1
0
Fork 0
mirror of https://github.com/git/git.git synced 2024-11-01 23:07:55 +01:00
git/po/vi.po
Tran Ngoc Quan 8d388239fd l10n: vi.po (2257t): Update translation
Signed-off-by: Tran Ngoc Quan <vnwildman@gmail.com>
2014-08-05 07:35:56 +07:00

11343 lines
348 KiB
Text

# Vietnamese translation for GIT-CORE.
# Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
# This file is distributed under the same license as the git-core package.
# First translated by Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: git v2.1.0-rc0\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
"POT-Creation-Date: 2014-08-04 14:48+0800\n"
"PO-Revision-Date: 2014-08-05 07:32+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=2; plural=1;\n"
"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
"X-Poedit-Basepath: ../\n"
"X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
#: advice.c:55
#, c-format
msgid "hint: %.*s\n"
msgstr "gợi ý: %.*s\n"
#: advice.c:88
msgid ""
"Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
"as appropriate to mark resolution and make a commit, or use\n"
"'git commit -a'."
msgstr ""
"Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
"và sau đó dùng lệnh \"git add/rm <tập-tin>\" dành riêng\n"
"cho việc đánh dấu tập tin cần giải quyết và tạo lần chuyển giao,\n"
"hoặc là dùng lệnh \"git commit -a\"."
#: archive.c:10
msgid "git archive [options] <tree-ish> [<path>...]"
msgstr "git archive [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-dẫn>...]"
#: archive.c:11
msgid "git archive --list"
msgstr "git archive --list"
#: archive.c:12
msgid ""
"git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [options] <tree-ish> [<path>...]"
msgstr ""
"git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-"
"dẫn>...]"
#: archive.c:13
msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
#: archive.c:243 builtin/add.c:136 builtin/add.c:427 builtin/rm.c:328
#, c-format
msgid "pathspec '%s' did not match any files"
msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
#: archive.c:328
msgid "fmt"
msgstr "định_dạng"
#: archive.c:328
msgid "archive format"
msgstr "định dạng lưu trữ"
#: archive.c:329 builtin/log.c:1201
msgid "prefix"
msgstr "tiền_tố"
#: archive.c:330
msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
#: archive.c:331 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2517
#: builtin/blame.c:2518 builtin/config.c:57 builtin/fast-export.c:709
#: builtin/fast-export.c:711 builtin/grep.c:712 builtin/hash-object.c:77
#: builtin/ls-files.c:489 builtin/ls-files.c:492 builtin/notes.c:412
#: builtin/notes.c:569 builtin/read-tree.c:108 parse-options.h:151
msgid "file"
msgstr "tập_tin"
#: archive.c:332 builtin/archive.c:89
msgid "write the archive to this file"
msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
#: archive.c:334
msgid "read .gitattributes in working directory"
msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
#: archive.c:335
msgid "report archived files on stderr"
msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
#: archive.c:336
msgid "store only"
msgstr "chỉ lưu (không nén)"
#: archive.c:337
msgid "compress faster"
msgstr "nén nhanh hơn"
#: archive.c:345
msgid "compress better"
msgstr "nén nhỏ hơn"
#: archive.c:348
msgid "list supported archive formats"
msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
#: archive.c:350 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:84
msgid "repo"
msgstr "kho"
#: archive.c:351 builtin/archive.c:91
msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
#: archive.c:352 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:491
msgid "command"
msgstr "lệnh"
#: archive.c:353 builtin/archive.c:93
msgid "path to the remote git-upload-archive command"
msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
#: attr.c:259
msgid ""
"Negative patterns are ignored in git attributes\n"
"Use '\\!' for literal leading exclamation."
msgstr ""
"Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
"Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
#: branch.c:60
#, c-format
msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó."
#: branch.c:83
#, c-format
msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s by rebasing."
msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s bằng cách rebase."
#: branch.c:84
#, c-format
msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s."
msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s."
#: branch.c:88
#, c-format
msgid "Branch %s set up to track local branch %s by rebasing."
msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s bằng cách rebase."
#: branch.c:89
#, c-format
msgid "Branch %s set up to track local branch %s."
msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s."
#: branch.c:94
#, c-format
msgid "Branch %s set up to track remote ref %s by rebasing."
msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s bằng cách rebase."
#: branch.c:95
#, c-format
msgid "Branch %s set up to track remote ref %s."
msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ %s."
#: branch.c:99
#, c-format
msgid "Branch %s set up to track local ref %s by rebasing."
msgstr ""
"Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết tham chiếu nội bộ %s bằng cách rebase."
#: branch.c:100
#, c-format
msgid "Branch %s set up to track local ref %s."
msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ %s."
#: branch.c:133
#, c-format
msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
#: branch.c:178
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid branch name."
msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
#: branch.c:183
#, c-format
msgid "A branch named '%s' already exists."
msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
#: branch.c:191
msgid "Cannot force update the current branch."
msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
#: branch.c:211
#, c-format
msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
msgstr ""
"Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
"nhánh."
#: branch.c:213
#, c-format
msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
#: branch.c:215
msgid ""
"\n"
"If you are planning on basing your work on an upstream\n"
"branch that already exists at the remote, you may need to\n"
"run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
"\n"
"If you are planning to push out a new local branch that\n"
"will track its remote counterpart, you may want to use\n"
"\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
msgstr ""
"\n"
"Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
"(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
"lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
"\n"
"Nếu bạn có ý định push lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
"sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
"\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
#: branch.c:260
#, c-format
msgid "Not a valid object name: '%s'."
msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
#: branch.c:280
#, c-format
msgid "Ambiguous object name: '%s'."
msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
#: branch.c:285
#, c-format
msgid "Not a valid branch point: '%s'."
msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
#: branch.c:291
msgid "Failed to lock ref for update"
msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu (ref) để cập nhật"
#: branch.c:309
msgid "Failed to write ref"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu (ref)"
#: bundle.c:33
#, c-format
msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
#: bundle.c:60
#, c-format
msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
#: bundle.c:86 builtin/commit.c:755
#, c-format
msgid "could not open '%s'"
msgstr "không thể mở “%s”"
#: bundle.c:138
msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
#: bundle.c:162 sequencer.c:630 sequencer.c:1085 builtin/log.c:330
#: builtin/log.c:821 builtin/log.c:1428 builtin/log.c:1665 builtin/merge.c:357
#: builtin/shortlog.c:158
msgid "revision walk setup failed"
msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
#: bundle.c:184
#, c-format
msgid "The bundle contains this ref:"
msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
msgstr[0] "Bundle chứa tham chiếu (ref) này:"
msgstr[1] "Bundle chứa %d tham chiếu (ref):"
#: bundle.c:191
msgid "The bundle records a complete history."
msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
#: bundle.c:193
#, c-format
msgid "The bundle requires this ref:"
msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu tham chiếu này:"
msgstr[1] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu (refs) này:"
#: bundle.c:289
msgid "rev-list died"
msgstr "rev-list đã chết"
#: bundle.c:295 builtin/log.c:1339 builtin/shortlog.c:261
#, c-format
msgid "unrecognized argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
#: bundle.c:330
#, c-format
msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
#: bundle.c:375
msgid "Refusing to create empty bundle."
msgstr "Từ chối tạo một bundle trống rỗng."
#: bundle.c:390
msgid "Could not spawn pack-objects"
msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
#: bundle.c:408
msgid "pack-objects died"
msgstr "pack-objects đã chết"
#: bundle.c:411
#, c-format
msgid "cannot create '%s'"
msgstr "không thể tạo “%s”"
#: bundle.c:433
msgid "index-pack died"
msgstr "index-pack đã chết"
#: commit.c:40
#, c-format
msgid "could not parse %s"
msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
#: commit.c:42
#, c-format
msgid "%s %s is not a commit!"
msgstr "%s %s không phải là một lần commit!"
#: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
msgid "memory exhausted"
msgstr "hết bộ nhớ"
#: connected.c:70
msgid "Could not run 'git rev-list'"
msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
#: connected.c:90
#, c-format
msgid "failed write to rev-list: %s"
msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list: %s"
#: connected.c:98
#, c-format
msgid "failed to close rev-list's stdin: %s"
msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list: %s"
#: date.c:95
msgid "in the future"
msgstr "trong tương lai"
#: date.c:101
#, c-format
msgid "%lu second ago"
msgid_plural "%lu seconds ago"
msgstr[0] "%lu giây trước"
msgstr[1] "%lu giây trước"
#: date.c:108
#, c-format
msgid "%lu minute ago"
msgid_plural "%lu minutes ago"
msgstr[0] "%lu phút trước"
msgstr[1] "%lu phút trước"
#: date.c:115
#, c-format
msgid "%lu hour ago"
msgid_plural "%lu hours ago"
msgstr[0] "%lu giờ trước"
msgstr[1] "%lu giờ trước"
#: date.c:122
#, c-format
msgid "%lu day ago"
msgid_plural "%lu days ago"
msgstr[0] "%lu ngày trước"
msgstr[1] "%lu ngày trước"
#: date.c:128
#, c-format
msgid "%lu week ago"
msgid_plural "%lu weeks ago"
msgstr[0] "%lu tuần trước"
msgstr[1] "%lu tuần trước"
#: date.c:135
#, c-format
msgid "%lu month ago"
msgid_plural "%lu months ago"
msgstr[0] "%lu tháng trước"
msgstr[1] "%lu tháng trước"
#: date.c:146
#, c-format
msgid "%lu year"
msgid_plural "%lu years"
msgstr[0] "%lu năm"
msgstr[1] "%lu năm"
#. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
#: date.c:149
#, c-format
msgid "%s, %lu month ago"
msgid_plural "%s, %lu months ago"
msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
msgstr[1] "%s, %lu tháng trước"
#: date.c:154 date.c:159
#, c-format
msgid "%lu year ago"
msgid_plural "%lu years ago"
msgstr[0] "%lu năm trước"
msgstr[1] "%lu năm trước"
#: diffcore-order.c:24
#, c-format
msgid "failed to read orderfile '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
#: diffcore-rename.c:514
msgid "Performing inexact rename detection"
msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
#: diff.c:114
#, c-format
msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
#: diff.c:119
#, c-format
msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n"
msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
#: diff.c:214
#, c-format
msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
#: diff.c:267
#, c-format
msgid ""
"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
"%s"
msgstr ""
"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
"%s"
#: diff.c:2934
#, c-format
msgid "external diff died, stopping at %s"
msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
#: diff.c:3329
msgid "--follow requires exactly one pathspec"
msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
#: diff.c:3492
#, c-format
msgid ""
"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
"%s"
msgstr ""
"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
"%s"
#: diff.c:3506
#, c-format
msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
#: gpg-interface.c:73 gpg-interface.c:145
msgid "could not run gpg."
msgstr "không thể chạy gpg."
#: gpg-interface.c:85
msgid "gpg did not accept the data"
msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
#: gpg-interface.c:96
msgid "gpg failed to sign the data"
msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
#: gpg-interface.c:129
#, c-format
msgid "could not create temporary file '%s': %s"
msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời “%s”: %s"
#: gpg-interface.c:132
#, c-format
msgid "failed writing detached signature to '%s': %s"
msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”: %s"
#: grep.c:1703
#, c-format
msgid "'%s': unable to read %s"
msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
#: grep.c:1720
#, c-format
msgid "'%s': %s"
msgstr "“%s”: %s"
#: grep.c:1731
#, c-format
msgid "'%s': short read %s"
msgstr "“%s”: đọc ngắn %s"
#: help.c:207
#, c-format
msgid "available git commands in '%s'"
msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
#: help.c:214
msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
#: help.c:230
msgid "The most commonly used git commands are:"
msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:"
#: help.c:289
#, c-format
msgid ""
"'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
"able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
msgstr ""
"“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
#: help.c:346
msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
#: help.c:368
#, c-format
msgid ""
"WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
"Continuing under the assumption that you meant '%s'"
msgstr ""
"CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n"
"Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”"
#: help.c:373
#, c-format
msgid "in %0.1f seconds automatically..."
msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động..."
#: help.c:380
#, c-format
msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
#: help.c:384 help.c:444
msgid ""
"\n"
"Did you mean this?"
msgid_plural ""
"\n"
"Did you mean one of these?"
msgstr[0] ""
"\n"
"Có phải ý bạn là cái này không?"
msgstr[1] ""
"\n"
"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
#: help.c:440
#, c-format
msgid "%s: %s - %s"
msgstr "%s: %s - %s"
#: merge.c:40
msgid "failed to read the cache"
msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
#: merge.c:93 builtin/checkout.c:356 builtin/checkout.c:556
#: builtin/clone.c:661
msgid "unable to write new index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
#: merge-recursive.c:190
#, c-format
msgid "(bad commit)\n"
msgstr "(commit sai)\n"
#: merge-recursive.c:210
#, c-format
msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
#: merge-recursive.c:271
msgid "error building trees"
msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
#: merge-recursive.c:692
#, c-format
msgid "failed to create path '%s'%s"
msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
#: merge-recursive.c:703
#, c-format
msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
#: merge-recursive.c:717 merge-recursive.c:738
msgid ": perhaps a D/F conflict?"
msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
#: merge-recursive.c:728
#, c-format
msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
#: merge-recursive.c:768
#, c-format
msgid "cannot read object %s '%s'"
msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
#: merge-recursive.c:770
#, c-format
msgid "blob expected for %s '%s'"
msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
#: merge-recursive.c:793 builtin/clone.c:317
#, c-format
msgid "failed to open '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
#: merge-recursive.c:801
#, c-format
msgid "failed to symlink '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”"
#: merge-recursive.c:804
#, c-format
msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
#: merge-recursive.c:942
msgid "Failed to execute internal merge"
msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
#: merge-recursive.c:946
#, c-format
msgid "Unable to add %s to database"
msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
#: merge-recursive.c:962
msgid "unsupported object type in the tree"
msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
#: merge-recursive.c:1037 merge-recursive.c:1051
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
"in tree."
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
"còn lại trong cây (tree)."
#: merge-recursive.c:1043 merge-recursive.c:1056
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
"in tree at %s."
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
"còn lại trong cây (tree) tại %s."
#: merge-recursive.c:1097
msgid "rename"
msgstr "đổi tên"
#: merge-recursive.c:1097
msgid "renamed"
msgstr "đã đổi tên"
#: merge-recursive.c:1153
#, c-format
msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
#: merge-recursive.c:1175
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
"\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
"tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
#: merge-recursive.c:1180
msgid " (left unresolved)"
msgstr " (cần giải quyết)"
#: merge-recursive.c:1234
#, c-format
msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
#: merge-recursive.c:1264
#, c-format
msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
#: merge-recursive.c:1463
#, c-format
msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
#: merge-recursive.c:1473
#, c-format
msgid "Adding merged %s"
msgstr "Thêm hòa trộn %s"
#: merge-recursive.c:1478 merge-recursive.c:1676
#, c-format
msgid "Adding as %s instead"
msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
#: merge-recursive.c:1529
#, c-format
msgid "cannot read object %s"
msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
#: merge-recursive.c:1532
#, c-format
msgid "object %s is not a blob"
msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
#: merge-recursive.c:1580
msgid "modify"
msgstr "sửa đổi"
#: merge-recursive.c:1580
msgid "modified"
msgstr "đã sửa"
#: merge-recursive.c:1590
msgid "content"
msgstr "nội dung"
#: merge-recursive.c:1597
msgid "add/add"
msgstr "thêm/thêm"
#: merge-recursive.c:1631
#, c-format
msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
#: merge-recursive.c:1645
#, c-format
msgid "Auto-merging %s"
msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
#: merge-recursive.c:1649 git-submodule.sh:1150
msgid "submodule"
msgstr "mô-đun-con"
#: merge-recursive.c:1650
#, c-format
msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
#: merge-recursive.c:1740
#, c-format
msgid "Removing %s"
msgstr "Đang xóa %s"
#: merge-recursive.c:1765
msgid "file/directory"
msgstr "tập-tin/thư-mục"
#: merge-recursive.c:1771
msgid "directory/file"
msgstr "thư-mục/tập tin"
#: merge-recursive.c:1776
#, c-format
msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
"%s"
#: merge-recursive.c:1786
#, c-format
msgid "Adding %s"
msgstr "Thêm \"%s\""
#: merge-recursive.c:1803
msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
#: merge-recursive.c:1822
msgid "Already up-to-date!"
msgstr "Đã cập nhật rồi!"
#: merge-recursive.c:1831
#, c-format
msgid "merging of trees %s and %s failed"
msgstr "hòa trộn cây (tree) %s và %s gặp lỗi"
#: merge-recursive.c:1861
#, c-format
msgid "Unprocessed path??? %s"
msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
#: merge-recursive.c:1906
msgid "Merging:"
msgstr "Đang trộn:"
#: merge-recursive.c:1919
#, c-format
msgid "found %u common ancestor:"
msgid_plural "found %u common ancestors:"
msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
msgstr[1] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
#: merge-recursive.c:1956
msgid "merge returned no commit"
msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
#: merge-recursive.c:2013
#, c-format
msgid "Could not parse object '%s'"
msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
#: merge-recursive.c:2024 builtin/merge.c:666
msgid "Unable to write index."
msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
#: notes-utils.c:41
msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
msgstr ""
"Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
"chiếu"
#: notes-utils.c:83
#, c-format
msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
#: notes-utils.c:93
#, c-format
msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
#. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
#. environment variable, the second %s is its value
#: notes-utils.c:120
#, c-format
msgid "Bad %s value: '%s'"
msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
#: object.c:234
#, c-format
msgid "unable to parse object: %s"
msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
#: parse-options.c:534
msgid "..."
msgstr "..."
#: parse-options.c:552
#, c-format
msgid "usage: %s"
msgstr "cách dùng: %s"
#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
#. one in "usage: %s" translation
#: parse-options.c:556
#, c-format
msgid " or: %s"
msgstr " hoặc: %s"
#: parse-options.c:559
#, c-format
msgid " %s"
msgstr " %s"
#: parse-options.c:593
msgid "-NUM"
msgstr "-SỐ"
#: pathspec.c:133
msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
msgstr ""
"các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
#: pathspec.c:143
msgid ""
"global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
"pathspec settings"
msgstr ""
"cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
"tả đường dẫn toàn cục khác"
#: pathspec.c:177
msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
#: pathspec.c:183
#, c-format
msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
#: pathspec.c:187
#, c-format
msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
#: pathspec.c:205
#, c-format
msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
#: pathspec.c:230
#, c-format
msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
#: pathspec.c:241
#, c-format
msgid "%s: '%s' is outside repository"
msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa"
#: pathspec.c:291
#, c-format
msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
#: pathspec.c:353
#, c-format
msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
#: pathspec.c:432
#, c-format
msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
#: pathspec.c:441
msgid ""
"There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
"Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
msgstr ""
"Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
"Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
#: progress.c:225
msgid "done"
msgstr "xong"
#: read-cache.c:1260
#, c-format
msgid ""
"index.version set, but the value is invalid.\n"
"Using version %i"
msgstr ""
"index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
"Dùng phiên bản %i"
#: read-cache.c:1270
#, c-format
msgid ""
"GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
"Using version %i"
msgstr ""
"GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
"Dùng phiên bản %i"
#: remote.c:753
#, c-format
msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
#: remote.c:757
#, c-format
msgid "%s usually tracks %s, not %s"
msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
#: remote.c:761
#, c-format
msgid "%s tracks both %s and %s"
msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
#: remote.c:769
msgid "Internal error"
msgstr "Lỗi nội bộ"
#: remote.c:1943
#, c-format
msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
msgstr ""
"Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
#: remote.c:1947
msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
#: remote.c:1950
#, c-format
msgid "Your branch is up-to-date with '%s'.\n"
msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
#: remote.c:1954
#, c-format
msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
msgstr[1] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
#: remote.c:1960
msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
#: remote.c:1963
#, c-format
msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
msgid_plural ""
"Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
msgstr[0] ""
"Nhánh của bạn ở đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được fast-"
"forward.\n"
msgstr[1] ""
"Nhánh của bạn ở đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được fast-"
"forward.\n"
#: remote.c:1971
msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
#: remote.c:1974
#, c-format
msgid ""
"Your branch and '%s' have diverged,\n"
"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
msgid_plural ""
"Your branch and '%s' have diverged,\n"
"and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
msgstr[0] ""
"Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
"và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
"tương ứng với mỗi lần.\n"
msgstr[1] ""
"Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
"và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
"tương ứng với mỗi lần.\n"
#: remote.c:1984
msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
msgstr ""
" (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
"bạn)\n"
#: run-command.c:80
msgid "open /dev/null failed"
msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
#: run-command.c:82
#, c-format
msgid "dup2(%d,%d) failed"
msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
#: sequencer.c:171 builtin/merge.c:782 builtin/merge.c:893
#: builtin/merge.c:1003 builtin/merge.c:1013
#, c-format
msgid "Could not open '%s' for writing"
msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
#: sequencer.c:173 builtin/merge.c:343 builtin/merge.c:785
#: builtin/merge.c:1005 builtin/merge.c:1018
#, c-format
msgid "Could not write to '%s'"
msgstr "Không thể ghi vào “%s”"
#: sequencer.c:194
msgid ""
"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
msgstr ""
"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
#: sequencer.c:197
msgid ""
"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
"and commit the result with 'git commit'"
msgstr ""
"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
"và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
#: sequencer.c:210 sequencer.c:841 sequencer.c:924
#, c-format
msgid "Could not write to %s"
msgstr "Không thể ghi vào %s"
#: sequencer.c:213
#, c-format
msgid "Error wrapping up %s"
msgstr "Lỗi bao bọc %s"
#: sequencer.c:228
msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
#: sequencer.c:230
msgid "Your local changes would be overwritten by revert."
msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh revert."
