Overwrite?"
|
|
msgstr "Nhánh “%s” đã có từ trước rồi. Ghi đè?"
|
|
|
|
#: gitk:9530
|
|
#, tcl-format
|
|
msgid "Commit %s is already included in branch %s -- really re-apply it?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lần chuyển giao %s đã sẵn được bao gồm trong nhánh %s -- bạn có thực sự muốn "
|
|
"áp dụng lại nó không?"
|
|
|
|
#: gitk:9535
|
|
msgid "Cherry-picking"
|
|
msgstr "Đang cherry-pick"
|
|
|
|
#: gitk:9544
|
|
#, tcl-format
|
|
msgid ""
|
|
"Cherry-pick failed because of local changes to file '%s'.\n"
|
|
"Please commit, reset or stash your changes and try again."
|
|
msgstr ""
|
|
"Cherry-pick gặp lỗi bởi vì các thay đổi nội bộ tập tin “%s”.\n"
|
|
"Xin hãy chuyển giao, reset hay stash các thay đổi của bạn sau đó thử lại."
|
|
|
|
#: gitk:9550
|
|
msgid ""
|
|
"Cherry-pick failed because of merge conflict.\n"
|
|
"Do you wish to run git citool to resolve it?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cherry-pick gặp lỗi bởi vì xung đột trong hòa trộn.\n"
|
|
"Bạn có muốn chạy lệnh “git citool” để giải quyết vấn đề này không?"
|
|
|
|
#: gitk:9566 gitk:9624
|
|
msgid "No changes committed"
|
|
msgstr "Không có thay đổi nào cần chuyển giao"
|
|
|
|
#: gitk:9593
|
|
#, tcl-format
|
|
msgid "Commit %s is not included in branch %s -- really revert it?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lần chuyển giao %s không được bao gồm trong nhánh %s -- bạn có thực sự muốn "
|
|
"“revert” nó không?"
|
|
|
|
#: gitk:9598
|
|
msgid "Reverting"
|
|
msgstr "Đang hoàn tác"
|
|
|
|
#: gitk:9606
|
|
#, tcl-format
|
|
msgid ""
|
|
"Revert failed because of local changes to the following files:%s Please "
|
|
"commit, reset or stash your changes and try again."
|
|
msgstr ""
|
|
"Revert gặp lỗi bởi vì tập tin sau đã được thay đổi nội bộ:%s\n"
|
|
"Xin hãy chạy lệnh “commit”, “reset” hoặc “stash” rồi thử lại."
|
|
|
|
#: gitk:9610
|
|
msgid ""
|
|
"Revert failed because of merge conflict.\n"
|
|
" Do you wish to run git citool to resolve it?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Revert gặp lỗi bởi vì xung đột hòa trộn.\n"
|
|
" Bạn có muốn chạy lệnh “git citool” để phân giải nó không?"
|
|
|
|
#: gitk:9653
|
|
msgid "Confirm reset"
|
|
msgstr "Xác nhật đặt lại"
|
|
|
|
#: gitk:9655
|
|
#, tcl-format
|
|
msgid "Reset branch %s to %s?"
|
|
msgstr "Đặt lại nhánh “%s” thành “%s”?"
|
|
|
|
#: gitk:9657
|
|
msgid "Reset type:"
|
|
msgstr "Kiểu đặt lại:"
|
|
|
|
#: gitk:9660
|
|
msgid "Soft: Leave working tree and index untouched"
|
|
msgstr "Mềm: Không động đến thư mục làm việc và bảng mục lục"
|
|
|
|
#: gitk:9663
|
|
msgid "Mixed: Leave working tree untouched, reset index"
|
|
msgstr ""
|
|
"Pha trộn: Không động chạm đến thư mục làm việc nhưng đặt lại bảng mục lục"
|
|
|
|
#: gitk:9666
|
|
msgid ""
|
|
"Hard: Reset working tree and index\n"
|
|
"(discard ALL local changes)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hard: Đặt lại cây làm việc và mục lục\n"
|
|
"(hủy bỏ MỌI thay đổi nội bộ)"
|
|
|
|
#: gitk:9683
|
|
msgid "Resetting"
|
|
msgstr "Đang đặt lại"
|
|
|
|
#: gitk:9743
|
|
msgid "Checking out"
|
|
msgstr "Đang checkout"
|
|
|
|
#: gitk:9796
|
|
msgid "Cannot delete the currently checked-out branch"
|
|
msgstr "Không thể xóa nhánh hiện tại đang được lấy ra"
|
|
|
|
#: gitk:9802
|
|
#, tcl-format
|
|
msgid ""
|
|
"The commits on branch %s aren't on any other branch.\n"
|
|
"Really delete branch %s?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Các lần chuyển giao trên nhánh %s không ở trên nhánh khác.\n"
|
|
"Thực sự muốn xóa nhánh %s?"