#: sequencer.c:233
msgid "Commit your changes or stash them to proceed."
msgstr "Chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
#: sequencer.c:250
msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to"
msgstr "Gặp lỗi khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to"
#. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
#: sequencer.c:293
#, c-format
msgid "%s: Unable to write new index file"
msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
#: sequencer.c:324
msgid "Could not resolve HEAD commit\n"
msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n"
#: sequencer.c:344
msgid "Unable to update cache tree\n"
msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
#: sequencer.c:391
#, c-format
msgid "Could not parse commit %s\n"
msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"
#: sequencer.c:396
#, c-format
msgid "Could not parse parent commit %s\n"
msgstr "Không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”\n"
#: sequencer.c:462
msgid "Your index file is unmerged."
msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
#: sequencer.c:481
#, c-format
msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
msgstr "Lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
#: sequencer.c:489
#, c-format
msgid "Commit %s does not have parent %d"
msgstr "Lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
#: sequencer.c:493
#, c-format
msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
msgstr ""
"Luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
"hòa trộn."
#. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
#. "cherry-pick", the second %s a SHA1
#: sequencer.c:506
#, c-format
msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
#: sequencer.c:510
#, c-format
msgid "Cannot get commit message for %s"
msgstr "Không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
#: sequencer.c:596
#, c-format
msgid "could not revert %s... %s"
msgstr "không thể revert %s... %s"
#: sequencer.c:597
#, c-format
msgid "could not apply %s... %s"
msgstr "không thể apply (áp dụng miếng vá) %s... %s"
#: sequencer.c:633
msgid "empty commit set passed"
msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
#: sequencer.c:641
#, c-format
msgid "git %s: failed to read the index"
msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
#: sequencer.c:645
#, c-format
msgid "git %s: failed to refresh the index"
msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
#: sequencer.c:705
#, c-format
msgid "Cannot %s during a %s"
msgstr "Không thể %s trong khi %s"
#: sequencer.c:727
#, c-format
msgid "Could not parse line %d."
msgstr "Không phân tích được dòng %d."
#: sequencer.c:732
msgid "No commits parsed."
msgstr "Không có lần chuyển giao nào được phân tích."
#: sequencer.c:745
#, c-format
msgid "Could not open %s"
msgstr "Không thể mở %s"
#: sequencer.c:749
#, c-format
msgid "Could not read %s."
msgstr "Không thể đọc %s."
#: sequencer.c:756
#, c-format
msgid "Unusable instruction sheet: %s"
msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
#: sequencer.c:786
#, c-format
msgid "Invalid key: %s"
msgstr "Khóa không đúng: %s"
#: sequencer.c:789
#, c-format
msgid "Invalid value for %s: %s"
msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
#: sequencer.c:801
#, c-format
msgid "Malformed options sheet: %s"
msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"
#: sequencer.c:822
msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện"
#: sequencer.c:823
msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
#: sequencer.c:827
#, c-format
msgid "Could not create sequencer directory %s"
msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"
#: sequencer.c:843 sequencer.c:928
#, c-format
msgid "Error wrapping up %s."
msgstr "Lỗi bao bọc %s."
#: sequencer.c:862 sequencer.c:998
msgid "no cherry-pick or revert in progress"
msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình"
#: sequencer.c:864
msgid "cannot resolve HEAD"
msgstr "không thể phân giải HEAD"
#: sequencer.c:866
msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
#: sequencer.c:888 builtin/apply.c:4062
#, c-format
msgid "cannot open %s: %s"
msgstr "không thể mở %s: %s"
#: sequencer.c:891
#, c-format
msgid "cannot read %s: %s"
msgstr "không thể đọc %s: %s"
#: sequencer.c:892
msgid "unexpected end of file"
msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
#: sequencer.c:898
#, c-format
msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
#: sequencer.c:921
#, c-format
msgid "Could not format %s."
msgstr "Không thể định dạng “%s”."
#: sequencer.c:1066
#, c-format
msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
#: sequencer.c:1069
#, c-format
msgid "%s: bad revision"
msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
#: sequencer.c:1103
msgid "Can't revert as initial commit"
msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao khởi tạo"
#: sequencer.c:1104
msgid "Can't cherry-pick into empty head"
msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
#: sha1_name.c:439
msgid ""
"Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
"because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
"may be created by mistake. For example,\n"
"\n"
" git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
"\n"
"where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
"examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
"running \"git config advice.objectNameWarning false\""
msgstr ""
"Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
"bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
"có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
"\n"
" git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
"\n"
"với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
"tạo ra.\n"
"Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
"này\n"
"bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
#: sha1_name.c:1060
msgid "HEAD does not point to a branch"
msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
#: sha1_name.c:1063
#, c-format
msgid "No such branch: '%s'"
msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
#: sha1_name.c:1065
#, c-format
msgid "No upstream configured for branch '%s'"
msgstr "Không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
#: sha1_name.c:1069
#, c-format
msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
msgstr ""
"Nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh “remote-tracking”"
#: submodule.c:64 submodule.c:98
msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
msgstr ""
"Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
"trước"
#: submodule.c:68 submodule.c:102
#, c-format
msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
#: submodule.c:76
#, c-format
msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
#: submodule.c:109
#, c-format
msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
#: submodule.c:120
msgid "staging updated .gitmodules failed"
msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
#: submodule.c:1118 builtin/init-db.c:363
#, c-format
msgid "Could not create git link %s"
msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
#: submodule.c:1129
#, c-format
msgid "Could not set core.worktree in %s"
msgstr "Không thể đặt “core.worktree” trong “%s”."
#: unpack-trees.c:202
msgid "Checking out files"
msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
#: urlmatch.c:120
msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
#: urlmatch.c:144 urlmatch.c:297 urlmatch.c:356
#, c-format
msgid "invalid %XX escape sequence"
msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
#: urlmatch.c:172
msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
#: urlmatch.c:189
msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
msgstr "URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
#: urlmatch.c:199
msgid "invalid characters in host name"
msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
#: urlmatch.c:244 urlmatch.c:255
msgid "invalid port number"
msgstr "tên cổng không hợp lệ"
#: urlmatch.c:322
msgid "invalid '..' path segment"
msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
#: wrapper.c:460
#, c-format
msgid "unable to access '%s': %s"
msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
#: wrapper.c:481
#, c-format
msgid "unable to access '%s'"
msgstr "không thể truy cập “%s”"
#: wrapper.c:492
#, c-format
msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
#: wrapper.c:493
msgid "no such user"
msgstr "không có người dùng như vậy"
#: wt-status.c:150
msgid "Unmerged paths:"
msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
#: wt-status.c:177 wt-status.c:204
#, c-format
msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>...\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
#: wt-status.c:179 wt-status.c:206
msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>...\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
#: wt-status.c:183
msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
#: wt-status.c:185 wt-status.c:189
msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
msgstr ""
" (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
"cần được giải quyết)"
#: wt-status.c:187
msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
#: wt-status.c:198
msgid "Changes to be committed:"
msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
#: wt-status.c:216
msgid "Changes not staged for commit:"
msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
#: wt-status.c:220
msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>...\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
#: wt-status.c:222
msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
msgstr ""
" (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
#: wt-status.c:223
msgid ""
" (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
msgstr ""
" (dùng \"git checkout -- <tập-tin>...\" để loại bỏ các thay đổi trong thư "
"mục làm việc)"
#: wt-status.c:225
msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
msgstr ""
" (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
"chữa trong mô-đun-con)"
#: wt-status.c:237
#, c-format
msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
msgstr ""
" (dùng \"git %s <tập-tin>...\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
#: wt-status.c:252
msgid "both deleted:"
msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
#: wt-status.c:254
msgid "added by us:"
msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
#: wt-status.c:256
msgid "deleted by them:"
msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
#: wt-status.c:258
msgid "added by them:"
msgstr "được thêm vào bởi họ:"
#: wt-status.c:260
msgid "deleted by us:"
msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
#: wt-status.c:262
msgid "both added:"
msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
#: wt-status.c:264
msgid "both modified:"
msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
#: wt-status.c:266
#, c-format
msgid "bug: unhandled unmerged status %x"
msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x"
#: wt-status.c:274
msgid "new file:"
msgstr "tập tin mới:"
#: wt-status.c:276
msgid "copied:"
msgstr "đã chép:"
#: wt-status.c:278
msgid "deleted:"
msgstr "đã xoá:"
#: wt-status.c:280
msgid "modified:"
msgstr "đã sửa:"
#: wt-status.c:282
msgid "renamed:"
msgstr "đã đổi tên:"
#: wt-status.c:284
msgid "typechange:"
msgstr "đổi-kiểu:"
#: wt-status.c:286
msgid "unknown:"
msgstr "không hiểu:"
#: wt-status.c:288
msgid "unmerged:"
msgstr "chưa hòa trộn:"
#: wt-status.c:370
msgid "new commits, "
msgstr "lần chuyển giao mới, "
#: wt-status.c:372
msgid "modified content, "
msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
#: wt-status.c:374
msgid "untracked content, "
msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
#: wt-status.c:391
#, c-format
msgid "bug: unhandled diff status %c"
msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
#: wt-status.c:764
msgid "Submodules changed but not updated:"
msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
#: wt-status.c:766
msgid "Submodule changes to be committed:"
msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
#: wt-status.c:845
msgid ""
"Do not touch the line above.\n"
"Everything below will be removed."
msgstr ""
"Không động đến đường ở trên.\n"
"Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
#: wt-status.c:936
msgid "You have unmerged paths."
msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
#: wt-status.c:939
msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
#: wt-status.c:942
msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
#: wt-status.c:945
msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
#: wt-status.c:955
msgid "You are in the middle of an am session."
msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
#: wt-status.c:958
msgid "The current patch is empty."
msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
#: wt-status.c:962
msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
#: wt-status.c:964
msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
#: wt-status.c:966
msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
#: wt-status.c:1026 wt-status.c:1043
#, c-format
msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
#: wt-status.c:1031 wt-status.c:1048
msgid "You are currently rebasing."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
#: wt-status.c:1034
msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
msgstr ""
" (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
#: wt-status.c:1036
msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
#: wt-status.c:1038
msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
msgstr ""
" (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
#: wt-status.c:1051
msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
msgstr ""
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
"continue\")"
#: wt-status.c:1055
#, c-format
msgid ""
"You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
msgstr ""
"Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
"đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
#: wt-status.c:1060
msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
msgstr ""
"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
"rebase."
#: wt-status.c:1063
msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
msgstr ""
" (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
"rebase --continue\")"
#: wt-status.c:1067
#, c-format
msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
msgstr ""
"Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
"rebase nhánh “%s” trên “%s”."
#: wt-status.c:1072
msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
#: wt-status.c:1075
msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
#: wt-status.c:1077
msgid ""
" (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
msgstr ""
" (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
"lòng về những thay đổi của mình)"
#: wt-status.c:1087
#, c-format
msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
#: wt-status.c:1092
msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
msgstr ""
" (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
#: wt-status.c:1095
msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
msgstr ""
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
"continue\")"
#: wt-status.c:1097
msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
#: wt-status.c:1106
#, c-format
msgid "You are currently reverting commit %s."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác revert lần chuyển giao “%s”."
#: wt-status.c:1111
msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
#: wt-status.c:1114
msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
msgstr ""
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
#: wt-status.c:1116
msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác revert)"
#: wt-status.c:1127
#, c-format
msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
msgstr ""
"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
"nhánh “%s”."
#: wt-status.c:1131
msgid "You are currently bisecting."
msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
#: wt-status.c:1134
msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
#: wt-status.c:1309
msgid "On branch "
msgstr "Trên nhánh "
#: wt-status.c:1316
msgid "rebase in progress; onto "
msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
#: wt-status.c:1323
msgid "HEAD detached at "
msgstr "HEAD được tách rời tại "
#: wt-status.c:1325
msgid "HEAD detached from "
msgstr "HEAD được tách rời từ "
#: wt-status.c:1328
msgid "Not currently on any branch."
msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
#: wt-status.c:1345
msgid "Initial commit"
msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
#: wt-status.c:1359
msgid "Untracked files"
msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
#: wt-status.c:1361
msgid "Ignored files"
msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
#: wt-status.c:1365
#, c-format
msgid ""
"It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
"may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
"new files yourself (see 'git help status')."
msgstr ""
"Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
"uno”\n"
"có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
"tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
#: wt-status.c:1371
#, c-format
msgid "Untracked files not listed%s"
msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
#: wt-status.c:1373
msgid " (use -u option to show untracked files)"
msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
#: wt-status.c:1379
msgid "No changes"
msgstr "Không có thay đổi nào"
#: wt-status.c:1384
#, c-format
msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
msgstr ""
"không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
"\"git commit -a\")\n"
#: wt-status.c:1387
#, c-format
msgid "no changes added to commit\n"
msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
#: wt-status.c:1390
#, c-format
msgid ""
"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
"track)\n"
msgstr ""
"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
"theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
#: wt-status.c:1393
#, c-format
msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
msgstr ""
"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
"theo dõi hiện diện\n"
#: wt-status.c:1396
#, c-format
msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
msgstr ""
"không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
"đưa vào theo dõi)\n"
#: wt-status.c:1399 wt-status.c:1404
#, c-format
msgid "nothing to commit\n"
msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
#: wt-status.c:1402
#, c-format
msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
msgstr ""
"không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
#: wt-status.c:1406
#, c-format
msgid "nothing to commit, working directory clean\n"
msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
#: wt-status.c:1515
msgid "HEAD (no branch)"
msgstr "HEAD (không nhánh)"
#: wt-status.c:1521
msgid "Initial commit on "
msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
#: wt-status.c:1553
msgid "gone"
msgstr "đã ra đi"
#: wt-status.c:1555 wt-status.c:1563
msgid "behind "
msgstr "đằng sau "
#: compat/precompose_utf8.c:55 builtin/clone.c:356
#, c-format
msgid "failed to unlink '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
#: builtin/add.c:21
msgid "git add [options] [--] <pathspec>..."
msgstr "git add [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..."
#: builtin/add.c:64
#, c-format
msgid "unexpected diff status %c"
msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
#: builtin/add.c:69 builtin/commit.c:261
msgid "updating files failed"
msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
#: builtin/add.c:79
#, c-format
msgid "remove '%s'\n"
msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
#: builtin/add.c:133
msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
msgstr ""
"Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
#: builtin/add.c:193 builtin/rev-parse.c:781
msgid "Could not read the index"
msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
#: builtin/add.c:204
#, c-format
msgid "Could not open '%s' for writing."
msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
#: builtin/add.c:208
msgid "Could not write patch"
msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
#: builtin/add.c:213
#, c-format
msgid "Could not stat '%s'"
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
#: builtin/add.c:215
msgid "Empty patch. Aborted."
msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
#: builtin/add.c:221
#, c-format
msgid "Could not apply '%s'"
msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
#: builtin/add.c:231
msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
msgstr ""
"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
"của bạn:\n"
#: builtin/add.c:248 builtin/clean.c:875 builtin/fetch.c:108 builtin/mv.c:70
#: builtin/prune-packed.c:77 builtin/push.c:488 builtin/remote.c:1367
#: builtin/rm.c:269
msgid "dry run"
msgstr "chạy thử"
#: builtin/add.c:249 builtin/apply.c:4411 builtin/check-ignore.c:19
#: builtin/commit.c:1328 builtin/count-objects.c:95 builtin/fsck.c:606
#: builtin/log.c:1613 builtin/mv.c:69 builtin/read-tree.c:113
msgid "be verbose"
msgstr "chi tiết"
#: builtin/add.c:251
msgid "interactive picking"
msgstr "sửa bằng cách tương tác"
#: builtin/add.c:252 builtin/checkout.c:1102 builtin/reset.c:285
msgid "select hunks interactively"
msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
#: builtin/add.c:253
msgid "edit current diff and apply"
msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
#: builtin/add.c:254
msgid "allow adding otherwise ignored files"
msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
#: builtin/add.c:255
msgid "update tracked files"
msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
#: builtin/add.c:256
msgid "record only the fact that the path will be added later"
msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
#: builtin/add.c:257
msgid "add changes from all tracked and untracked files"
msgstr ""
"thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
"vết"
#: builtin/add.c:260
msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
msgstr ""
"lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
#: builtin/add.c:262
msgid "don't add, only refresh the index"
msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
#: builtin/add.c:263
msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
#: builtin/add.c:264
msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
msgstr ""
"kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
#: builtin/add.c:286
#, c-format
msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
#: builtin/add.c:287
msgid "no files added"
msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
#: builtin/add.c:293
msgid "adding files failed"
msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
#: builtin/add.c:329
msgid "-A and -u are mutually incompatible"
msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
#: builtin/add.c:336
msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
#: builtin/add.c:357
#, c-format
msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
#: builtin/add.c:358
#, c-format
msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
#: builtin/add.c:363 builtin/check-ignore.c:172 builtin/clean.c:919
#: builtin/commit.c:319 builtin/mv.c:90 builtin/reset.c:234 builtin/rm.c:299
msgid "index file corrupt"
msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
#: builtin/add.c:446 builtin/apply.c:4506 builtin/mv.c:280 builtin/rm.c:431
msgid "Unable to write new index file"
msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
#: builtin/apply.c:57
msgid "git apply [options] [<patch>...]"
msgstr "git apply [các-tùy-chọn] [<miếng-vá>...]"
#: builtin/apply.c:110
#, c-format
msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
#: builtin/apply.c:125
#, c-format
msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
#: builtin/apply.c:825
#, c-format
msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
msgstr ""
"Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
"%s"
#: builtin/apply.c:834
#, c-format
msgid "regexec returned %d for input: %s"
msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
#: builtin/apply.c:915
#, c-format
msgid "unable to find filename in patch at line %d"
msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
#: builtin/apply.c:947
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
msgstr ""
"git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
#: builtin/apply.c:951
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
#: builtin/apply.c:952
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
#: builtin/apply.c:959
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
#: builtin/apply.c:1422
#, c-format
msgid "recount: unexpected line: %.*s"
msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
#: builtin/apply.c:1479
#, c-format
msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
#: builtin/apply.c:1496
#, c-format
msgid ""
"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
"component (line %d)"
msgid_plural ""
"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
"components (line %d)"
msgstr[0] ""
"phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
msgstr[1] ""
"phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
#: builtin/apply.c:1656
msgid "new file depends on old contents"
msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
#: builtin/apply.c:1658
msgid "deleted file still has contents"
msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
#: builtin/apply.c:1684
#, c-format
msgid "corrupt patch at line %d"
msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
#: builtin/apply.c:1720
#, c-format
msgid "new file %s depends on old contents"
msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
#: builtin/apply.c:1722
#, c-format
msgid "deleted file %s still has contents"
msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
#: builtin/apply.c:1725
#, c-format
msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
#: builtin/apply.c:1871
#, c-format
msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
#: builtin/apply.c:1900
#, c-format
msgid "unrecognized binary patch at line %d"
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
#: builtin/apply.c:1986
#, c-format
msgid "patch with only garbage at line %d"
msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
#: builtin/apply.c:2076
#, c-format
msgid "unable to read symlink %s"
msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
#: builtin/apply.c:2080
#, c-format
msgid "unable to open or read %s"
msgstr "không thể mở hay đọc %s"
#: builtin/apply.c:2688
#, c-format
msgid "invalid start of line: '%c'"
msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
#: builtin/apply.c:2806
#, c-format
msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
msgstr[1] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
#: builtin/apply.c:2818
#, c-format
msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
#: builtin/apply.c:2824
#, c-format
msgid ""
"while searching for:\n"
"%.*s"
msgstr ""
"trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
"%.*s"
#: builtin/apply.c:2843
#, c-format
msgid "missing binary patch data for '%s'"
msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
#: builtin/apply.c:2944
#, c-format
msgid "binary patch does not apply to '%s'"
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
#: builtin/apply.c:2950
#, c-format
msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
msgstr ""
"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
"%s)"
#: builtin/apply.c:2971
#, c-format
msgid "patch failed: %s:%ld"
msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
#: builtin/apply.c:3095
#, c-format
msgid "cannot checkout %s"
msgstr "không thể lấy ra %s"
#: builtin/apply.c:3140 builtin/apply.c:3149 builtin/apply.c:3194
#, c-format
msgid "read of %s failed"
msgstr "đọc %s gặp lỗi"
#: builtin/apply.c:3174 builtin/apply.c:3396
#, c-format
msgid "path %s has been renamed/deleted"
msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
#: builtin/apply.c:3255 builtin/apply.c:3410
#, c-format
msgid "%s: does not exist in index"
msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
#: builtin/apply.c:3259 builtin/apply.c:3402 builtin/apply.c:3424
#, c-format
msgid "%s: %s"
msgstr "%s: %s"
#: builtin/apply.c:3264 builtin/apply.c:3418
#, c-format
msgid "%s: does not match index"
msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
#: builtin/apply.c:3366
msgid "removal patch leaves file contents"
msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
#: builtin/apply.c:3435
#, c-format
msgid "%s: wrong type"
msgstr "%s: sai kiểu"
#: builtin/apply.c:3437
#, c-format
msgid "%s has type %o, expected %o"
msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
#: builtin/apply.c:3538
#, c-format
msgid "%s: already exists in index"
msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
#: builtin/apply.c:3541
#, c-format
msgid "%s: already exists in working directory"
msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
#: builtin/apply.c:3561
#, c-format
msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
#: builtin/apply.c:3566
#, c-format
msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
#: builtin/apply.c:3574
#, c-format
msgid "%s: patch does not apply"
msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
#: builtin/apply.c:3587
#, c-format
msgid "Checking patch %s..."
msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s..."
#: builtin/apply.c:3680 builtin/checkout.c:213 builtin/reset.c:134
#, c-format
msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
#: builtin/apply.c:3823
#, c-format
msgid "unable to remove %s from index"
msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
#: builtin/apply.c:3852
#, c-format
msgid "corrupt patch for submodule %s"
msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
#: builtin/apply.c:3856
#, c-format
msgid "unable to stat newly created file '%s'"
msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
#: builtin/apply.c:3861
#, c-format
msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
#: builtin/apply.c:3864 builtin/apply.c:3972
#, c-format
msgid "unable to add cache entry for %s"
msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
#: builtin/apply.c:3897
#, c-format
msgid "closing file '%s'"
msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
#: builtin/apply.c:3946
#, c-format
msgid "unable to write file '%s' mode %o"
msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
#: builtin/apply.c:4033
#, c-format
msgid "Applied patch %s cleanly."
msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
#: builtin/apply.c:4041
msgid "internal error"
msgstr "lỗi nội bộ"
#: builtin/apply.c:4044
#, c-format
msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
msgstr[1] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
#: builtin/apply.c:4054
#, c-format
msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
#: builtin/apply.c:4075
#, c-format
msgid "Hunk #%d applied cleanly."
msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
#: builtin/apply.c:4078
#, c-format
msgid "Rejected hunk #%d."
msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
#: builtin/apply.c:4228
msgid "unrecognized input"
msgstr "không thừa nhận đầu vào"
#: builtin/apply.c:4239
msgid "unable to read index file"
msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
#: builtin/apply.c:4358 builtin/apply.c:4361 builtin/clone.c:90
#: builtin/fetch.c:93
msgid "path"
msgstr "đường-dẫn"
#: builtin/apply.c:4359
msgid "don't apply changes matching the given path"
msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
#: builtin/apply.c:4362
msgid "apply changes matching the given path"
msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
#: builtin/apply.c:4364
msgid "num"
msgstr "số"
#: builtin/apply.c:4365
msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
#: builtin/apply.c:4368
msgid "ignore additions made by the patch"
msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
#: builtin/apply.c:4370
msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
msgstr ""
"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
#: builtin/apply.c:4374
msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
msgstr ""
"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
#: builtin/apply.c:4376
msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
#: builtin/apply.c:4378
msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
#: builtin/apply.c:4380
msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
#: builtin/apply.c:4382
msgid "apply a patch without touching the working tree"
msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
#: builtin/apply.c:4384
msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
msgstr ""
"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
#: builtin/apply.c:4386
msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
#: builtin/apply.c:4388
msgid "build a temporary index based on embedded index information"
msgstr ""
"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
#: builtin/apply.c:4390 builtin/checkout-index.c:198 builtin/ls-files.c:455
msgid "paths are separated with NUL character"
msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
#: builtin/apply.c:4393
msgid "ensure at least <n> lines of context match"
msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
#: builtin/apply.c:4394
msgid "action"
msgstr "hành động"
#: builtin/apply.c:4395
msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
#: builtin/apply.c:4398 builtin/apply.c:4401
msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
#: builtin/apply.c:4404
msgid "apply the patch in reverse"
msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
#: builtin/apply.c:4406
msgid "don't expect at least one line of context"
msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
#: builtin/apply.c:4408
msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
#: builtin/apply.c:4410
msgid "allow overlapping hunks"
msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
#: builtin/apply.c:4413
msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
msgstr ""
"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
#: builtin/apply.c:4416
msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
#: builtin/apply.c:4418
msgid "root"
msgstr "root"
#: builtin/apply.c:4419
msgid "prepend <root> to all filenames"
msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
#: builtin/apply.c:4441
msgid "--3way outside a repository"
msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
#: builtin/apply.c:4449
msgid "--index outside a repository"
msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
#: builtin/apply.c:4452
msgid "--cached outside a repository"
msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
#: builtin/apply.c:4468
#, c-format
msgid "can't open patch '%s'"
msgstr "không thể mở miếng vá “%s”"
#: builtin/apply.c:4482
#, c-format
msgid "squelched %d whitespace error"
msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
msgstr[1] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
#: builtin/apply.c:4488 builtin/apply.c:4498
#, c-format
msgid "%d line adds whitespace errors."
msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
msgstr[1] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
#: builtin/archive.c:17
#, c-format
msgid "could not create archive file '%s'"
msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
#: builtin/archive.c:20
msgid "could not redirect output"
msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
#: builtin/archive.c:37
msgid "git archive: Remote with no URL"
msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
#: builtin/archive.c:58
msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
#: builtin/archive.c:61
#, c-format
msgid "git archive: NACK %s"
msgstr "git archive: NACK %s"
#: builtin/archive.c:63
#, c-format
msgid "remote error: %s"
msgstr "lỗi máy chủ: %s"
#: builtin/archive.c:64
msgid "git archive: protocol error"
msgstr "git archive: lỗi giao thức"
#: builtin/archive.c:68
msgid "git archive: expected a flush"
msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
#: builtin/bisect--helper.c:7
msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
#: builtin/bisect--helper.c:17
msgid "perform 'git bisect next'"
msgstr "thực hiện “git bisect next”"
#: builtin/bisect--helper.c:19
msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
msgstr ""
"cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành"
#: builtin/blame.c:30
msgid "git blame [options] [rev-opts] [rev] [--] file"
msgstr "git blame [các-tùy-chọn] [rev-opts] [rev] [--] tập-tin"
#: builtin/blame.c:35
msgid "[rev-opts] are documented in git-rev-list(1)"
msgstr "[rev-opts] được mô tả trong git-rev-list(1)"
#: builtin/blame.c:2501
msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
#: builtin/blame.c:2502
msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
msgstr ""
"Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
#: builtin/blame.c:2503
msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
#: builtin/blame.c:2504
msgid "Show work cost statistics"
msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
#: builtin/blame.c:2505
msgid "Show output score for blame entries"
msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
#: builtin/blame.c:2506
msgid "Show original filename (Default: auto)"
msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
#: builtin/blame.c:2507
msgid "Show original linenumber (Default: off)"
msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
#: builtin/blame.c:2508
msgid "Show in a format designed for machine consumption"
msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
#: builtin/blame.c:2509
msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
#: builtin/blame.c:2510
msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra vóigit-annotate (Mặc định: off)"
#: builtin/blame.c:2511
msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
#: builtin/blame.c:2512
msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
#: builtin/blame.c:2513
msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
#: builtin/blame.c:2514
msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
#: builtin/blame.c:2515
msgid "Ignore whitespace differences"
msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
#: builtin/blame.c:2516
msgid "Spend extra cycles to find better match"
msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
#: builtin/blame.c:2517
msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
msgstr ""
"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
#: builtin/blame.c:2518
msgid "Use <file>'s contents as the final image"
msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
#: builtin/blame.c:2519 builtin/blame.c:2520
msgid "score"
msgstr "điểm số"
#: builtin/blame.c:2519
msgid "Find line copies within and across files"
msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
#: builtin/blame.c:2520
msgid "Find line movements within and across files"
msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
#: builtin/blame.c:2521
msgid "n,m"
msgstr "n,m"
#: builtin/blame.c:2521
msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
#. TRANSLATORS: This string is used to tell us the maximum
#. display width for a relative timestamp in "git blame"
#. output. For C locale, "4 years, 11 months ago", which
#. takes 22 places, is the longest among various forms of
#. relative timestamps, but your language may need more or
#. fewer display columns.
#: builtin/blame.c:2599
msgid "4 years, 11 months ago"
msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
#: builtin/branch.c:24
msgid "git branch [options] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
#: builtin/branch.c:25
msgid "git branch [options] [-l] [-f] <branchname> [<start-point>]"
msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
#: builtin/branch.c:26
msgid "git branch [options] [-r] (-d | -D) <branchname>..."
msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> ..."
#: builtin/branch.c:27
msgid "git branch [options] (-m | -M) [<oldbranch>] <newbranch>"
msgstr "git branch [các-tùy-chọn] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
#: builtin/branch.c:150
#, c-format
msgid ""
"deleting branch '%s' that has been merged to\n"
" '%s', but not yet merged to HEAD."
msgstr ""
"đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
" “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
#: builtin/branch.c:154
#, c-format
msgid ""
"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
" '%s', even though it is merged to HEAD."
msgstr ""
"không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
" “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
#: builtin/branch.c:168
#, c-format
msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
#: builtin/branch.c:172
#, c-format
msgid ""
"The branch '%s' is not fully merged.\n"
"If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
msgstr ""
"Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
#: builtin/branch.c:185
msgid "Update of config-file failed"
msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
#: builtin/branch.c:213
msgid "cannot use -a with -d"
msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
#: builtin/branch.c:219
msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
#: builtin/branch.c:227
#, c-format
msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on."
msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” cái mà bạn hiện nay đang ở."
#: builtin/branch.c:240
#, c-format
msgid "remote branch '%s' not found."
msgstr "không tìm thấy nhánh máy chủ “%s”."
#: builtin/branch.c:241
#, c-format
msgid "branch '%s' not found."
msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
#: builtin/branch.c:255
#, c-format
msgid "Error deleting remote branch '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh trên máy chủ “%s”"
#: builtin/branch.c:256
#, c-format
msgid "Error deleting branch '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi xoá bỏ nhánh “%s”"
#: builtin/branch.c:263
#, c-format
msgid "Deleted remote branch %s (was %s).\n"
msgstr "Nhánh trên máy chủ \"%s\" đã bị xóa (từng là %s).\n"
#: builtin/branch.c:264
#, c-format
msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
#: builtin/branch.c:366
#, c-format
msgid "branch '%s' does not point at a commit"
msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
#: builtin/branch.c:454
#, c-format
msgid "[%s: gone]"
msgstr "[%s: đã ra đi]"
#: builtin/branch.c:459
#, c-format
msgid "[%s]"
msgstr "[%s]"
#: builtin/branch.c:464
#, c-format
msgid "[%s: behind %d]"
msgstr "[%s: đằng sau %d]"
#: builtin/branch.c:466
#, c-format
msgid "[behind %d]"
msgstr "[đằng sau %d]"
#: builtin/branch.c:470
#, c-format
msgid "[%s: ahead %d]"
msgstr "[%s: phía trước %d]"
#: builtin/branch.c:472
#, c-format
msgid "[ahead %d]"
msgstr "[phía trước %d]"
#: builtin/branch.c:475
#, c-format
msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
#: builtin/branch.c:478
#, c-format
msgid "[ahead %d, behind %d]"
msgstr "[trước %d, sau %d]"
#: builtin/branch.c:502
msgid " **** invalid ref ****"
msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
#: builtin/branch.c:594
#, c-format
msgid "(no branch, rebasing %s)"
msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
#: builtin/branch.c:597
#, c-format
msgid "(no branch, bisect started on %s)"
msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
#: builtin/branch.c:600
#, c-format
msgid "(detached from %s)"
msgstr "(được tách rời từ %s)"
#: builtin/branch.c:603
msgid "(no branch)"
msgstr "(không nhánh)"
#: builtin/branch.c:649
#, c-format
msgid "object '%s' does not point to a commit"
msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
#: builtin/branch.c:681
msgid "some refs could not be read"
msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
#: builtin/branch.c:694
msgid "cannot rename the current branch while not on any."
msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
#: builtin/branch.c:704
#, c-format
msgid "Invalid branch name: '%s'"
msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
#: builtin/branch.c:719
msgid "Branch rename failed"
msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
#: builtin/branch.c:723
#, c-format
msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
#: builtin/branch.c:727
#, c-format
msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
#: builtin/branch.c:734
msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
#: builtin/branch.c:749
#, c-format
msgid "malformed object name %s"
msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
#: builtin/branch.c:773
#, c-format
msgid "could not write branch description template: %s"
msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s"
#: builtin/branch.c:803
msgid "Generic options"
msgstr "Tùy chọn chung"
#: builtin/branch.c:805
msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
#: builtin/branch.c:806
msgid "suppress informational messages"
msgstr "không xuất các thông tin"
#: builtin/branch.c:807
msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
#: builtin/branch.c:809
msgid "change upstream info"
msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
#: builtin/branch.c:813
msgid "use colored output"
msgstr "tô màu kết xuất"
#: builtin/branch.c:814
msgid "act on remote-tracking branches"
msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
#: builtin/branch.c:817 builtin/branch.c:823 builtin/branch.c:844
#: builtin/branch.c:850 builtin/commit.c:1573 builtin/commit.c:1574
#: builtin/commit.c:1575 builtin/commit.c:1576 builtin/tag.c:615
#: builtin/tag.c:621
msgid "commit"
msgstr "lần_chuyển_giao"
#: builtin/branch.c:818 builtin/branch.c:824
msgid "print only branches that contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
#: builtin/branch.c:830
msgid "Specific git-branch actions:"
msgstr "Hành động git-branch:"
#: builtin/branch.c:831
msgid "list both remote-tracking and local branches"
msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
#: builtin/branch.c:833
msgid "delete fully merged branch"
msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
#: builtin/branch.c:834
msgid "delete branch (even if not merged)"
msgstr "xoá nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
#: builtin/branch.c:835
msgid "move/rename a branch and its reflog"
msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
#: builtin/branch.c:836
msgid "move/rename a branch, even if target exists"
msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
#: builtin/branch.c:837
msgid "list branch names"
msgstr "liệt kê các tên nhánh"
#: builtin/branch.c:838
msgid "create the branch's reflog"
msgstr "tạo reflog của nhánh"
#: builtin/branch.c:840
msgid "edit the description for the branch"
msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
#: builtin/branch.c:841
msgid "force creation (when already exists)"
msgstr "ép buộc tạo (khi đã có nhánh cùng tên)"
#: builtin/branch.c:844
msgid "print only not merged branches"
msgstr "chỉ hiển thị các nhánh chưa được hòa trộn"
#: builtin/branch.c:850
msgid "print only merged branches"
msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn"
#: builtin/branch.c:854
msgid "list branches in columns"
msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
#: builtin/branch.c:867
msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
#: builtin/branch.c:872 builtin/clone.c:636
msgid "HEAD not found below refs/heads!"
msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
#: builtin/branch.c:896
msgid "--column and --verbose are incompatible"
msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
#: builtin/branch.c:902 builtin/branch.c:941
msgid "branch name required"
msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
#: builtin/branch.c:917
msgid "Cannot give description to detached HEAD"
msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
#: builtin/branch.c:922
msgid "cannot edit description of more than one branch"
msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
#: builtin/branch.c:929
#, c-format
msgid "No commit on branch '%s' yet."
msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
#: builtin/branch.c:932
#, c-format
msgid "No branch named '%s'."
msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
#: builtin/branch.c:947
msgid "too many branches for a rename operation"
msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên"
#: builtin/branch.c:952
msgid "too many branches to set new upstream"
msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho thượng nguồn mới"
#: builtin/branch.c:956
#, c-format
msgid ""
"could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
msgstr ""
"không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
"nào cả."
#: builtin/branch.c:959 builtin/branch.c:981 builtin/branch.c:1002
#, c-format
msgid "no such branch '%s'"
msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
#: builtin/branch.c:963
#, c-format
msgid "branch '%s' does not exist"
msgstr "chưa có nhánh “%s”"
#: builtin/branch.c:975
msgid "too many branches to unset upstream"
msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt thượng nguồn"
#: builtin/branch.c:979
msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
#: builtin/branch.c:985
#, c-format
msgid "Branch '%s' has no upstream information"
msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
#: builtin/branch.c:999
msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
#: builtin/branch.c:1005
msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
msgstr ""
"hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
"nhánh"
#: builtin/branch.c:1008
#, c-format
msgid ""
"The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --"
"track or --set-upstream-to\n"
msgstr ""
"Cờ --set-upstream đã lạc hậu và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-"
"upstream-to\n"
#: builtin/branch.c:1025
#, c-format
msgid ""
"\n"
"If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
"\n"
#: builtin/branch.c:1026
#, c-format
msgid " git branch -d %s\n"
msgstr " git branch -d %s\n"
#: builtin/branch.c:1027
#, c-format
msgid " git branch --set-upstream-to %s\n"
msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n"
#: builtin/bundle.c:47
#, c-format
msgid "%s is okay\n"
msgstr "“%s” tốt\n"
#: builtin/bundle.c:56
msgid "Need a repository to create a bundle."
msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
#: builtin/bundle.c:60
msgid "Need a repository to unbundle."
msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
#: builtin/cat-file.c:331
msgid "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<type>|--textconv) <object>"
msgstr "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<kiểu>|--textconv) <đối_tượng>"
#: builtin/cat-file.c:332
msgid "git cat-file (--batch|--batch-check) < <list_of_objects>"
msgstr "git cat-file (--batch|--batch-check) < <danh-sách-đối-tượng>"
#: builtin/cat-file.c:369
msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
#: builtin/cat-file.c:370
msgid "show object type"
msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
#: builtin/cat-file.c:371
msgid "show object size"
msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
#: builtin/cat-file.c:373
msgid "exit with zero when there's no error"
msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
#: builtin/cat-file.c:374
msgid "pretty-print object's content"
msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
#: builtin/cat-file.c:376
msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
#: builtin/cat-file.c:378
msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
msgstr ""
"hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
#: builtin/cat-file.c:381
msgid "show info about objects fed from the standard input"
msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn"
#: builtin/check-attr.c:11
msgid "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] pathname..."
msgstr "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] tên-đường-dẫn..."
#: builtin/check-attr.c:12
msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <list-of-paths>"
msgstr ""
"git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <danh-sách-đường-dẫn>"
#: builtin/check-attr.c:19
msgid "report all attributes set on file"
msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
#: builtin/check-attr.c:20
msgid "use .gitattributes only from the index"
msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
#: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:75
msgid "read file names from stdin"
msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
#: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:24
msgid "terminate input and output records by a NUL character"
msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1083 builtin/gc.c:285
msgid "suppress progress reporting"
msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
#: builtin/check-ignore.c:26
msgid "show non-matching input paths"
msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
#: builtin/check-ignore.c:28
msgid "ignore index when checking"
msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
#: builtin/check-ignore.c:154
msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
#: builtin/check-ignore.c:157
msgid "-z only makes sense with --stdin"
msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
#: builtin/check-ignore.c:159
msgid "no path specified"
msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
#: builtin/check-ignore.c:163
msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
#: builtin/check-ignore.c:165
msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
#: builtin/check-ignore.c:168
msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
#: builtin/check-mailmap.c:8
msgid "git check-mailmap [options] <contact>..."
msgstr "git check-mailmap [các-tùy-chọn] <danh-bạ>..."
#: builtin/check-mailmap.c:13
msgid "also read contacts from stdin"
msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
#: builtin/check-mailmap.c:24
#, c-format
msgid "unable to parse contact: %s"
msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
#: builtin/check-mailmap.c:47
msgid "no contacts specified"
msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
#: builtin/checkout-index.c:126
msgid "git checkout-index [options] [--] [<file>...]"
msgstr "git checkout-index [các-tùy-chọn] [--] [<tập-tin>...]"
#: builtin/checkout-index.c:188
msgid "check out all files in the index"
msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
#: builtin/checkout-index.c:189
msgid "force overwrite of existing files"
msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
#: builtin/checkout-index.c:191
msgid "no warning for existing files and files not in index"
msgstr ""
"không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
#: builtin/checkout-index.c:193
msgid "don't checkout new files"
msgstr "không checkout các tập tin mới"
#: builtin/checkout-index.c:195
msgid "update stat information in the index file"
msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
#: builtin/checkout-index.c:201
msgid "read list of paths from the standard input"
msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
#: builtin/checkout-index.c:203
msgid "write the content to temporary files"
msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
#: builtin/checkout-index.c:204 builtin/column.c:30
msgid "string"
msgstr "chuỗi"
#: builtin/checkout-index.c:205
msgid "when creating files, prepend <string>"
msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
#: builtin/checkout-index.c:208
msgid "copy out the files from named stage"
msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
#: builtin/checkout.c:25
msgid "git checkout [options] <branch>"
msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] <nhánh>"
#: builtin/checkout.c:26
msgid "git checkout [options] [<branch>] -- <file>..."
msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] [<nhánh>] -- <tập-tin>..."