|
|
|
|
#: gitk:9833
|
|
#, tcl-format
|
|
msgid "Tags and heads: %s"
|
|
msgstr "Thẻ và Đầu: %s"
|
|
|
|
#: gitk:9850
|
|
msgid "Filter"
|
|
msgstr "Bộ lọc"
|
|
|
|
#: gitk:10146
|
|
msgid ""
|
|
"Error reading commit topology information; branch and preceding/following "
|
|
"tag information will be incomplete."
|
|
msgstr ""
|
|
"Gặp lỗi khi đọc thông tin hình học lần chuyển giao; thông tin nhánh và thẻ "
|
|
"trước/sau sẽ không hoàn thiện."
|
|
|
|
#: gitk:11123
|
|
msgid "Tag"
|
|
msgstr "Thẻ"
|
|
|
|
#: gitk:11127
|
|
msgid "Id"
|
|
msgstr "Id"
|
|
|
|
#: gitk:11210
|
|
msgid "Gitk font chooser"
|
|
msgstr "Hộp thoại chọn phông Gitk"
|
|
|
|
#: gitk:11227
|
|
msgid "B"
|
|
msgstr "B"
|
|
|
|
#: gitk:11230
|
|
msgid "I"
|
|
msgstr "I"
|
|
|
|
#: gitk:11348
|
|
msgid "Commit list display options"
|
|
msgstr "Các tùy chọn về hiển thị danh sách lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: gitk:11351
|
|
msgid "Maximum graph width (lines)"
|
|
msgstr "Độ rộng biểu đồ tối đa (dòng)"
|
|
|
|
#: gitk:11355
|
|
#, no-tcl-format
|
|
msgid "Maximum graph width (% of pane)"
|
|
msgstr "Độ rộng biểu đồ tối đa (% của bảng)"
|
|
|
|
#: gitk:11358
|
|
msgid "Show local changes"
|
|
msgstr "Hiển thị các thay đổi nội bộ"
|
|
|
|
#: gitk:11361
|
|
msgid "Auto-select SHA1 (length)"
|
|
msgstr "Tự chọn SHA1 (độ dài)"
|
|
|
|
#: gitk:11365
|
|
msgid "Hide remote refs"
|
|
msgstr "Ẩn tham chiếu đến máy chủ"
|
|
|
|
#: gitk:11369
|
|
msgid "Diff display options"
|
|
msgstr "Các tùy chọn trình bày các khác biệt"
|
|
|
|
#: gitk:11371
|
|
msgid "Tab spacing"
|
|
msgstr "Khoảng cách tab"
|
|
|
|
#: gitk:11374
|
|
msgid "Display nearby tags/heads"
|
|
msgstr "Hiển thị các thẻ/đầu xung quanh"
|
|
|
|
#: gitk:11377
|
|
msgid "Maximum # tags/heads to show"
|
|
msgstr "Số lượng thẻ/đầu tối đa sẽ hiển thị"
|
|
|
|
#: gitk:11380
|
|
msgid "Limit diffs to listed paths"
|
|
msgstr "Giới hạn các khác biệt cho đường dẫn đã liệt kê"
|
|
|
|
#: gitk:11383
|
|
msgid "Support per-file encodings"
|
|
msgstr "Hỗ trợ mã hóa mỗi-dòng"
|
|
|
|
#: gitk:11389 gitk:11536
|
|
msgid "External diff tool"
|
|
msgstr "Công cụ so sánh từ bên ngoài"
|
|
|
|
#: gitk:11390
|
|
msgid "Choose..."
|
|
msgstr "Chọn..."