#: builtin/checkout.c:114 builtin/checkout.c:147
#, c-format
msgid "path '%s' does not have our version"
msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
#: builtin/checkout.c:116 builtin/checkout.c:149
#, c-format
msgid "path '%s' does not have their version"
msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
#: builtin/checkout.c:132
#, c-format
msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
#: builtin/checkout.c:176
#, c-format
msgid "path '%s' does not have necessary versions"
msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
#: builtin/checkout.c:193
#, c-format
msgid "path '%s': cannot merge"
msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
#: builtin/checkout.c:210
#, c-format
msgid "Unable to add merge result for '%s'"
msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
#: builtin/checkout.c:231 builtin/checkout.c:234 builtin/checkout.c:237
#: builtin/checkout.c:240
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
#: builtin/checkout.c:243 builtin/checkout.c:246
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with %s"
msgstr "không được dùng “%s” với %s"
#: builtin/checkout.c:249
#, c-format
msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
msgstr ""
"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
#: builtin/checkout.c:260 builtin/checkout.c:449
msgid "corrupt index file"
msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
#: builtin/checkout.c:320 builtin/checkout.c:327
#, c-format
msgid "path '%s' is unmerged"
msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
#: builtin/checkout.c:471
msgid "you need to resolve your current index first"
msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
#: builtin/checkout.c:591
#, c-format
msgid "Can not do reflog for '%s'\n"
msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”\n"
#: builtin/checkout.c:629
msgid "HEAD is now at"
msgstr "HEAD hiện giờ tại"
#: builtin/checkout.c:636
#, c-format
msgid "Reset branch '%s'\n"
msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
#: builtin/checkout.c:639
#, c-format
msgid "Already on '%s'\n"
msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
#: builtin/checkout.c:643
#, c-format
msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
#: builtin/checkout.c:645 builtin/checkout.c:1026
#, c-format
msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
#: builtin/checkout.c:647
#, c-format
msgid "Switched to branch '%s'\n"
msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
#: builtin/checkout.c:699
#, c-format
msgid " ... and %d more.\n"
msgstr " ... và nhiều hơn %d.\n"
#: builtin/checkout.c:705
#, c-format
msgid ""
"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
"any of your branches:\n"
"\n"
"%s\n"
msgid_plural ""
"Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
"any of your branches:\n"
"\n"
"%s\n"
msgstr[0] ""
"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
"đến\n"
"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
"\n"
"%s\n"
msgstr[1] ""
"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
"đến\n"
"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
"\n"
"%s\n"
#: builtin/checkout.c:723
#, c-format
msgid ""
"If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
"to do so with:\n"
"\n"
" git branch new_branch_name %s\n"
"\n"
msgstr ""
"Nếu bạn muốn giữ chúng bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là một thời "
"điểm thích hợp\n"
"để làm thế bằng lệnh:\n"
"\n"
" git branch tên_nhánh_mới %s\n"
"\n"
#: builtin/checkout.c:753
msgid "internal error in revision walk"
msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
#: builtin/checkout.c:757
msgid "Previous HEAD position was"
msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
#: builtin/checkout.c:784 builtin/checkout.c:1021
msgid "You are on a branch yet to be born"
msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
#: builtin/checkout.c:928
#, c-format
msgid "only one reference expected, %d given."
msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
#: builtin/checkout.c:967
#, c-format
msgid "invalid reference: %s"
msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
#: builtin/checkout.c:996
#, c-format
msgid "reference is not a tree: %s"
msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
#: builtin/checkout.c:1035
msgid "paths cannot be used with switching branches"
msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
#: builtin/checkout.c:1038 builtin/checkout.c:1042
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
#: builtin/checkout.c:1046 builtin/checkout.c:1049 builtin/checkout.c:1054
#: builtin/checkout.c:1057
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
#: builtin/checkout.c:1062
#, c-format
msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một non-commit “%s”"
#: builtin/checkout.c:1084 builtin/checkout.c:1086 builtin/clone.c:88
#: builtin/remote.c:159 builtin/remote.c:161
msgid "branch"
msgstr "nhánh"
#: builtin/checkout.c:1085
msgid "create and checkout a new branch"
msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
#: builtin/checkout.c:1087
msgid "create/reset and checkout a branch"
msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
#: builtin/checkout.c:1088
msgid "create reflog for new branch"
msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
#: builtin/checkout.c:1089
msgid "detach the HEAD at named commit"
msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
#: builtin/checkout.c:1090
msgid "set upstream info for new branch"
msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
#: builtin/checkout.c:1092
msgid "new-branch"
msgstr "nhánh-mới"
#: builtin/checkout.c:1092
msgid "new unparented branch"
msgstr "nhánh không cha mới"
#: builtin/checkout.c:1093
msgid "checkout our version for unmerged files"
msgstr ""
"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
#: builtin/checkout.c:1095
msgid "checkout their version for unmerged files"
msgstr ""
"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
#: builtin/checkout.c:1097
msgid "force checkout (throw away local modifications)"
msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
#: builtin/checkout.c:1098
msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
#: builtin/checkout.c:1099 builtin/merge.c:225
msgid "update ignored files (default)"
msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
#: builtin/checkout.c:1100 builtin/log.c:1236 parse-options.h:245
msgid "style"
msgstr "kiểu"
#: builtin/checkout.c:1101
msgid "conflict style (merge or diff3)"
msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
#: builtin/checkout.c:1104
msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt"
#: builtin/checkout.c:1106
msgid "second guess 'git checkout no-such-branch'"
msgstr "gợi ý thứ hai “git checkout không-nhánh-nào-như-vậy”"
#: builtin/checkout.c:1129
msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
#: builtin/checkout.c:1146
msgid "--track needs a branch name"
msgstr "--track cần tên một nhánh"
#: builtin/checkout.c:1153
msgid "Missing branch name; try -b"
msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
#: builtin/checkout.c:1190
msgid "invalid path specification"
msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
#: builtin/checkout.c:1197
#, c-format
msgid ""
"Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
"Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
msgstr ""
"Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
"Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
"chuyển giao?"
#: builtin/checkout.c:1202
#, c-format
msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
#: builtin/checkout.c:1206
msgid ""
"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
"checking out of the index."
msgstr ""
"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
"checkout bảng mục lục (index)."
#: builtin/clean.c:26
msgid ""
"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
msgstr ""
"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>..."
#: builtin/clean.c:30
#, c-format
msgid "Removing %s\n"
msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
#: builtin/clean.c:31
#, c-format
msgid "Would remove %s\n"
msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
#: builtin/clean.c:32
#, c-format
msgid "Skipping repository %s\n"
msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
#: builtin/clean.c:33
#, c-format
msgid "Would skip repository %s\n"
msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
#: builtin/clean.c:34
#, c-format
msgid "failed to remove %s"
msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
#: builtin/clean.c:295
msgid ""
"Prompt help:\n"
"1 - select a numbered item\n"
"foo - select item based on unique prefix\n"
" - (empty) select nothing"
msgstr ""
"Trợ giúp về nhắc:\n"
"1 - chọn một mục được đánh số\n"
"foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
" - (trống rỗng) không chọn gì cả"
#: builtin/clean.c:299
msgid ""
"Prompt help:\n"
"1 - select a single item\n"
"3-5 - select a range of items\n"
"2-3,6-9 - select multiple ranges\n"
"foo - select item based on unique prefix\n"
"-... - unselect specified items\n"
"* - choose all items\n"
" - (empty) finish selecting"
msgstr ""
"Trợ giúp về nhắc:\n"
"1 - chọn một mục đơn\n"
"3-5 - chọn một vùng\n"
"2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n"
"foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
"-... - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
"* - chọn tất\n"
" - (để trống) kết thúc việc chọn"
#: builtin/clean.c:517
#, c-format
msgid "Huh (%s)?"
msgstr "Hả (%s)?"
#: builtin/clean.c:659
#, c-format
msgid "Input ignore patterns>> "
msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
#: builtin/clean.c:696
#, c-format
msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
#: builtin/clean.c:717
msgid "Select items to delete"
msgstr "Chọn mục muốn xóa"
#: builtin/clean.c:757
#, c-format
msgid "remove %s? "
msgstr "gỡ bỏ “%s”? "
#: builtin/clean.c:782
msgid "Bye."
msgstr "Tạm biệt."
#: builtin/clean.c:790
msgid ""
"clean - start cleaning\n"
"filter by pattern - exclude items from deletion\n"
"select by numbers - select items to be deleted by numbers\n"
"ask each - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
"quit - stop cleaning\n"
"help - this screen\n"
"? - help for prompt selection"
msgstr ""
"clean - bắt đầu dọn dẹp\n"
"filter by pattern - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
"select by numbers - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
"ask each - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
"quit - dừng việc dọn dẹp lại\n"
"help - hiển thị chính trợ giúp này\n"
"? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
#: builtin/clean.c:817
msgid "*** Commands ***"
msgstr "*** Lệnh ***"
#: builtin/clean.c:818
msgid "What now"
msgstr "Giờ thì sao"
#: builtin/clean.c:826
msgid "Would remove the following item:"
msgid_plural "Would remove the following items:"
msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ mục sau đây không:"
msgstr[1] "Có muốn gỡ bỏ các mục sau đây không:"
#: builtin/clean.c:843
msgid "No more files to clean, exiting."
msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
#: builtin/clean.c:874
msgid "do not print names of files removed"
msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
#: builtin/clean.c:876
msgid "force"
msgstr "ép buộc"
#: builtin/clean.c:877
msgid "interactive cleaning"
msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
#: builtin/clean.c:879
msgid "remove whole directories"
msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
#: builtin/clean.c:880 builtin/describe.c:406 builtin/grep.c:714
#: builtin/ls-files.c:486 builtin/name-rev.c:311 builtin/show-ref.c:185
msgid "pattern"
msgstr "mẫu"
#: builtin/clean.c:881
msgid "add <pattern> to ignore rules"
msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
#: builtin/clean.c:882
msgid "remove ignored files, too"
msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
#: builtin/clean.c:884
msgid "remove only ignored files"
msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
#: builtin/clean.c:902
msgid "-x and -X cannot be used together"
msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
#: builtin/clean.c:906
msgid ""
"clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
"clean"
msgstr ""
"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
"cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
#: builtin/clean.c:909
msgid ""
"clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
"refusing to clean"
msgstr ""
"clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
"mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
#: builtin/clone.c:36
msgid "git clone [options] [--] <repo> [<dir>]"
msgstr "git clone [các-tùy-chọn] [--] <kho> [<t.mục>]"
#: builtin/clone.c:64 builtin/fetch.c:112 builtin/merge.c:222
#: builtin/push.c:503
msgid "force progress reporting"
msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
#: builtin/clone.c:66
msgid "don't create a checkout"
msgstr "không tạo một checkout"
#: builtin/clone.c:67 builtin/clone.c:69 builtin/init-db.c:486
msgid "create a bare repository"
msgstr "tạo kho thuần"
#: builtin/clone.c:71
msgid "create a mirror repository (implies bare)"
msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
#: builtin/clone.c:73
msgid "to clone from a local repository"
msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
#: builtin/clone.c:75
msgid "don't use local hardlinks, always copy"
msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
#: builtin/clone.c:77
msgid "setup as shared repository"
msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
#: builtin/clone.c:79 builtin/clone.c:81
msgid "initialize submodules in the clone"
msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
#: builtin/clone.c:82 builtin/init-db.c:483
msgid "template-directory"
msgstr "thư-mục-mẫu"
#: builtin/clone.c:83 builtin/init-db.c:484
msgid "directory from which templates will be used"
msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
#: builtin/clone.c:85
msgid "reference repository"
msgstr "kho tham chiếu"
#: builtin/clone.c:86 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44
msgid "name"
msgstr "tên"
#: builtin/clone.c:87
msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
#: builtin/clone.c:89
msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
#: builtin/clone.c:91
msgid "path to git-upload-pack on the remote"
msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
#: builtin/clone.c:92 builtin/fetch.c:113 builtin/grep.c:659
msgid "depth"
msgstr "độ-sâu"
#: builtin/clone.c:93
msgid "create a shallow clone of that depth"
msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
#: builtin/clone.c:95
msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
#: builtin/clone.c:96 builtin/init-db.c:492
msgid "gitdir"
msgstr "gitdir"
#: builtin/clone.c:97 builtin/init-db.c:493
msgid "separate git dir from working tree"
msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
#: builtin/clone.c:98
msgid "key=value"
msgstr "khóa=giá_trị"
#: builtin/clone.c:99
msgid "set config inside the new repository"
msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
#: builtin/clone.c:252
#, c-format
msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
#: builtin/clone.c:256
#, c-format
msgid "reference repository '%s' is shallow"
msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
#: builtin/clone.c:259
#, c-format
msgid "reference repository '%s' is grafted"
msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
#: builtin/clone.c:321
#, c-format
msgid "failed to create directory '%s'"
msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
#: builtin/clone.c:323 builtin/diff.c:83
#, c-format
msgid "failed to stat '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
#: builtin/clone.c:325
#, c-format
msgid "%s exists and is not a directory"
msgstr "%s tồn tại nhưng không phải là một thư mục"
#: builtin/clone.c:339
#, c-format
msgid "failed to stat %s\n"
msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
#: builtin/clone.c:361
#, c-format
msgid "failed to create link '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
#: builtin/clone.c:365
#, c-format
msgid "failed to copy file to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
#: builtin/clone.c:388 builtin/clone.c:565
#, c-format
msgid "done.\n"
msgstr "hoàn tất.\n"
#: builtin/clone.c:401
msgid ""
"Clone succeeded, but checkout failed.\n"
"You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
"and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n"
msgstr ""
"Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
"Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
"và thử checkout với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
#: builtin/clone.c:480
#, c-format
msgid "Could not find remote branch %s to clone."
msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
#: builtin/clone.c:560
#, c-format
msgid "Checking connectivity... "
msgstr "Đang kiểm tra kết nối... "
#: builtin/clone.c:563
msgid "remote did not send all necessary objects"
msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
#: builtin/clone.c:627
msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
#: builtin/clone.c:658
msgid "unable to checkout working tree"
msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
#: builtin/clone.c:768
msgid "Too many arguments."
msgstr "Có quá nhiều đối số."
#: builtin/clone.c:772
msgid "You must specify a repository to clone."
msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
#: builtin/clone.c:783
#, c-format
msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
#: builtin/clone.c:786
msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
#: builtin/clone.c:799
#, c-format
msgid "repository '%s' does not exist"
msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
#: builtin/clone.c:805 builtin/fetch.c:1143
#, c-format
msgid "depth %s is not a positive number"
msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
#: builtin/clone.c:815
#, c-format
msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
#: builtin/clone.c:825
#, c-format
msgid "working tree '%s' already exists."
msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
#: builtin/clone.c:838 builtin/clone.c:850
#, c-format
msgid "could not create leading directories of '%s'"
msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
#: builtin/clone.c:841
#, c-format
msgid "could not create work tree dir '%s'."
msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”."
#: builtin/clone.c:860
#, c-format
msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”...\n"
#: builtin/clone.c:862
#, c-format
msgid "Cloning into '%s'...\n"
msgstr "Đang nhân bản thành “%s”...\n"
#: builtin/clone.c:898
msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
#: builtin/clone.c:901
msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
#: builtin/clone.c:906
msgid "--local is ignored"
msgstr "--local bị lờ đi"
#: builtin/clone.c:910
#, c-format
msgid "Don't know how to clone %s"
msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
#: builtin/clone.c:961 builtin/clone.c:969
#, c-format
msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
#: builtin/clone.c:972
msgid "You appear to have cloned an empty repository."
msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
#: builtin/column.c:9
msgid "git column [options]"
msgstr "git column [các-tùy-chọn]"
#: builtin/column.c:26
msgid "lookup config vars"
msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
#: builtin/column.c:27 builtin/column.c:28
msgid "layout to use"
msgstr "bố cục để dùng"
#: builtin/column.c:29
msgid "Maximum width"
msgstr "Độ rộng tối đa"
#: builtin/column.c:30
msgid "Padding space on left border"
msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
#: builtin/column.c:31
msgid "Padding space on right border"
msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
#: builtin/column.c:32
msgid "Padding space between columns"
msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
#: builtin/column.c:51
msgid "--command must be the first argument"
msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
#: builtin/commit.c:36
msgid "git commit [options] [--] <pathspec>..."
msgstr "git commit [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..."
#: builtin/commit.c:41
msgid "git status [options] [--] <pathspec>..."
msgstr "git status [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..."
#: builtin/commit.c:46
msgid ""
"Your name and email address were configured automatically based\n"
"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
"You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
"\n"
" git config --global user.name \"Your Name\"\n"
" git config --global user.email you@example.com\n"
"\n"
"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
"\n"
" git commit --amend --reset-author\n"
msgstr ""
"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
"sở\n"
"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
"xác không.\n"
"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
"trên một cách rõ ràng:\n"
"\n"
" git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
" git config --global user.email you@example.com\n"
"\n"
"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
"chuyển giao này với lệnh:\n"
"\n"
" git commit --amend --reset-author\n"
#: builtin/commit.c:58
msgid ""
"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
"remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
msgstr ""
"Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng "
"làm như thế\n"
"có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
"--allow-empty,\n"
"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
"\"git reset HEAD^\".\n"
#: builtin/commit.c:63
msgid ""
"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
"If you wish to commit it anyway, use:\n"
"\n"
" git commit --allow-empty\n"
"\n"
msgstr ""
"Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
"đột.\n"
"Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
"\n"
" git commit --allow-empty\n"
"\n"
#: builtin/commit.c:70
msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n"
msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n"
#: builtin/commit.c:73
msgid ""
"If you wish to skip this commit, use:\n"
"\n"
" git reset\n"
"\n"
"Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
"the remaining commits.\n"
msgstr ""
"Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
"\n"
" git reset\n"
"\n"
"Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
"những lần chuyển giao còn lại.\n"
#: builtin/commit.c:288
msgid "failed to unpack HEAD tree object"
msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
#: builtin/commit.c:328
msgid "unable to create temporary index"
msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
#: builtin/commit.c:334
msgid "interactive add failed"
msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
#: builtin/commit.c:366 builtin/commit.c:387 builtin/commit.c:435
msgid "unable to write new_index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
#: builtin/commit.c:418
msgid "cannot do a partial commit during a merge."
msgstr ""
"không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
#: builtin/commit.c:420
msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
msgstr ""
"không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
#: builtin/commit.c:429
msgid "cannot read the index"
msgstr "không đọc được bảng mục lục"
#: builtin/commit.c:447
msgid "unable to write temporary index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
#: builtin/commit.c:557 builtin/commit.c:563
#, c-format
msgid "invalid commit: %s"
msgstr "lần chuyển giao không hợp lệ: %s"
#: builtin/commit.c:585
msgid "malformed --author parameter"
msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
#: builtin/commit.c:592
#, c-format
msgid "invalid date format: %s"
msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
#: builtin/commit.c:609
#, c-format
msgid "Malformed ident string: '%s'"
msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: “%s”"
#: builtin/commit.c:642
msgid ""
"unable to select a comment character that is not used\n"
"in the current commit message"
msgstr ""
"không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
"trong phần ghi chú hiện tại"
#: builtin/commit.c:679 builtin/commit.c:712 builtin/commit.c:1086
#, c-format
msgid "could not lookup commit %s"
msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
#: builtin/commit.c:691 builtin/shortlog.c:273
#, c-format
msgid "(reading log message from standard input)\n"
msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
#: builtin/commit.c:693
msgid "could not read log from standard input"
msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
#: builtin/commit.c:697
#, c-format
msgid "could not read log file '%s'"
msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
#: builtin/commit.c:719
msgid "could not read MERGE_MSG"
msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
#: builtin/commit.c:723
msgid "could not read SQUASH_MSG"
msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
#: builtin/commit.c:727
#, c-format
msgid "could not read '%s'"
msgstr "Không thể đọc “%s”."
#: builtin/commit.c:798
msgid "could not write commit template"
msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
#: builtin/commit.c:816
#, c-format
msgid ""
"\n"
"It looks like you may be committing a merge.\n"
"If this is not correct, please remove the file\n"
"\t%s\n"
"and try again.\n"
msgstr ""
"\n"
"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
"\t%s\n"
"và thử lại.\n"
#: builtin/commit.c:821
#, c-format
msgid ""
"\n"
"It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
"If this is not correct, please remove the file\n"
"\t%s\n"
"and try again.\n"
msgstr ""
"\n"
"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
"\t%s\n"
"và thử lại.\n"
#: builtin/commit.c:834
#, c-format
msgid ""
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
"with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
msgstr ""
"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
"được\n"
"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
"chuyển giao.\n"
#: builtin/commit.c:841
#, c-format
msgid ""
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
"with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
"An empty message aborts the commit.\n"
msgstr ""
"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
"được\n"
"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
#: builtin/commit.c:855
#, c-format
msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>"
msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>"
#: builtin/commit.c:863
#, c-format
msgid "%sDate: %s"
msgstr "%sNgày tháng: %s"
#: builtin/commit.c:870
#, c-format
msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
#: builtin/commit.c:888
msgid "Cannot read index"
msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
#: builtin/commit.c:945
msgid "Error building trees"
msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
#: builtin/commit.c:960 builtin/tag.c:495
#, c-format
msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
#: builtin/commit.c:1061
#, c-format
msgid "No existing author found with '%s'"
msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
#: builtin/commit.c:1076 builtin/commit.c:1316
#, c-format
msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
#: builtin/commit.c:1113
msgid "--long and -z are incompatible"
msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
#: builtin/commit.c:1143
msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
#: builtin/commit.c:1152
msgid "You have nothing to amend."
msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
#: builtin/commit.c:1155
msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
msgstr ""
"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
#: builtin/commit.c:1157
msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
msgstr ""
"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
"bổ”."
#: builtin/commit.c:1160
msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
#: builtin/commit.c:1170
msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
msgstr ""
"Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup"
#: builtin/commit.c:1172
msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
#: builtin/commit.c:1180
msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
msgstr ""
"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
#: builtin/commit.c:1197
msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
msgstr ""
"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
"sử dụng."
#: builtin/commit.c:1199
msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
#: builtin/commit.c:1201
msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
msgstr "Giỏi... “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
#: builtin/commit.c:1203
msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
msgstr ""
"Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; coi "
"là --only những đường dẫn"
#: builtin/commit.c:1215 builtin/tag.c:727
#, c-format
msgid "Invalid cleanup mode %s"
msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
#: builtin/commit.c:1220
msgid "Paths with -a does not make sense."
msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
#: builtin/commit.c:1330 builtin/commit.c:1595
msgid "show status concisely"
msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
#: builtin/commit.c:1332 builtin/commit.c:1597
msgid "show branch information"
msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
#: builtin/commit.c:1334 builtin/commit.c:1599 builtin/push.c:489
msgid "machine-readable output"
msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
#: builtin/commit.c:1337 builtin/commit.c:1601
msgid "show status in long format (default)"
msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
#: builtin/commit.c:1340 builtin/commit.c:1604
msgid "terminate entries with NUL"
msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
#: builtin/commit.c:1342 builtin/commit.c:1607 builtin/fast-export.c:703
#: builtin/fast-export.c:706 builtin/tag.c:602
msgid "mode"
msgstr "chế độ"
#: builtin/commit.c:1343 builtin/commit.c:1607
msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
msgstr ""
"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
"normal, no. (Mặc định: all)"
#: builtin/commit.c:1346
msgid "show ignored files"
msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
#: builtin/commit.c:1347 parse-options.h:153
msgid "when"
msgstr "khi"
#: builtin/commit.c:1348
msgid ""
"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
"(Default: all)"
msgstr ""
"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
"(Mặc định: all)"
#: builtin/commit.c:1350
msgid "list untracked files in columns"
msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
#: builtin/commit.c:1419
msgid "couldn't look up newly created commit"
msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
#: builtin/commit.c:1421
msgid "could not parse newly created commit"
msgstr ""
"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
#: builtin/commit.c:1469
msgid "detached HEAD"
msgstr "đã rời khỏi HEAD"
#: builtin/commit.c:1471
msgid " (root-commit)"
msgstr " (root-commit)"
#: builtin/commit.c:1565
msgid "suppress summary after successful commit"
msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
#: builtin/commit.c:1566
msgid "show diff in commit message template"
msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
#: builtin/commit.c:1568
msgid "Commit message options"
msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
#: builtin/commit.c:1569 builtin/tag.c:600
msgid "read message from file"
msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
#: builtin/commit.c:1570
msgid "author"
msgstr "tác giả"
#: builtin/commit.c:1570
msgid "override author for commit"
msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
#: builtin/commit.c:1571 builtin/gc.c:286
msgid "date"
msgstr "ngày tháng"
#: builtin/commit.c:1571
msgid "override date for commit"
msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
#: builtin/commit.c:1572 builtin/merge.c:216 builtin/notes.c:409
#: builtin/notes.c:566 builtin/tag.c:598
msgid "message"
msgstr "chú thích"
#: builtin/commit.c:1572
msgid "commit message"
msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
#: builtin/commit.c:1573
msgid "reuse and edit message from specified commit"
msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
#: builtin/commit.c:1574
msgid "reuse message from specified commit"
msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
#: builtin/commit.c:1575
msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
msgstr ""
"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
#: builtin/commit.c:1576
msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
msgstr ""
"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
"ra"
#: builtin/commit.c:1577
msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
msgstr ""
"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
#: builtin/commit.c:1578 builtin/log.c:1188 builtin/revert.c:86
msgid "add Signed-off-by:"
msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
#: builtin/commit.c:1579
msgid "use specified template file"
msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
#: builtin/commit.c:1580
msgid "force edit of commit"
msgstr "ép buộc sửa lần commit"
#: builtin/commit.c:1581
msgid "default"
msgstr "mặc định"
#: builtin/commit.c:1581 builtin/tag.c:603
msgid "how to strip spaces and #comments from message"
msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
#: builtin/commit.c:1582
msgid "include status in commit message template"
msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
#: builtin/commit.c:1583 builtin/merge.c:223 builtin/revert.c:92
#: builtin/tag.c:604
msgid "key-id"
msgstr "mã-số-khóa"
#: builtin/commit.c:1584 builtin/merge.c:224 builtin/revert.c:93
msgid "GPG sign commit"
msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG"
#: builtin/commit.c:1587
msgid "Commit contents options"
msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
#: builtin/commit.c:1588
msgid "commit all changed files"
msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
#: builtin/commit.c:1589
msgid "add specified files to index for commit"
msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
#: builtin/commit.c:1590
msgid "interactively add files"
msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
#: builtin/commit.c:1591
msgid "interactively add changes"
msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
#: builtin/commit.c:1592
msgid "commit only specified files"
msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
#: builtin/commit.c:1593
msgid "bypass pre-commit hook"
msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit"
#: builtin/commit.c:1594
msgid "show what would be committed"
msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
#: builtin/commit.c:1605
msgid "amend previous commit"
msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
#: builtin/commit.c:1606
msgid "bypass post-rewrite hook"
msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
#: builtin/commit.c:1611
msgid "ok to record an empty change"
msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
#: builtin/commit.c:1613
msgid "ok to record a change with an empty message"
msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
#: builtin/commit.c:1641
msgid "could not parse HEAD commit"
msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
#: builtin/commit.c:1680 builtin/merge.c:518
#, c-format
msgid "could not open '%s' for reading"
msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
#: builtin/commit.c:1687
#, c-format
msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
#: builtin/commit.c:1694
msgid "could not read MERGE_MODE"
msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
#: builtin/commit.c:1713
#, c-format
msgid "could not read commit message: %s"
msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) commit (lần chuyển giao): %s"
#: builtin/commit.c:1724
#, c-format
msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
msgstr ""
"Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
"(message).\n"
#: builtin/commit.c:1729
#, c-format
msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
#: builtin/commit.c:1744 builtin/merge.c:851 builtin/merge.c:876
msgid "failed to write commit object"
msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
#: builtin/commit.c:1756
msgid "cannot lock HEAD ref"
msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
#: builtin/commit.c:1769
msgid "cannot update HEAD ref"
msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
#: builtin/commit.c:1780
msgid ""
"Repository has been updated, but unable to write\n"
"new_index file. Check that disk is not full or quota is\n"
"not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
msgstr ""
"Kho chứa đã hoàn tất việc cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
"tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa có bị đầy quá\n"
"hay quota (hạn nghạch) bị vượt quá, và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc "
"phục."
#: builtin/config.c:8
msgid "git config [options]"
msgstr "git config [các-tùy-chọn]"
#: builtin/config.c:53
msgid "Config file location"
msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
#: builtin/config.c:54
msgid "use global config file"
msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
#: builtin/config.c:55
msgid "use system config file"
msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
#: builtin/config.c:56
msgid "use repository config file"
msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
#: builtin/config.c:57
msgid "use given config file"
msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
#: builtin/config.c:58
msgid "blob-id"
msgstr "blob-id"
#: builtin/config.c:58
msgid "read config from given blob object"
msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
#: builtin/config.c:59
msgid "Action"
msgstr "Hành động"
#: builtin/config.c:60
msgid "get value: name [value-regex]"
msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
#: builtin/config.c:61
msgid "get all values: key [value-regex]"
msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
#: builtin/config.c:62
msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
#: builtin/config.c:63
msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
#: builtin/config.c:64
msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
#: builtin/config.c:65
msgid "add a new variable: name value"
msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
#: builtin/config.c:66
msgid "remove a variable: name [value-regex]"
msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
#: builtin/config.c:67
msgid "remove all matches: name [value-regex]"
msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
#: builtin/config.c:68
msgid "rename section: old-name new-name"
msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
#: builtin/config.c:69
msgid "remove a section: name"
msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
#: builtin/config.c:70
msgid "list all"
msgstr "liệt kê tất"
#: builtin/config.c:71
msgid "open an editor"
msgstr "mở một trình biên soạn"
#: builtin/config.c:72 builtin/config.c:73
msgid "slot"
msgstr "khe"
#: builtin/config.c:72
msgid "find the color configured: [default]"
msgstr "tìm cấu hình màu sắc: [mặc định]"
#: builtin/config.c:73
msgid "find the color setting: [stdout-is-tty]"
msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: [stdout-là-tty]"
#: builtin/config.c:74
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
#: builtin/config.c:75
msgid "value is \"true\" or \"false\""
msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
#: builtin/config.c:76
msgid "value is decimal number"
msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
#: builtin/config.c:77
msgid "value is --bool or --int"
msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
#: builtin/config.c:78
msgid "value is a path (file or directory name)"
msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
#: builtin/config.c:79
msgid "Other"
msgstr "Khác"
#: builtin/config.c:80
msgid "terminate values with NUL byte"
msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
#: builtin/config.c:81
msgid "respect include directives on lookup"
msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
#: builtin/count-objects.c:82
msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
#: builtin/count-objects.c:97
msgid "print sizes in human readable format"
msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
#: builtin/describe.c:16
msgid "git describe [options] <commit-ish>*"
msgstr "git describe [các-tùy-chọn] <commit-ish>*"
#: builtin/describe.c:17
msgid "git describe [options] --dirty"
msgstr "git describe [các-tùy-chọn] --dirty"
#: builtin/describe.c:216
#, c-format
msgid "annotated tag %s not available"
msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
#: builtin/describe.c:220
#, c-format
msgid "annotated tag %s has no embedded name"
msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
#: builtin/describe.c:222
#, c-format
msgid "tag '%s' is really '%s' here"
msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
#: builtin/describe.c:249
#, c-format
msgid "Not a valid object name %s"
msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
#: builtin/describe.c:252
#, c-format
msgid "%s is not a valid '%s' object"
msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
#: builtin/describe.c:269
#, c-format
msgid "no tag exactly matches '%s'"
msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
#: builtin/describe.c:271
#, c-format
msgid "searching to describe %s\n"
msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
#: builtin/describe.c:318
#, c-format
msgid "finished search at %s\n"
msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
#: builtin/describe.c:345
#, c-format
msgid ""
"No annotated tags can describe '%s'.\n"
"However, there were unannotated tags: try --tags."
msgstr ""
"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
#: builtin/describe.c:349
#, c-format
msgid ""
"No tags can describe '%s'.\n"
"Try --always, or create some tags."
msgstr ""
"Không có thẻ (tag) có thể mô tả “%s”.\n"
"Hãy thử --always, hoặt tạo một số thẻ."
#: builtin/describe.c:370
#, c-format
msgid "traversed %lu commits\n"
msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
#: builtin/describe.c:373
#, c-format
msgid ""
"more than %i tags found; listed %i most recent\n"
"gave up search at %s\n"
msgstr ""
"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ (tag); đã liệt kê %i gần đây nhất\n"
"bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
#: builtin/describe.c:395
msgid "find the tag that comes after the commit"
msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
#: builtin/describe.c:396
msgid "debug search strategy on stderr"
msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
#: builtin/describe.c:397
msgid "use any ref"
msgstr "dùng ref bất kỳ"
#: builtin/describe.c:398
msgid "use any tag, even unannotated"
msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
#: builtin/describe.c:399
msgid "always use long format"
msgstr "luôn dùng định dạng dài"
#: builtin/describe.c:400
msgid "only follow first parent"
msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
#: builtin/describe.c:403
msgid "only output exact matches"
msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
#: builtin/describe.c:405
msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
#: builtin/describe.c:407
msgid "only consider tags matching <pattern>"
msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
#: builtin/describe.c:409 builtin/name-rev.c:318
msgid "show abbreviated commit object as fallback"
msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
#: builtin/describe.c:410
msgid "mark"
msgstr "dấu"
#: builtin/describe.c:411
msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
#: builtin/describe.c:429
msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
#: builtin/describe.c:455
msgid "No names found, cannot describe anything."
msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
#: builtin/describe.c:475
msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
#: builtin/diff.c:85
#, c-format
msgid "'%s': not a regular file or symlink"
msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
#: builtin/diff.c:236
#, c-format
msgid "invalid option: %s"
msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
#: builtin/diff.c:357
msgid "Not a git repository"
msgstr "Không phải là kho git"
#: builtin/diff.c:400
#, c-format
msgid "invalid object '%s' given."
msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
#: builtin/diff.c:409
#, c-format
msgid "more than two blobs given: '%s'"
msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
#: builtin/diff.c:416
#, c-format
msgid "unhandled object '%s' given."
msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
#: builtin/fast-export.c:23
msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
#: builtin/fast-export.c:702
msgid "show progress after <n> objects"
msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
#: builtin/fast-export.c:704
msgid "select handling of signed tags"
msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
#: builtin/fast-export.c:707
msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
#: builtin/fast-export.c:710
msgid "Dump marks to this file"
msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
#: builtin/fast-export.c:712
msgid "Import marks from this file"
msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
#: builtin/fast-export.c:714
msgid "Fake a tagger when tags lack one"
msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
#: builtin/fast-export.c:716
msgid "Output full tree for each commit"
msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
#: builtin/fast-export.c:718
msgid "Use the done feature to terminate the stream"
msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
#: builtin/fast-export.c:719
msgid "Skip output of blob data"
msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
#: builtin/fast-export.c:720
msgid "refspec"
msgstr "refspec"
#: builtin/fast-export.c:721
msgid "Apply refspec to exported refs"
msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất"
#: builtin/fetch.c:20
msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"
#: builtin/fetch.c:21
msgid "git fetch [<options>] <group>"
msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
#: builtin/fetch.c:22
msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)...]"
#: builtin/fetch.c:23
msgid "git fetch --all [<options>]"
msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
#: builtin/fetch.c:90
msgid "fetch from all remotes"
msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
#: builtin/fetch.c:92
msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
#: builtin/fetch.c:94
msgid "path to upload pack on remote end"
msgstr "đường dẫn đến gói (pack) tải lên trên máy chủ cuối"
#: builtin/fetch.c:95
msgid "force overwrite of local branch"
msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
#: builtin/fetch.c:97
msgid "fetch from multiple remotes"
msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
#: builtin/fetch.c:99
msgid "fetch all tags and associated objects"
msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
#: builtin/fetch.c:101
msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
#: builtin/fetch.c:103
msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
msgstr ""
"cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
"nữa"
#: builtin/fetch.c:104
msgid "on-demand"
msgstr "khi-cần"
#: builtin/fetch.c:105
msgid "control recursive fetching of submodules"
msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
#: builtin/fetch.c:109
msgid "keep downloaded pack"
msgstr "giữ các gói đã tải về"
#: builtin/fetch.c:111
msgid "allow updating of HEAD ref"
msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
#: builtin/fetch.c:114
msgid "deepen history of shallow clone"
msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
#: builtin/fetch.c:116
msgid "convert to a complete repository"
msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
#: builtin/fetch.c:118 builtin/log.c:1205
msgid "dir"
msgstr "tmục"
#: builtin/fetch.c:119
msgid "prepend this to submodule path output"
msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
#: builtin/fetch.c:122
msgid "default mode for recursion"
msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
#: builtin/fetch.c:124
msgid "accept refs that update .git/shallow"
msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
#: builtin/fetch.c:125
msgid "refmap"
msgstr "refmap"
#: builtin/fetch.c:126
msgid "specify fetch refmap"
msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
#: builtin/fetch.c:376
msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
#: builtin/fetch.c:440
#, c-format
msgid "object %s not found"
msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
#: builtin/fetch.c:445
msgid "[up to date]"
msgstr "[đã cập nhật]"
#: builtin/fetch.c:459
#, c-format
msgid "! %-*s %-*s -> %s (can't fetch in current branch)"
msgstr "! %-*s %-*s -> %s (không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành)"
#: builtin/fetch.c:460 builtin/fetch.c:546
msgid "[rejected]"
msgstr "[Bị từ chối]"
#: builtin/fetch.c:471
msgid "[tag update]"
msgstr "[cập nhật thẻ]"
#: builtin/fetch.c:473 builtin/fetch.c:508 builtin/fetch.c:526
msgid " (unable to update local ref)"
msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ)"
#: builtin/fetch.c:491
msgid "[new tag]"
msgstr "[thẻ mới]"
#: builtin/fetch.c:494
msgid "[new branch]"
msgstr "[nhánh mới]"
#: builtin/fetch.c:497
msgid "[new ref]"
msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
#: builtin/fetch.c:542
msgid "unable to update local ref"
msgstr "không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ"
#: builtin/fetch.c:542
msgid "forced update"
msgstr "cưỡng bức cập nhật"
#: builtin/fetch.c:548
msgid "(non-fast-forward)"
msgstr "(non-fast-forward)"
#: builtin/fetch.c:581 builtin/fetch.c:814
#, c-format
msgid "cannot open %s: %s\n"
msgstr "không thể mở %s: %s\n"
#: builtin/fetch.c:590
#, c-format
msgid "%s did not send all necessary objects\n"
msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
#: builtin/fetch.c:608
#, c-format
msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
#: builtin/fetch.c:696 builtin/fetch.c:779
#, c-format
msgid "From %.*s\n"
msgstr "Từ %.*s\n"
#: builtin/fetch.c:707
#, c-format
msgid ""
"some local refs could not be updated; try running\n"
" 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
msgstr ""
"một số tham chiếu (refs) nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
" “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
#: builtin/fetch.c:759
#, c-format
msgid " (%s will become dangling)"
msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
#: builtin/fetch.c:760
#, c-format
msgid " (%s has become dangling)"
msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
#: builtin/fetch.c:784
msgid "[deleted]"
msgstr "[đã xóa]"
#: builtin/fetch.c:785 builtin/remote.c:1059
msgid "(none)"
msgstr "(không)"
#: builtin/fetch.c:804
#, c-format
msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
msgstr ""
"Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
"trần (bare)"
#: builtin/fetch.c:823
#, c-format
msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
#: builtin/fetch.c:826
#, c-format
msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
#: builtin/fetch.c:882
#, c-format
msgid "Don't know how to fetch from %s"
msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
#: builtin/fetch.c:1044
#, c-format
msgid "Fetching %s\n"
msgstr "Đang lấy về %s\n"
#: builtin/fetch.c:1046 builtin/remote.c:90
#, c-format
msgid "Could not fetch %s"
msgstr "không thể lấy về %s"
#: builtin/fetch.c:1064
msgid ""
"No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
"remote name from which new revisions should be fetched."
msgstr ""
"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
#: builtin/fetch.c:1087
msgid "You need to specify a tag name."
msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
#: builtin/fetch.c:1131
msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
#: builtin/fetch.c:1133
msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
#: builtin/fetch.c:1156
msgid "fetch --all does not take a repository argument"
msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
#: builtin/fetch.c:1158
msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
#: builtin/fetch.c:1169
#, c-format
msgid "No such remote or remote group: %s"
msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
#: builtin/fetch.c:1177
msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
#: builtin/fmt-merge-msg.c:13
msgid "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <file>]"
msgstr ""
"git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <tập-tin>]"
#: builtin/fmt-merge-msg.c:663 builtin/fmt-merge-msg.c:666 builtin/grep.c:698
#: builtin/merge.c:196 builtin/repack.c:179 builtin/repack.c:183
#: builtin/show-branch.c:654 builtin/show-ref.c:178 builtin/tag.c:589
#: parse-options.h:132 parse-options.h:239
msgid "n"
msgstr "n"
#: builtin/fmt-merge-msg.c:664
msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
#: builtin/fmt-merge-msg.c:667
msgid "alias for --log (deprecated)"
msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
#: builtin/fmt-merge-msg.c:670
msgid "text"
msgstr "văn bản"
#: builtin/fmt-merge-msg.c:671
msgid "use <text> as start of message"
msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
#: builtin/fmt-merge-msg.c:672
msgid "file to read from"
msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
#: builtin/for-each-ref.c:1051
msgid "git for-each-ref [options] [<pattern>]"
msgstr "git for-each-ref [các-tùy-chọn] [<mẫu>]"
#: builtin/for-each-ref.c:1066
msgid "quote placeholders suitably for shells"
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
#: builtin/for-each-ref.c:1068
msgid "quote placeholders suitably for perl"
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
#: builtin/for-each-ref.c:1070
msgid "quote placeholders suitably for python"
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
#: builtin/for-each-ref.c:1072
msgid "quote placeholders suitably for tcl"
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho tcl"
#: builtin/for-each-ref.c:1075
msgid "show only <n> matched refs"
msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
#: builtin/for-each-ref.c:1076 builtin/replace.c:435
msgid "format"
msgstr "định dạng"
#: builtin/for-each-ref.c:1076
msgid "format to use for the output"
msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
#: builtin/for-each-ref.c:1077
msgid "key"
msgstr "khóa"
#: builtin/for-each-ref.c:1078
msgid "field name to sort on"
msgstr "tên trường cần sắp xếp"
#: builtin/fsck.c:147 builtin/prune.c:172
msgid "Checking connectivity"
msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
#: builtin/fsck.c:538
msgid "Checking object directories"
msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
#: builtin/fsck.c:601
msgid "git fsck [options] [<object>...]"
msgstr "git fsck [các-tùy-chọn] [<đối-tượng>...]"