|
|
|
|
#: gitk:11395
|
|
msgid "General options"
|
|
msgstr "Các tùy chọn chung"
|
|
|
|
#: gitk:11398
|
|
msgid "Use themed widgets"
|
|
msgstr "Dùng các widget chủ đề"
|
|
|
|
#: gitk:11400
|
|
msgid "(change requires restart)"
|
|
msgstr "(để thay đổi cần khởi động lại)"
|
|
|
|
#: gitk:11402
|
|
msgid "(currently unavailable)"
|
|
msgstr "(hiện tại không sẵn sàng)"
|
|
|
|
#: gitk:11413
|
|
msgid "Colors: press to choose"
|
|
msgstr "Màu sắc: bấm vào nút phía dưới để chọn màu"
|
|
|
|
#: gitk:11416
|
|
msgid "Interface"
|
|
msgstr "Giao diện"
|
|
|
|
#: gitk:11417
|
|
msgid "interface"
|
|
msgstr "giao diện"
|
|
|
|
#: gitk:11420
|
|
msgid "Background"
|
|
msgstr "Nền"
|
|
|
|
#: gitk:11421 gitk:11451
|
|
msgid "background"
|
|
msgstr "nền"
|
|
|
|
#: gitk:11424
|
|
msgid "Foreground"
|
|
msgstr "Tiền cảnh"
|
|
|
|
#: gitk:11425
|
|
msgid "foreground"
|
|
msgstr "tiền cảnh"
|
|
|
|
#: gitk:11428
|
|
msgid "Diff: old lines"
|
|
msgstr "So sánh: dòng cũ"
|
|
|
|
#: gitk:11429
|
|
msgid "diff old lines"
|
|
msgstr "diff dòng cũ"
|
|
|
|
#: gitk:11433
|
|
msgid "Diff: new lines"
|
|
msgstr "So sánh: dòng mới"
|
|
|
|
#: gitk:11434
|
|
msgid "diff new lines"
|
|
msgstr "màu dòng mới"
|
|
|
|
#: gitk:11438
|
|
msgid "Diff: hunk header"
|
|
msgstr "So sánh: phần đầu của đoạn"
|
|
|
|
#: gitk:11440
|
|
msgid "diff hunk header"
|
|
msgstr "màu của phần đầu của đoạn khi so sánh"
|
|
|
|
#: gitk:11444
|
|
msgid "Marked line bg"
|
|
msgstr "Nền dòng đánh dấu"
|
|
|
|
#: gitk:11446
|
|
msgid "marked line background"
|
|
msgstr "nền dòng được đánh dấu"
|
|
|
|
#: gitk:11450
|
|
msgid "Select bg"
|
|
msgstr "Màu nền"
|
|
|
|
#: gitk:11459
|
|
msgid "Fonts: press to choose"
|
|
msgstr "Phông chữ: bấm vào các nút ở dưới để chọn"
|
|
|
|
#: gitk:11461
|
|
msgid "Main font"
|
|
msgstr "Phông chữ chính"
|
|
|
|
#: gitk:11462
|
|
msgid "Diff display font"
|
|
msgstr "Phông chữ dùng khi so sánh"
|
|
|
|
#: gitk:11463
|
|
msgid "User interface font"
|
|
msgstr "Phông chữ giao diện"
|
|
|
|
#: gitk:11485
|
|
msgid "Gitk preferences"
|
|
msgstr "Cá nhân hóa các cài đặt cho Gitk"
|
|
|
|
#: gitk:11494
|
|
msgid "General"
|
|
msgstr "Chung"
|
|
|
|
#: gitk:11495
|
|
msgid "Colors"
|
|
msgstr "Màu sắc"
|
|
|
|
#: gitk:11496
|
|
msgid "Fonts"
|
|
msgstr "Phông chữ"
|
|
|
|
#: gitk:11546
|
|
#, tcl-format
|
|
msgid "Gitk: choose color for %s"
|
|
msgstr "Gitk: chọn màu cho %s"
|
|
|
|
#: gitk:12059
|
|
msgid ""
|
|
"Sorry, gitk cannot run with this version of Tcl/Tk.\n"
|
|
" Gitk requires at least Tcl/Tk 8.4."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gitk:12269
|
|
msgid "Cannot find a git repository here."
|
|
msgstr "Không thể tìm thấy kho git ở đây."
|
|
|
|
#: gitk:12316
|
|
#, tcl-format
|
|
msgid "Ambiguous argument '%s': both revision and filename"
|
|
msgstr "Đối số “%s” chưa rõ ràng: vừa là điểm xét duyệt vừa là tên tập tin"
|
|
|
|
#: gitk:12328
|
|
msgid "Bad arguments to gitk:"
|
|
msgstr "Đối số không hợp lệ cho gitk:"
|
|
|
|
#~ msgid "mc"
|
|
#~ msgstr "mc"
|
|
|
|
#~ msgid "next"
|
|
#~ msgstr "tiếp"
|
|
|
|
#~ msgid "prev"
|
|
#~ msgstr "trước"
|