#: builtin/fsck.c:607
msgid "show unreachable objects"
msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
#: builtin/fsck.c:608
msgid "show dangling objects"
msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
#: builtin/fsck.c:609
msgid "report tags"
msgstr "báo cáo các thẻ"
#: builtin/fsck.c:610
msgid "report root nodes"
msgstr "báo cáo node gốc"
#: builtin/fsck.c:611
msgid "make index objects head nodes"
msgstr "tạo “ index objects head nodes”"
#: builtin/fsck.c:612
msgid "make reflogs head nodes (default)"
msgstr "tạo reflogs head nodes (mặc định)"
#: builtin/fsck.c:613
msgid "also consider packs and alternate objects"
msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
#: builtin/fsck.c:614
msgid "enable more strict checking"
msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
#: builtin/fsck.c:616
msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
#: builtin/fsck.c:617 builtin/prune.c:144
msgid "show progress"
msgstr "hiển thị quá trình"
#: builtin/fsck.c:667
msgid "Checking objects"
msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
#: builtin/gc.c:24
msgid "git gc [options]"
msgstr "git gc [các-tùy-chọn]"
#: builtin/gc.c:91
#, c-format
msgid "Invalid %s: '%s'"
msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
#: builtin/gc.c:118
#, c-format
msgid "insanely long object directory %.*s"
msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
#: builtin/gc.c:287
msgid "prune unreferenced objects"
msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
#: builtin/gc.c:289
msgid "be more thorough (increased runtime)"
msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
#: builtin/gc.c:290
msgid "enable auto-gc mode"
msgstr "bật chế độ auto-gc"
#: builtin/gc.c:291
msgid "force running gc even if there may be another gc running"
msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
#: builtin/gc.c:332
#, c-format
msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
msgstr ""
"Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
"việc.\n"
#: builtin/gc.c:334
#, c-format
msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
#: builtin/gc.c:335
#, c-format
msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
#: builtin/gc.c:353
#, c-format
msgid ""
"gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
msgstr ""
"gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
"phải thế)"
#: builtin/gc.c:375
msgid ""
"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
msgstr ""
"Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
"để xóa bỏ chúng đi."
#: builtin/grep.c:23
msgid "git grep [options] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
msgstr "git grep [các-tùy-chọn] [-e] <mẫu> [<rev>...] [[--] <đường-dẫn>...]"
#: builtin/grep.c:218
#, c-format
msgid "grep: failed to create thread: %s"
msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
#: builtin/grep.c:441 builtin/grep.c:476
#, c-format
msgid "unable to read tree (%s)"
msgstr "không thể đọc cây (%s)"
#: builtin/grep.c:491
#, c-format
msgid "unable to grep from object of type %s"
msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
#: builtin/grep.c:547
#, c-format
msgid "switch `%c' expects a numerical value"
msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
#: builtin/grep.c:564
#, c-format
msgid "cannot open '%s'"
msgstr "không mở được “%s”"
#: builtin/grep.c:638
msgid "search in index instead of in the work tree"
msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
#: builtin/grep.c:640
msgid "find in contents not managed by git"
msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
#: builtin/grep.c:642
msgid "search in both tracked and untracked files"
msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
#: builtin/grep.c:644
msgid "search also in ignored files"
msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
#: builtin/grep.c:647
msgid "show non-matching lines"
msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
#: builtin/grep.c:649
msgid "case insensitive matching"
msgstr "phân biệt HOA/thường"
#: builtin/grep.c:651
msgid "match patterns only at word boundaries"
msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
#: builtin/grep.c:653
msgid "process binary files as text"
msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
#: builtin/grep.c:655
msgid "don't match patterns in binary files"
msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
#: builtin/grep.c:658
msgid "process binary files with textconv filters"
msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
#: builtin/grep.c:660
msgid "descend at most <depth> levels"
msgstr "giảm xuống ít nhất mức <sâu>"
#: builtin/grep.c:664
msgid "use extended POSIX regular expressions"
msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
#: builtin/grep.c:667
msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
#: builtin/grep.c:670
msgid "interpret patterns as fixed strings"
msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
#: builtin/grep.c:673
msgid "use Perl-compatible regular expressions"
msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
#: builtin/grep.c:676
msgid "show line numbers"
msgstr "hiển thị số của dòng"
#: builtin/grep.c:677
msgid "don't show filenames"
msgstr "không hiển thị tên tập tin"
#: builtin/grep.c:678
msgid "show filenames"
msgstr "hiển thị các tên tập tin"
#: builtin/grep.c:680
msgid "show filenames relative to top directory"
msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
#: builtin/grep.c:682
msgid "show only filenames instead of matching lines"
msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
#: builtin/grep.c:684
msgid "synonym for --files-with-matches"
msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
#: builtin/grep.c:687
msgid "show only the names of files without match"
msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
#: builtin/grep.c:689
msgid "print NUL after filenames"
msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
#: builtin/grep.c:691
msgid "show the number of matches instead of matching lines"
msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
#: builtin/grep.c:692
msgid "highlight matches"
msgstr "tô sáng cái khớp"
#: builtin/grep.c:694
msgid "print empty line between matches from different files"
msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
#: builtin/grep.c:696
msgid "show filename only once above matches from same file"
msgstr ""
"hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
#: builtin/grep.c:699
msgid "show <n> context lines before and after matches"
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
#: builtin/grep.c:702
msgid "show <n> context lines before matches"
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
#: builtin/grep.c:704
msgid "show <n> context lines after matches"
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
#: builtin/grep.c:705
msgid "shortcut for -C NUM"
msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
#: builtin/grep.c:708
msgid "show a line with the function name before matches"
msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
#: builtin/grep.c:710
msgid "show the surrounding function"
msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
#: builtin/grep.c:713
msgid "read patterns from file"
msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
#: builtin/grep.c:715
msgid "match <pattern>"
msgstr "match <mẫu>"
#: builtin/grep.c:717
msgid "combine patterns specified with -e"
msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
#: builtin/grep.c:729
msgid "indicate hit with exit status without output"
msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
#: builtin/grep.c:731
msgid "show only matches from files that match all patterns"
msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
#: builtin/grep.c:733
msgid "show parse tree for grep expression"
msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
#: builtin/grep.c:737
msgid "pager"
msgstr "giấy"
#: builtin/grep.c:737
msgid "show matching files in the pager"
msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
#: builtin/grep.c:740
msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
#: builtin/grep.c:741 builtin/show-ref.c:187
msgid "show usage"
msgstr "hiển thị cách dùng"
#: builtin/grep.c:808
msgid "no pattern given."
msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
#: builtin/grep.c:866
msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
#: builtin/grep.c:892
msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
#: builtin/grep.c:897
msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
msgstr ""
"--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên "
"quan đến revs."
#: builtin/grep.c:900
msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
#: builtin/grep.c:908
msgid "both --cached and trees are given."
msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
#: builtin/hash-object.c:60
msgid ""
"git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file>|--no-filters] [--stdin] [--] "
"<file>..."
msgstr ""
"git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin>|--no-filters] [--stdin] "
"[--] <tập-tin>..."
#: builtin/hash-object.c:61
msgid "git hash-object --stdin-paths < <list-of-paths>"
msgstr "git hash-object --stdin-paths < <danh-sách-đường-dẫn>"
#: builtin/hash-object.c:72 builtin/tag.c:609
msgid "type"
msgstr "kiểu"
#: builtin/hash-object.c:72
msgid "object type"
msgstr "kiểu đối tượng"
#: builtin/hash-object.c:73
msgid "write the object into the object database"
msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
#: builtin/hash-object.c:74
msgid "read the object from stdin"
msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
#: builtin/hash-object.c:76
msgid "store file as is without filters"
msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
#: builtin/hash-object.c:77
msgid "process file as it were from this path"
msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
#: builtin/help.c:41
msgid "print all available commands"
msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
#: builtin/help.c:42
msgid "print list of useful guides"
msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
#: builtin/help.c:43
msgid "show man page"
msgstr "hiển thị trang man"
#: builtin/help.c:44
msgid "show manual in web browser"
msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
#: builtin/help.c:46
msgid "show info page"
msgstr "hiện trang info"
#: builtin/help.c:52
msgid "git help [--all] [--guides] [--man|--web|--info] [command]"
msgstr "git help [--all] [--guides] [--man|--web|--info] [lệnh]"
#: builtin/help.c:64
#, c-format
msgid "unrecognized help format '%s'"
msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
#: builtin/help.c:92
msgid "Failed to start emacsclient."
msgstr "Lỗi khởi chạy emacsclient."
#: builtin/help.c:105
msgid "Failed to parse emacsclient version."
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
#: builtin/help.c:113
#, c-format
msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
#: builtin/help.c:131 builtin/help.c:159 builtin/help.c:168 builtin/help.c:176
#, c-format
msgid "failed to exec '%s': %s"
msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”: %s"
#: builtin/help.c:216
#, c-format
msgid ""
"'%s': path for unsupported man viewer.\n"
"Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
msgstr ""
"“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
#: builtin/help.c:228
#, c-format
msgid ""
"'%s': cmd for supported man viewer.\n"
"Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
msgstr ""
"“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
#: builtin/help.c:353
#, c-format
msgid "'%s': unknown man viewer."
msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
#: builtin/help.c:370
msgid "no man viewer handled the request"
msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
#: builtin/help.c:378
msgid "no info viewer handled the request"
msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
#: builtin/help.c:424
msgid "Defining attributes per path"
msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
#: builtin/help.c:425
msgid "A Git glossary"
msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
#: builtin/help.c:426
msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
#: builtin/help.c:427
msgid "Defining submodule properties"
msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
#: builtin/help.c:428
msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
#: builtin/help.c:429
msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)"
msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (bản 1.5.1 hay mới hơn)"
#: builtin/help.c:430
msgid "An overview of recommended workflows with Git"
msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git."
#: builtin/help.c:442
msgid "The common Git guides are:\n"
msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n"
#: builtin/help.c:463 builtin/help.c:480
#, c-format
msgid "usage: %s%s"
msgstr "cách dùng: %s%s"
#: builtin/help.c:496
#, c-format
msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”"
#: builtin/index-pack.c:145
#, c-format
msgid "unable to open %s"
msgstr "không thể mở %s"
#: builtin/index-pack.c:191
#, c-format
msgid "object type mismatch at %s"
msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
#: builtin/index-pack.c:211
#, c-format
msgid "did not receive expected object %s"
msgstr "Không thể lấy về đối tượng cần %s"
#: builtin/index-pack.c:214
#, c-format
msgid "object %s: expected type %s, found %s"
msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
#: builtin/index-pack.c:256
#, c-format
msgid "cannot fill %d byte"
msgid_plural "cannot fill %d bytes"
msgstr[0] "không thể điền vào %d byte"
msgstr[1] "không thể điền vào %d byte"
#: builtin/index-pack.c:266
msgid "early EOF"
msgstr "gặp kết thúc EOF quá sớm"
#: builtin/index-pack.c:267
msgid "read error on input"
msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
#: builtin/index-pack.c:279
msgid "used more bytes than were available"
msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
#: builtin/index-pack.c:286
msgid "pack too large for current definition of off_t"
msgstr "pack quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
#: builtin/index-pack.c:302
#, c-format
msgid "unable to create '%s'"
msgstr "không thể tạo “%s”"
#: builtin/index-pack.c:307
#, c-format
msgid "cannot open packfile '%s'"
msgstr "không thể mở packfile “%s”"
#: builtin/index-pack.c:321
msgid "pack signature mismatch"
msgstr "chữ ký cho pack không khớp"
#: builtin/index-pack.c:323
#, c-format
msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
msgstr "không hỗ trợ phiên bản pack %<PRIu32>"
#: builtin/index-pack.c:341
#, c-format
msgid "pack has bad object at offset %lu: %s"
msgstr "pack có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s"
#: builtin/index-pack.c:462
#, c-format
msgid "inflate returned %d"
msgstr "xả nén trả về %d"
#: builtin/index-pack.c:511
msgid "offset value overflow for delta base object"
msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
#: builtin/index-pack.c:519
msgid "delta base offset is out of bound"
msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
#: builtin/index-pack.c:527
#, c-format
msgid "unknown object type %d"
msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
#: builtin/index-pack.c:558
msgid "cannot pread pack file"
msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin pack"
#: builtin/index-pack.c:560
#, c-format
msgid "premature end of pack file, %lu byte missing"
msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing"
msgstr[0] "tập tin pack bị kết thúc sớm, thiếu %lu byte"
msgstr[1] "tập tin pack bị kết thúc sớm, thiếu %lu byte"
#: builtin/index-pack.c:586
msgid "serious inflate inconsistency"
msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
#: builtin/index-pack.c:677 builtin/index-pack.c:683 builtin/index-pack.c:706
#: builtin/index-pack.c:740 builtin/index-pack.c:749
#, c-format
msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
#: builtin/index-pack.c:680 builtin/pack-objects.c:162
#: builtin/pack-objects.c:254
#, c-format
msgid "unable to read %s"
msgstr "không thể đọc %s"
#: builtin/index-pack.c:746
#, c-format
msgid "cannot read existing object %s"
msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
#: builtin/index-pack.c:760
#, c-format
msgid "invalid blob object %s"
msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
#: builtin/index-pack.c:774
#, c-format
msgid "invalid %s"
msgstr "%s không hợp lệ"
#: builtin/index-pack.c:777
msgid "Error in object"
msgstr "Lỗi trong đối tượng"
#: builtin/index-pack.c:779
#, c-format
msgid "Not all child objects of %s are reachable"
msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
#: builtin/index-pack.c:851 builtin/index-pack.c:881
msgid "failed to apply delta"
msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
#: builtin/index-pack.c:1022
msgid "Receiving objects"
msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
#: builtin/index-pack.c:1022
msgid "Indexing objects"
msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
#: builtin/index-pack.c:1048
msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
msgstr "pack bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
#: builtin/index-pack.c:1053
msgid "cannot fstat packfile"
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
#: builtin/index-pack.c:1056
msgid "pack has junk at the end"
msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
#: builtin/index-pack.c:1067
msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
#: builtin/index-pack.c:1090
msgid "Resolving deltas"
msgstr "Đang phân giải các delta"
#: builtin/index-pack.c:1100
#, c-format
msgid "unable to create thread: %s"
msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
#: builtin/index-pack.c:1142
msgid "confusion beyond insanity"
msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
#: builtin/index-pack.c:1150
#, c-format
msgid "completed with %d local objects"
msgstr "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
#: builtin/index-pack.c:1160
#, c-format
msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
msgstr "Tổng kiểm tra tail không như mong đợi cho %s (đĩa hỏng?)"
#: builtin/index-pack.c:1164
#, c-format
msgid "pack has %d unresolved delta"
msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
msgstr[0] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
msgstr[1] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
#: builtin/index-pack.c:1189
#, c-format
msgid "unable to deflate appended object (%d)"
msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
#: builtin/index-pack.c:1268
#, c-format
msgid "local object %s is corrupt"
msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
#: builtin/index-pack.c:1292
msgid "error while closing pack file"
msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói (pack)"
#: builtin/index-pack.c:1305
#, c-format
msgid "cannot write keep file '%s'"
msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”"
#: builtin/index-pack.c:1313
#, c-format
msgid "cannot close written keep file '%s'"
msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”"
#: builtin/index-pack.c:1326
msgid "cannot store pack file"
msgstr "không thể lưu tập tin pack"
#: builtin/index-pack.c:1337
msgid "cannot store index file"
msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
#: builtin/index-pack.c:1370
#, c-format
msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
#: builtin/index-pack.c:1376
#, c-format
msgid "invalid number of threads specified (%d)"
msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
#: builtin/index-pack.c:1380 builtin/index-pack.c:1559
#, c-format
msgid "no threads support, ignoring %s"
msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
#: builtin/index-pack.c:1438
#, c-format
msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
msgstr "Không thể mở tập tin pack đã sẵn có “%s”"
#: builtin/index-pack.c:1440
#, c-format
msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
msgstr "Không thể mở tập tin “pack idx” cho “%s”"
#: builtin/index-pack.c:1487
#, c-format
msgid "non delta: %d object"
msgid_plural "non delta: %d objects"
msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
msgstr[1] "không delta: %d đối tượng"
#: builtin/index-pack.c:1494
#, c-format
msgid "chain length = %d: %lu object"
msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
msgstr[1] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
#: builtin/index-pack.c:1523
msgid "Cannot come back to cwd"
msgstr "Không thể quay lại cwd"
#: builtin/index-pack.c:1571 builtin/index-pack.c:1574
#: builtin/index-pack.c:1586 builtin/index-pack.c:1590
#, c-format
msgid "bad %s"
msgstr "%s sai"
#: builtin/index-pack.c:1604
msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
#: builtin/index-pack.c:1608 builtin/index-pack.c:1617
#, c-format
msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
msgstr "tên tập tin packfile “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
#: builtin/index-pack.c:1625
msgid "--verify with no packfile name given"
msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
#: builtin/init-db.c:35
#, c-format
msgid "Could not make %s writable by group"
msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
#: builtin/init-db.c:62
#, c-format
msgid "insanely long template name %s"
msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
#: builtin/init-db.c:67
#, c-format
msgid "cannot stat '%s'"
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
#: builtin/init-db.c:73
#, c-format
msgid "cannot stat template '%s'"
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
#: builtin/init-db.c:80
#, c-format
msgid "cannot opendir '%s'"
msgstr "không thể opendir() “%s”"
#: builtin/init-db.c:97
#, c-format
msgid "cannot readlink '%s'"
msgstr "không thể readlink “%s”"
#: builtin/init-db.c:99
#, c-format
msgid "insanely long symlink %s"
msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s"
#: builtin/init-db.c:102
#, c-format
msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
#: builtin/init-db.c:106
#, c-format
msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
#: builtin/init-db.c:110
#, c-format
msgid "ignoring template %s"
msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
#: builtin/init-db.c:133
#, c-format
msgid "insanely long template path %s"
msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ"
#: builtin/init-db.c:141
#, c-format
msgid "templates not found %s"
msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
#: builtin/init-db.c:154
#, c-format
msgid "not copying templates of a wrong format version %d from '%s'"
msgstr "không sao chép các mẫu của phiên bản sai định dạng %d từ “%s”"
#: builtin/init-db.c:192
#, c-format
msgid "insane git directory %s"
msgstr "thư mục git điên rồ %s"
#: builtin/init-db.c:323 builtin/init-db.c:326
#, c-format
msgid "%s already exists"
msgstr "%s đã có từ trước rồi"
#: builtin/init-db.c:355
#, c-format
msgid "unable to handle file type %d"
msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
#: builtin/init-db.c:358
#, c-format
msgid "unable to move %s to %s"
msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
#. TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized
#. existing" or "Initialized empty", the second " shared" or
#. "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name.
#: builtin/init-db.c:418
#, c-format
msgid "%s%s Git repository in %s%s\n"
msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n"
#: builtin/init-db.c:419
msgid "Reinitialized existing"
msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
#: builtin/init-db.c:419
msgid "Initialized empty"
msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
#: builtin/init-db.c:420
msgid " shared"
msgstr " đã chia sẻ"
#: builtin/init-db.c:439
msgid "cannot tell cwd"
msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd"
#: builtin/init-db.c:465
msgid ""
"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
"shared[=<permissions>]] [directory]"
msgstr ""
"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
"quyền>]] [thư-mục]"
#: builtin/init-db.c:488
msgid "permissions"
msgstr "các quyền"
#: builtin/init-db.c:489
msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
#: builtin/init-db.c:491 builtin/prune-packed.c:79 builtin/repack.c:172
msgid "be quiet"
msgstr "im lặng"
#: builtin/init-db.c:523 builtin/init-db.c:528
#, c-format
msgid "cannot mkdir %s"
msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
#: builtin/init-db.c:532
#, c-format
msgid "cannot chdir to %s"
msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
#: builtin/init-db.c:554
#, c-format
msgid ""
"%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
"dir=<directory>)"
msgstr ""
"%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
"dir=<thư-mục>)"
#: builtin/init-db.c:578
msgid "Cannot access current working directory"
msgstr "Không thể truy cập thư mục làm việc hiện hành"
#: builtin/init-db.c:585
#, c-format
msgid "Cannot access work tree '%s'"
msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
#: builtin/log.c:41
msgid "git log [<options>] [<revision range>] [[--] <path>...]\n"
msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng xem xét>] [[--] <đường-dẫn>...]\n"
#: builtin/log.c:42
msgid " or: git show [options] <object>..."
msgstr " hay: git show [các-tùy-chọn] <đối-tượng>..."
#: builtin/log.c:127
msgid "suppress diff output"
msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
#: builtin/log.c:128
msgid "show source"
msgstr "hiển thị mã nguồn"
#: builtin/log.c:129
msgid "Use mail map file"
msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
#: builtin/log.c:130
msgid "decorate options"
msgstr "các tùy chọn trang trí"
#: builtin/log.c:229
#, c-format
msgid "Final output: %d %s\n"
msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
#: builtin/log.c:470 builtin/log.c:562
#, c-format
msgid "Could not read object %s"
msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
#: builtin/log.c:586
#, c-format
msgid "Unknown type: %d"
msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
#: builtin/log.c:687
msgid "format.headers without value"
msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
#: builtin/log.c:771
msgid "name of output directory is too long"
msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
#: builtin/log.c:787
#, c-format
msgid "Cannot open patch file %s"
msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
#: builtin/log.c:801
msgid "Need exactly one range."
msgstr "Cần chính xác một vùng."
#: builtin/log.c:809
msgid "Not a range."
msgstr "Không phải là một vùng."
#: builtin/log.c:916
msgid "Cover letter needs email format"
msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư"
#: builtin/log.c:995
#, c-format
msgid "insane in-reply-to: %s"
msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
#: builtin/log.c:1023
msgid "git format-patch [options] [<since> | <revision range>]"
msgstr "git format-patch [các-tùy-chọn] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
#: builtin/log.c:1068
msgid "Two output directories?"
msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
#: builtin/log.c:1183
msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
#: builtin/log.c:1186
msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
#: builtin/log.c:1190
msgid "print patches to standard out"
msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
#: builtin/log.c:1192
msgid "generate a cover letter"
msgstr "tạo bì thư"
#: builtin/log.c:1194
msgid "use simple number sequence for output file names"
msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
#: builtin/log.c:1195
msgid "sfx"
msgstr "sfx"
#: builtin/log.c:1196
msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
#: builtin/log.c:1198
msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
#: builtin/log.c:1200
msgid "mark the series as Nth re-roll"
msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
#: builtin/log.c:1202
msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
#: builtin/log.c:1205
msgid "store resulting files in <dir>"
msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
#: builtin/log.c:1208
msgid "don't strip/add [PATCH]"
msgstr "không strip/add [VÁ]"
#: builtin/log.c:1211
msgid "don't output binary diffs"
msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
#: builtin/log.c:1213
msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
#: builtin/log.c:1215
msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
#: builtin/log.c:1217
msgid "Messaging"
msgstr "Lời nhắn"
#: builtin/log.c:1218
msgid "header"
msgstr "đầu đề thư"
#: builtin/log.c:1219
msgid "add email header"
msgstr "thêm đầu đề thư"
#: builtin/log.c:1220 builtin/log.c:1222
msgid "email"
msgstr "thư điện tử"
#: builtin/log.c:1220
msgid "add To: header"
msgstr "thêm To: đầu đề thư"
#: builtin/log.c:1222
msgid "add Cc: header"
msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
#: builtin/log.c:1224
msgid "ident"
msgstr "thụt lề"
#: builtin/log.c:1225
msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
msgstr ""
"đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
#: builtin/log.c:1227
msgid "message-id"
msgstr "message-id"
#: builtin/log.c:1228
msgid "make first mail a reply to <message-id>"
msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
#: builtin/log.c:1229 builtin/log.c:1232
msgid "boundary"
msgstr "ranh giới"
#: builtin/log.c:1230
msgid "attach the patch"
msgstr "đính kèm miếng vá"
#: builtin/log.c:1233
msgid "inline the patch"
msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
#: builtin/log.c:1237
msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
#: builtin/log.c:1239
msgid "signature"
msgstr "chữ ký"
#: builtin/log.c:1240
msgid "add a signature"
msgstr "thêm chữ ký"
#: builtin/log.c:1242
msgid "add a signature from a file"
msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
#: builtin/log.c:1243
msgid "don't print the patch filenames"
msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
#: builtin/log.c:1317
#, c-format
msgid "invalid ident line: %s"
msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
#: builtin/log.c:1332
msgid "-n and -k are mutually exclusive."
msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau."
#: builtin/log.c:1334
msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."
#: builtin/log.c:1342
msgid "--name-only does not make sense"
msgstr "--name-only không hợp lý"
#: builtin/log.c:1344
msgid "--name-status does not make sense"
msgstr "--name-status không hợp lý"
#: builtin/log.c:1346
msgid "--check does not make sense"
msgstr "--check không hợp lý"
#: builtin/log.c:1369
msgid "standard output, or directory, which one?"
msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
#: builtin/log.c:1371
#, c-format
msgid "Could not create directory '%s'"
msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
#: builtin/log.c:1468
#, c-format
msgid "unable to read signature file '%s'"
msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
#: builtin/log.c:1531
msgid "Failed to create output files"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
#: builtin/log.c:1579
msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<head> [<giới-hạn>]]]"
#: builtin/log.c:1634
#, c-format
msgid ""
"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
msgstr ""
"Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
"cách thủ công.\n"
#: builtin/log.c:1647 builtin/log.c:1649 builtin/log.c:1661
#, c-format
msgid "Unknown commit %s"
msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s"
#: builtin/ls-files.c:401
msgid "git ls-files [options] [<file>...]"
msgstr "git ls-files [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]"
#: builtin/ls-files.c:458
msgid "identify the file status with tags"
msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
#: builtin/ls-files.c:460
msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
msgstr ""
"dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
"thay đổi)"
#: builtin/ls-files.c:462
msgid "show cached files in the output (default)"
msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
#: builtin/ls-files.c:464
msgid "show deleted files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
#: builtin/ls-files.c:466
msgid "show modified files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
#: builtin/ls-files.c:468
msgid "show other files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
#: builtin/ls-files.c:470
msgid "show ignored files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
#: builtin/ls-files.c:473
msgid "show staged contents' object name in the output"
msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
#: builtin/ls-files.c:475
msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
#: builtin/ls-files.c:477
msgid "show 'other' directories' name only"
msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
#: builtin/ls-files.c:480
msgid "don't show empty directories"
msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
#: builtin/ls-files.c:483
msgid "show unmerged files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
#: builtin/ls-files.c:485
msgid "show resolve-undo information"
msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
#: builtin/ls-files.c:487
msgid "skip files matching pattern"
msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
#: builtin/ls-files.c:490
msgid "exclude patterns are read from <file>"
msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
#: builtin/ls-files.c:493
msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
#: builtin/ls-files.c:495
msgid "add the standard git exclusions"
msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
#: builtin/ls-files.c:498
msgid "make the output relative to the project top directory"
msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
#: builtin/ls-files.c:501
msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
#: builtin/ls-files.c:502
msgid "tree-ish"
msgstr "tree-ish"
#: builtin/ls-files.c:503
msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
msgstr ""
"giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
#: builtin/ls-files.c:505
msgid "show debugging data"
msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
#: builtin/ls-tree.c:28
msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>...]"
#: builtin/ls-tree.c:126
msgid "only show trees"
msgstr "chỉ hiển thị các tree"
#: builtin/ls-tree.c:128
msgid "recurse into subtrees"
msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
#: builtin/ls-tree.c:130
msgid "show trees when recursing"
msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
#: builtin/ls-tree.c:133
msgid "terminate entries with NUL byte"
msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
#: builtin/ls-tree.c:134
msgid "include object size"
msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
#: builtin/ls-tree.c:136 builtin/ls-tree.c:138
msgid "list only filenames"
msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
#: builtin/ls-tree.c:141
msgid "use full path names"
msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
#: builtin/ls-tree.c:143
msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
#: builtin/merge.c:43
msgid "git merge [options] [<commit>...]"
msgstr "git merge [các-tùy-chọn] [<commit>...]"
#: builtin/merge.c:44
msgid "git merge [options] <msg> HEAD <commit>"
msgstr "git merge [các-tùy-chọn] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
#: builtin/merge.c:45
msgid "git merge --abort"
msgstr "git merge --abort"
#: builtin/merge.c:98
msgid "switch `m' requires a value"
msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
#: builtin/merge.c:135
#, c-format
msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
#: builtin/merge.c:136
#, c-format
msgid "Available strategies are:"
msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
#: builtin/merge.c:141
#, c-format
msgid "Available custom strategies are:"
msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
#: builtin/merge.c:191
msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
#: builtin/merge.c:194
msgid "show a diffstat at the end of the merge"
msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
#: builtin/merge.c:195
msgid "(synonym to --stat)"
msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
#: builtin/merge.c:197
msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
#: builtin/merge.c:200
msgid "create a single commit instead of doing a merge"
msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
#: builtin/merge.c:202
msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
#: builtin/merge.c:204
msgid "edit message before committing"
msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
#: builtin/merge.c:205
msgid "allow fast-forward (default)"
msgstr "cho phép fast-forward (mặc định)"
#: builtin/merge.c:207
msgid "abort if fast-forward is not possible"
msgstr "bỏ qua nếu fast-forward không thể được"
#: builtin/merge.c:211
msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
msgstr "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
#: builtin/merge.c:212 builtin/notes.c:742 builtin/revert.c:89
msgid "strategy"
msgstr "chiến lược"
#: builtin/merge.c:213
msgid "merge strategy to use"
msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
#: builtin/merge.c:214
msgid "option=value"
msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
#: builtin/merge.c:215
msgid "option for selected merge strategy"
msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
#: builtin/merge.c:217
msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
msgstr ""
"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn non-fast-forward)"
#: builtin/merge.c:221
msgid "abort the current in-progress merge"
msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
#: builtin/merge.c:250
msgid "could not run stash."
msgstr "không thể chạy stash."
#: builtin/merge.c:255
msgid "stash failed"
msgstr "stash gặp lỗi"
#: builtin/merge.c:260
#, c-format
msgid "not a valid object: %s"
msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
#: builtin/merge.c:279 builtin/merge.c:296
msgid "read-tree failed"
msgstr "read-tree gặp lỗi"
#: builtin/merge.c:326
msgid " (nothing to squash)"
msgstr " (không có gì để squash)"
#: builtin/merge.c:339
#, c-format
msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
#: builtin/merge.c:371
msgid "Writing SQUASH_MSG"
msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
#: builtin/merge.c:373
msgid "Finishing SQUASH_MSG"
msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
#: builtin/merge.c:396
#, c-format
msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
#: builtin/merge.c:446
#, c-format
msgid "'%s' does not point to a commit"
msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
#: builtin/merge.c:558
#, c-format
msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
#: builtin/merge.c:653
msgid "git write-tree failed to write a tree"
msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
#: builtin/merge.c:678
msgid "Not handling anything other than two heads merge."
msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
#: builtin/merge.c:692
#, c-format
msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
#: builtin/merge.c:705
#, c-format
msgid "unable to write %s"
msgstr "không thể ghi %s"
#: builtin/merge.c:794
#, c-format
msgid "Could not read from '%s'"
msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
#: builtin/merge.c:803
#, c-format
msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
msgstr ""
"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
"việc hòa trộn.\n"
#: builtin/merge.c:809
#, c-format
msgid ""
"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
"especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
"\n"
"Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
"the commit.\n"
msgstr ""
"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
"thiết,\n"
"đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
"topic.\n"
"\n"
"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
"rỗng\n"
"sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
#: builtin/merge.c:833
msgid "Empty commit message."
msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
#: builtin/merge.c:845
#, c-format
msgid "Wonderful.\n"
msgstr "Thần kỳ.\n"
#: builtin/merge.c:908
#, c-format
msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
msgstr ""
"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
"quả.\n"
#: builtin/merge.c:924
#, c-format
msgid "'%s' is not a commit"
msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
#: builtin/merge.c:965
msgid "No current branch."
msgstr "không phải nhánh hiện hành"
#: builtin/merge.c:967
msgid "No remote for the current branch."
msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
#: builtin/merge.c:969
msgid "No default upstream defined for the current branch."
msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
#: builtin/merge.c:974
#, c-format
msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
#: builtin/merge.c:1130
msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
msgstr ""
"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
#: builtin/merge.c:1146 git-pull.sh:31
msgid ""
"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
"Please, commit your changes before you can merge."
msgstr ""
"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
#: builtin/merge.c:1149 git-pull.sh:34
msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
#: builtin/merge.c:1153
msgid ""
"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
"Please, commit your changes before you can merge."
msgstr ""
"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
#: builtin/merge.c:1156
msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
#: builtin/merge.c:1165
msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
#: builtin/merge.c:1174
msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
#: builtin/merge.c:1206
msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
msgstr ""
"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
#: builtin/merge.c:1209
msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
#: builtin/merge.c:1211
msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
msgstr ""
"Chuyển giao không-fast-forward không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
#: builtin/merge.c:1216
#, c-format
msgid "%s - not something we can merge"
msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
#: builtin/merge.c:1267
#, c-format
msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
msgstr ""
"Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
#: builtin/merge.c:1270
#, c-format
msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
#: builtin/merge.c:1273
#, c-format
msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
#: builtin/merge.c:1276
#, c-format
msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
#: builtin/merge.c:1357
#, c-format
msgid "Updating %s..%s\n"
msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
#: builtin/merge.c:1396
#, c-format
msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”...\n"
#: builtin/merge.c:1403
#, c-format
msgid "Nope.\n"
msgstr "Không.\n"
#: builtin/merge.c:1435
msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
msgstr "Thực hiện lệnh fast-forward là không thể được, đang bỏ qua."
#: builtin/merge.c:1458 builtin/merge.c:1537
#, c-format
msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa...\n"
#: builtin/merge.c:1462
#, c-format
msgid "Trying merge strategy %s...\n"
msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s...\n"
#: builtin/merge.c:1528
#, c-format
msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
#: builtin/merge.c:1530
#, c-format
msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
#: builtin/merge.c:1539
#, c-format
msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
#: builtin/merge.c:1551
#, c-format
msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
msgstr ""
"Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
"cầu\n"
#: builtin/merge-base.c:29
msgid "git merge-base [-a|--all] <commit> <commit>..."
msgstr "git merge-base [-a|--all] <commit> <lần_chuyển_giao>..."
#: builtin/merge-base.c:30
msgid "git merge-base [-a|--all] --octopus <commit>..."
msgstr "git merge-base [-a|--all] --octopus <lần_chuyển_giao>..."
#: builtin/merge-base.c:31
msgid "git merge-base --independent <commit>..."
msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>..."
#: builtin/merge-base.c:32
msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
#: builtin/merge-base.c:33
msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
#: builtin/merge-base.c:214
msgid "output all common ancestors"
msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
#: builtin/merge-base.c:216
msgid "find ancestors for a single n-way merge"
msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
#: builtin/merge-base.c:218
msgid "list revs not reachable from others"
msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
#: builtin/merge-base.c:220
msgid "is the first one ancestor of the other?"
msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
#: builtin/merge-base.c:222
msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
#: builtin/merge-file.c:8
msgid ""
"git merge-file [options] [-L name1 [-L orig [-L name2]]] file1 orig_file "
"file2"
msgstr ""
"git merge-file [các-tùy-chọn] [-L tên1 [-L gốc [-L tên2]]] tập-tin1 tập-tin-"
"gốc tập-tin2"
#: builtin/merge-file.c:33
msgid "send results to standard output"
msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
#: builtin/merge-file.c:34
msgid "use a diff3 based merge"
msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
#: builtin/merge-file.c:35
msgid "for conflicts, use our version"
msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
#: builtin/merge-file.c:37
msgid "for conflicts, use their version"
msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
#: builtin/merge-file.c:39
msgid "for conflicts, use a union version"
msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
#: builtin/merge-file.c:42
msgid "for conflicts, use this marker size"
msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
#: builtin/merge-file.c:43
msgid "do not warn about conflicts"
msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
#: builtin/merge-file.c:45
msgid "set labels for file1/orig_file/file2"
msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
#: builtin/mktree.c:64
msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
#: builtin/mktree.c:150
msgid "input is NUL terminated"
msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
#: builtin/mktree.c:151 builtin/write-tree.c:24
msgid "allow missing objects"
msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
#: builtin/mktree.c:152
msgid "allow creation of more than one tree"
msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
#: builtin/mv.c:15
msgid "git mv [options] <source>... <destination>"
msgstr "git mv [các-tùy-chọn] <nguồn>... <đích>"
#: builtin/mv.c:71
msgid "force move/rename even if target exists"
msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
#: builtin/mv.c:72
msgid "skip move/rename errors"
msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
#: builtin/mv.c:122
#, c-format
msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
#: builtin/mv.c:126
msgid "bad source"
msgstr "nguồn sai"
#: builtin/mv.c:129
msgid "can not move directory into itself"
msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
#: builtin/mv.c:132
msgid "cannot move directory over file"
msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
#: builtin/mv.c:138
#, c-format
msgid "Huh? Directory %s is in index and no submodule?"
msgstr "Hả? Thư mục “%s” trong chỉ mục và không mô-đun con?"
#: builtin/mv.c:140 builtin/rm.c:318
msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
msgstr ""
"Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi để "
"xử lý"
#: builtin/mv.c:156
#, c-format
msgid "Huh? %.*s is in index?"
msgstr "Hả? %.*s trong bảng mục lục à?"
#: builtin/mv.c:169
msgid "source directory is empty"
msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
#: builtin/mv.c:205
msgid "not under version control"
msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
#: builtin/mv.c:208
msgid "destination exists"
msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
#: builtin/mv.c:216
#, c-format
msgid "overwriting '%s'"
msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
#: builtin/mv.c:219
msgid "Cannot overwrite"
msgstr "Không thể ghi đè"
#: builtin/mv.c:222
msgid "multiple sources for the same target"
msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
#: builtin/mv.c:224
msgid "destination directory does not exist"
msgstr "thư mục đích không tồn tại"
#: builtin/mv.c:244
#, c-format
msgid "%s, source=%s, destination=%s"
msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
#: builtin/mv.c:254
#, c-format
msgid "Renaming %s to %s\n"
msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
#: builtin/mv.c:257 builtin/remote.c:725 builtin/repack.c:358
#, c-format
msgid "renaming '%s' failed"
msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
#: builtin/name-rev.c:255
msgid "git name-rev [options] <commit>..."
msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] <commit>..."
#: builtin/name-rev.c:256
msgid "git name-rev [options] --all"
msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --all"
#: builtin/name-rev.c:257
msgid "git name-rev [options] --stdin"
msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --stdin"
#: builtin/name-rev.c:309
msgid "print only names (no SHA-1)"
msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
#: builtin/name-rev.c:310
msgid "only use tags to name the commits"
msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
#: builtin/name-rev.c:312
msgid "only use refs matching <pattern>"
msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu (refs) khớp với <mẫu>"
#: builtin/name-rev.c:314
msgid "list all commits reachable from all refs"
msgstr ""
"liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
#: builtin/name-rev.c:315
msgid "read from stdin"
msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
#: builtin/name-rev.c:316
msgid "allow to print `undefined` names (default)"
msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
#: builtin/name-rev.c:322
msgid "dereference tags in the input (internal use)"
msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
#: builtin/notes.c:24
msgid "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<object>]]"
msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<đối-tượng>]]"
#: builtin/notes.c:25
msgid ""
"git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [-m <msg> | -F <file> | (-c | -C) "
"<object>] [<object>]"
msgstr ""
"git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [-m <lời-nhắn> | -F <tập-tin> | (-c | "
"-C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
#: builtin/notes.c:26
msgid "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
#: builtin/notes.c:27
msgid ""
"git notes [--ref <notes_ref>] append [-m <msg> | -F <file> | (-c | -C) "
"<object>] [<object>]"
msgstr ""
"git notes [--ref <notes_ref>] append [-m <lời-nhắn> | -F <tập-tin> | (-c | -"
"C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
#: builtin/notes.c:28
msgid "git notes [--ref <notes_ref>] edit [<object>]"
msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] edit [<đối-tượng>]"
#: builtin/notes.c:29
msgid "git notes [--ref <notes_ref>] show [<object>]"
msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] show [<đối-tượng>]"
#: builtin/notes.c:30
msgid ""
"git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy> ] <notes_ref>"
msgstr ""
"git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes_ref>"
#: builtin/notes.c:31
msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
#: builtin/notes.c:32
msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
#: builtin/notes.c:33
msgid "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<object>...]"
msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<đối-tượng>...]"
#: builtin/notes.c:34
msgid "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]"
msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]"
#: builtin/notes.c:35
msgid "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref"
msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref"
#: builtin/notes.c:40
msgid "git notes [list [<object>]]"
msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
#: builtin/notes.c:45
msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
#: builtin/notes.c:50
msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
#: builtin/notes.c:51
msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]..."
#: builtin/notes.c:56
msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
#: builtin/notes.c:61
msgid "git notes edit [<object>]"
msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
#: builtin/notes.c:66
msgid "git notes show [<object>]"
msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
#: builtin/notes.c:71
msgid "git notes merge [<options>] <notes_ref>"
msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes_ref>"
#: builtin/notes.c:72
msgid "git notes merge --commit [<options>]"
msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
#: builtin/notes.c:73
msgid "git notes merge --abort [<options>]"
msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
#: builtin/notes.c:78
msgid "git notes remove [<object>]"
msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
#: builtin/notes.c:83
msgid "git notes prune [<options>]"
msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
#: builtin/notes.c:88
msgid "git notes get-ref"
msgstr "git notes get-ref"
#: builtin/notes.c:137
#, c-format
msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
#: builtin/notes.c:141
msgid "could not read 'show' output"
msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
#: builtin/notes.c:149
#, c-format
msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
#: builtin/notes.c:167 builtin/tag.c:477
#, c-format
msgid "could not create file '%s'"
msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
#: builtin/notes.c:186
msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option"
msgstr ""
"Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
#: builtin/notes.c:207 builtin/notes.c:848
#, c-format
msgid "Removing note for object %s\n"
msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
#: builtin/notes.c:212
msgid "unable to write note object"
msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
#: builtin/notes.c:214
#, c-format
msgid "The note contents has been left in %s"
msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s"
#: builtin/notes.c:248 builtin/tag.c:692
#, c-format
msgid "cannot read '%s'"
msgstr "không thể đọc “%s”"
#: builtin/notes.c:250 builtin/tag.c:695
#, c-format
msgid "could not open or read '%s'"
msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
#: builtin/notes.c:269 builtin/notes.c:320 builtin/notes.c:322
#: builtin/notes.c:382 builtin/notes.c:436 builtin/notes.c:519
#: builtin/notes.c:524 builtin/notes.c:599 builtin/notes.c:641
#: builtin/notes.c:843 builtin/tag.c:708
#, c-format
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
#: builtin/notes.c:272
#, c-format
msgid "Failed to read object '%s'."
msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
#: builtin/notes.c:276
#, c-format
msgid "Cannot read note data from non-blob object '%s'."
msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
#: builtin/notes.c:316
#, c-format
msgid "Malformed input line: '%s'."
msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
#: builtin/notes.c:331
#, c-format
msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
#: builtin/notes.c:375 builtin/notes.c:429 builtin/notes.c:502
#: builtin/notes.c:514 builtin/notes.c:587 builtin/notes.c:634
#: builtin/notes.c:908
msgid "too many parameters"
msgstr "quá nhiều đối số"
#: builtin/notes.c:388 builtin/notes.c:647
#, c-format
msgid "No note found for object %s."
msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
#: builtin/notes.c:410 builtin/notes.c:567
msgid "note contents as a string"
msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
#: builtin/notes.c:413 builtin/notes.c:570
msgid "note contents in a file"
msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
#: builtin/notes.c:415 builtin/notes.c:418 builtin/notes.c:572
#: builtin/notes.c:575 builtin/tag.c:627
msgid "object"
msgstr "đối tượng"
#: builtin/notes.c:416 builtin/notes.c:573
msgid "reuse and edit specified note object"
msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
#: builtin/notes.c:419 builtin/notes.c:576
msgid "reuse specified note object"
msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
#: builtin/notes.c:421 builtin/notes.c:489
msgid "replace existing notes"
msgstr "thay thế ghi chú trước"
#: builtin/notes.c:455
#, c-format
msgid ""
"Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
"existing notes"
msgstr ""
"Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
"%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
#: builtin/notes.c:460 builtin/notes.c:537
#, c-format
msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
#: builtin/notes.c:490
msgid "read objects from stdin"
msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
#: builtin/notes.c:492
msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
#: builtin/notes.c:510
msgid "too few parameters"
msgstr "quá ít đối số"
#: builtin/notes.c:531
#, c-format
msgid ""
"Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
"existing notes"
msgstr ""
"Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
"tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
#: builtin/notes.c:543
#, c-format
msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy."
msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
#: builtin/notes.c:592
#, c-format
msgid ""
"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
"Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
msgstr ""
"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
#: builtin/notes.c:739
msgid "General options"
msgstr "Tùy chọn chung"
#: builtin/notes.c:741
msgid "Merge options"
msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
#: builtin/notes.c:743
msgid ""
"resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
"cat_sort_uniq)"
msgstr ""
"phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
"theirs/union/cat_sort_uniq)"
#: builtin/notes.c:745
msgid "Committing unmerged notes"
msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
#: builtin/notes.c:747
msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
msgstr ""
"các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
"giao"
#: builtin/notes.c:749
msgid "Aborting notes merge resolution"
msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
#: builtin/notes.c:751
msgid "abort notes merge"
msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
#: builtin/notes.c:846
#, c-format
msgid "Object %s has no note\n"
msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
#: builtin/notes.c:858
msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
#: builtin/notes.c:861
msgid "read object names from the standard input"
msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
#: builtin/notes.c:942
msgid "notes-ref"
msgstr "notes-ref"
#: builtin/notes.c:943
msgid "use notes from <notes_ref>"
msgstr "dùng “notes” từ <notes_ref>"
#: builtin/notes.c:978 builtin/remote.c:1616
#, c-format
msgid "Unknown subcommand: %s"
msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
#: builtin/pack-objects.c:25
msgid "git pack-objects --stdout [options...] [< ref-list | < object-list]"
msgstr ""
"git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn...] [< danh-sách-ref | < danh-sách-"
"đối-tượng]"
#: builtin/pack-objects.c:26
msgid "git pack-objects [options...] base-name [< ref-list | < object-list]"
msgstr ""
"git pack-objects [các-tùy-chọn...] base-name [< danh-sách-ref | < danh-sách-"
"đối-tượng]"
#: builtin/pack-objects.c:175 builtin/pack-objects.c:178
#, c-format
msgid "deflate error (%d)"
msgstr "lỗi giải nén (%d)"
#: builtin/pack-objects.c:771
msgid "Writing objects"
msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
#: builtin/pack-objects.c:1012
msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
#: builtin/pack-objects.c:2174
msgid "Compressing objects"
msgstr "Đang nén các đối tượng"
#: builtin/pack-objects.c:2526
#, c-format
msgid "unsupported index version %s"
msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
#: builtin/pack-objects.c:2530
#, c-format
msgid "bad index version '%s'"
msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
#: builtin/pack-objects.c:2553
#, c-format
msgid "option %s does not accept negative form"
msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
#: builtin/pack-objects.c:2557
#, c-format
msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
#: builtin/pack-objects.c:2576
msgid "do not show progress meter"
msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
#: builtin/pack-objects.c:2578
msgid "show progress meter"
msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
#: builtin/pack-objects.c:2580
msgid "show progress meter during object writing phase"
msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
#: builtin/pack-objects.c:2583
msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
#: builtin/pack-objects.c:2584
msgid "version[,offset]"
msgstr "phiên bản[,offset]"
#: builtin/pack-objects.c:2585
msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
#: builtin/pack-objects.c:2588
msgid "maximum size of each output pack file"
msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
#: builtin/pack-objects.c:2590
msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
#: builtin/pack-objects.c:2592
msgid "ignore packed objects"
msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
#: builtin/pack-objects.c:2594
msgid "limit pack window by objects"
msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
#: builtin/pack-objects.c:2596
msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
#: builtin/pack-objects.c:2598
msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
#: builtin/pack-objects.c:2600
msgid "reuse existing deltas"
msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
#: builtin/pack-objects.c:2602
msgid "reuse existing objects"
msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
#: builtin/pack-objects.c:2604
msgid "use OFS_DELTA objects"
msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
#: builtin/pack-objects.c:2606
msgid "use threads when searching for best delta matches"
msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
#: builtin/pack-objects.c:2608
msgid "do not create an empty pack output"
msgstr "không thể tạo kết xuất gói (pack) trống rỗng"
#: builtin/pack-objects.c:2610
msgid "read revision arguments from standard input"
msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
#: builtin/pack-objects.c:2612
msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
#: builtin/pack-objects.c:2615
msgid "include objects reachable from any reference"
msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
#: builtin/pack-objects.c:2618
msgid "include objects referred by reflog entries"
msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
#: builtin/pack-objects.c:2621
msgid "output pack to stdout"
msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
#: builtin/pack-objects.c:2623
msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
#: builtin/pack-objects.c:2625
msgid "keep unreachable objects"
msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
#: builtin/pack-objects.c:2626 parse-options.h:140
msgid "time"
msgstr "thời-gian"
#: builtin/pack-objects.c:2627
msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
msgstr ""
"xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
#: builtin/pack-objects.c:2630
msgid "create thin packs"
msgstr "tạo gói nhẹ"
#: builtin/pack-objects.c:2632
msgid "ignore packs that have companion .keep file"
msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
#: builtin/pack-objects.c:2634
msgid "pack compression level"
msgstr "mức nén gói"
#: builtin/pack-objects.c:2636
msgid "do not hide commits by grafts"
msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
#: builtin/pack-objects.c:2638
msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
#: builtin/pack-objects.c:2640
msgid "write a bitmap index together with the pack index"
msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
#: builtin/pack-objects.c:2719
msgid "Counting objects"
msgstr "Đang đếm các đối tượng"
#: builtin/pack-refs.c:6
msgid "git pack-refs [options]"
msgstr "git pack-refs [các-tùy-chọn]"
#: builtin/pack-refs.c:14
msgid "pack everything"
msgstr "đóng gói mọi thứ"
#: builtin/pack-refs.c:15
msgid "prune loose refs (default)"
msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu (refs) bị mất (mặc định)"
#: builtin/prune-packed.c:7
msgid "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]"
msgstr "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]"
#: builtin/prune-packed.c:49
msgid "Removing duplicate objects"
msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
#: builtin/prune.c:12
msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>...]"
#: builtin/prune.c:142
msgid "do not remove, show only"
msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
#: builtin/prune.c:143
msgid "report pruned objects"
msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
#: builtin/prune.c:146
msgid "expire objects older than <time>"
msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
#: builtin/push.c:14
msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"
#: builtin/push.c:85
msgid "tag shorthand without <tag>"
msgstr "dùng tốc ký tag không có <thẻ>"
#: builtin/push.c:95
msgid "--delete only accepts plain target ref names"
msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu (ref) dạng thường"
#: builtin/push.c:139
msgid ""
"\n"
"To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
msgstr ""
"\n"
"Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
"config”."
#: builtin/push.c:142
#, c-format
msgid ""
"The upstream branch of your current branch does not match\n"
"the name of your current branch. To push to the upstream branch\n"
"on the remote, use\n"
"\n"
" git push %s HEAD:%s\n"
"\n"
"To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
"\n"
" git push %s %s\n"
"%s"
msgstr ""
"Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
"với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để push đến nhánh thượng nguồn\n"
"trên máy chủ, sử dụng\n"
"\n"
" git push %s HEAD:%s\n"
"\n"
"Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
"\n"
" git push %s %s\n"
"%s"
#: builtin/push.c:157
#, c-format
msgid ""
"You are not currently on a branch.\n"
"To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
"state now, use\n"
"\n"
" git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
msgstr ""
"Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
"Để push lịch sử hướng tới trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
"ngay bây giờ, sử dụng\n"
"\n"
" git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
#: builtin/push.c:171
#, c-format
msgid ""
"The current branch %s has no upstream branch.\n"
"To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
"\n"
" git push --set-upstream %s %s\n"
msgstr ""
"Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
"Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
"(upstream), sử dụng\n"
"\n"
" git push --set-upstream %s %s\n"
#: builtin/push.c:179
#, c-format
msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
#: builtin/push.c:182
#, c-format
msgid ""
"You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
"your current branch '%s', without telling me what to push\n"
"to update which remote branch."
msgstr ""
"Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
"(upstream) của\n"
"nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
"để cập nhật nhánh máy chủ nào."
#: builtin/push.c:205
msgid ""
"push.default is unset; its implicit value has changed in\n"
"Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
"and maintain the traditional behavior, use:\n"
"\n"
" git config --global push.default matching\n"
"\n"
"To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
"\n"
" git config --global push.default simple\n"
"\n"
"When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n"
"to the remote branches that already exist with the same name.\n"
"\n"
"Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n"
"behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n"
"remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n"
"\n"
"See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
"information.\n"
"(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
"'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
msgstr ""
"biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
"đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
"Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n"
"\n"
" git config --global push.default matching\n"
"\n"
"Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy lệnh:\n"
"\n"
" git config --global push.default simple\n"
"\n"
"Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n"
"lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n"
"\n"
"Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n"
"cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n"
"trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n"
"\n"
"Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
"(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
"tự\n"
"“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
#: builtin/push.c:272
msgid ""
"You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
msgstr ""
"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để push, và push.default là \"không là "
"gì cả\"."
#: builtin/push.c:279
msgid ""
"Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
"its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
"'git pull ...') before pushing again.\n"
"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
msgstr ""
"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n"
"sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
"(v.d. \"git pull ...\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n"
"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
"tiết."
#: builtin/push.c:285
msgid ""
"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
"counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
"(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
msgstr ""
"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã push nằm đằng sau bộ\n"
"phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n"
"từ máy chủ (v.d. “git pull ...”) trước khi lại push lần nữa.\n"
"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
"tiết."
#: builtin/push.c:291
msgid ""
"Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
"not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
"to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
"(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
msgstr ""
"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
"có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
"dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
"từ máy chủ (v.d. “git pull...”) trước khi lại push lần nữa.\n"
"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
"tiết."
#: builtin/push.c:298
msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
#: builtin/push.c:301
msgid ""
"You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
"or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
"without using the '--force' option.\n"
msgstr ""
"Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
"không\n"
"phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến "
"đối tượng\n"
"không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
#: builtin/push.c:360
#, c-format
msgid "Pushing to %s\n"
msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
#: builtin/push.c:364
#, c-format
msgid "failed to push some refs to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu (ref) đến “%s”"
#: builtin/push.c:394
#, c-format
msgid "bad repository '%s'"
msgstr "repository (kho) sai “%s”"
#: builtin/push.c:395
msgid ""
"No configured push destination.\n"
"Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
"repository using\n"
"\n"
" git remote add <name> <url>\n"
"\n"
"and then push using the remote name\n"
"\n"
" git push <name>\n"
msgstr ""
"Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
"Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
"\n"
" git remote add <tên> <url>\n"
"\n"
"và sau đó push sử dụng tên máy chủ\n"
"\n"
" git push <tên>\n"
#: builtin/push.c:410
msgid "--all and --tags are incompatible"
msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
#: builtin/push.c:411
msgid "--all can't be combined with refspecs"
msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
#: builtin/push.c:416
msgid "--mirror and --tags are incompatible"
msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
#: builtin/push.c:417
msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
#: builtin/push.c:422
msgid "--all and --mirror are incompatible"
msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
#: builtin/push.c:482
msgid "repository"
msgstr "kho"
#: builtin/push.c:483
msgid "push all refs"
msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
#: builtin/push.c:484
msgid "mirror all refs"
msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
#: builtin/push.c:486
msgid "delete refs"
msgstr "xóa các tham chiếu"
#: builtin/push.c:487
msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
#: builtin/push.c:490
msgid "force updates"
msgstr "ép buộc cập nhật"
#: builtin/push.c:492
msgid "refname>:<expect"
msgstr "tên-tham-chiếu>:<cần"
#: builtin/push.c:493
msgid "require old value of ref to be at this value"
msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
#: builtin/push.c:495
msgid "check"
msgstr "kiểm tra"
#: builtin/push.c:496
msgid "control recursive pushing of submodules"
msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
#: builtin/push.c:498
msgid "use thin pack"
msgstr "tạo gói nhẹ"
#: builtin/push.c:499 builtin/push.c:500
msgid "receive pack program"
msgstr "chương trình nhận gói"
#: builtin/push.c:501
msgid "set upstream for git pull/status"
msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
#: builtin/push.c:504
msgid "prune locally removed refs"
msgstr "xén tỉa những tham chiếu (refs) bị gỡ bỏ"
#: builtin/push.c:506
msgid "bypass pre-push hook"
msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
#: builtin/push.c:507
msgid "push missing but relevant tags"
msgstr "push phần bị thiếu nhưng nhưng các thẻ lại thích hợp"
#: builtin/push.c:517
msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
#: builtin/push.c:519
msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu (refs) nào"
#: builtin/read-tree.c:36
msgid ""
"git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>] "
"[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
"index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
msgstr ""
"git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
"tố>] [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
"[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
"ish3>]])"
#: builtin/read-tree.c:109
msgid "write resulting index to <file>"
msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
#: builtin/read-tree.c:112
msgid "only empty the index"
msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
#: builtin/read-tree.c:114
msgid "Merging"
msgstr "Hòa trộn"
#: builtin/read-tree.c:116
msgid "perform a merge in addition to a read"
msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
#: builtin/read-tree.c:118
msgid "3-way merge if no file level merging required"
msgstr ""
"hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
#: builtin/read-tree.c:120
msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
#: builtin/read-tree.c:122
msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
#: builtin/read-tree.c:123
msgid "<subdirectory>/"
msgstr "<thư-mục-con>/"
#: builtin/read-tree.c:124
msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
#: builtin/read-tree.c:127
msgid "update working tree with merge result"
msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
#: builtin/read-tree.c:129
msgid "gitignore"
msgstr "gitignore"
#: builtin/read-tree.c:130
msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
#: builtin/read-tree.c:133
msgid "don't check the working tree after merging"
msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
#: builtin/read-tree.c:134
msgid "don't update the index or the work tree"
msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
#: builtin/read-tree.c:136
msgid "skip applying sparse checkout filter"
msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
#: builtin/read-tree.c:138
msgid "debug unpack-trees"
msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
#: builtin/reflog.c:499
#, c-format
msgid "%s' for '%s' is not a valid timestamp"
msgstr "giá trị %s dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
#: builtin/reflog.c:615 builtin/reflog.c:620
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid timestamp"
msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
#: builtin/remote.c:12
msgid "git remote [-v | --verbose]"
msgstr "git remote [-v | --verbose]"
#: builtin/remote.c:13
msgid ""
"git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
"mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
msgstr ""
"git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
"mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
#: builtin/remote.c:14 builtin/remote.c:33
msgid "git remote rename <old> <new>"
msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
#: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:38
msgid "git remote remove <name>"
msgstr "git remote remove <tên>"
#: builtin/remote.c:16
msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)"
msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
#: builtin/remote.c:17
msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
#: builtin/remote.c:18
msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
#: builtin/remote.c:19
msgid ""
"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
msgstr ""
"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)...]"
#: builtin/remote.c:20
msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>..."
#: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:69
msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
#: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:70
msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
#: builtin/remote.c:23 builtin/remote.c:71
msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
#: builtin/remote.c:28
msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
#: builtin/remote.c:43
msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
#: builtin/remote.c:48
msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>..."
#: builtin/remote.c:49
msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>..."
#: builtin/remote.c:54
msgid "git remote show [<options>] <name>"
msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
#: builtin/remote.c:59
msgid "git remote prune [<options>] <name>"
msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
#: builtin/remote.c:64
msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]..."
#: builtin/remote.c:88
#, c-format
msgid "Updating %s"
msgstr "Đang cập nhật %s"
#: builtin/remote.c:120
msgid ""
"--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
"\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
msgstr ""
"--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
"\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
#: builtin/remote.c:137
#, c-format
msgid "unknown mirror argument: %s"
msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
#: builtin/remote.c:153
msgid "fetch the remote branches"
msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
#: builtin/remote.c:155
msgid "import all tags and associated objects when fetching"
msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
#: builtin/remote.c:158
msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
#: builtin/remote.c:160
msgid "branch(es) to track"
msgstr "các nhánh để theo dõi"
#: builtin/remote.c:161
msgid "master branch"
msgstr "nhánh master"
#: builtin/remote.c:162
msgid "push|fetch"
msgstr "push|fetch"
#: builtin/remote.c:163
msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
#: builtin/remote.c:175
msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
#: builtin/remote.c:177
msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
#: builtin/remote.c:185 builtin/remote.c:640
#, c-format
msgid "remote %s already exists."
msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
#: builtin/remote.c:189 builtin/remote.c:644
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid remote name"
msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
#: builtin/remote.c:233
#, c-format
msgid "Could not setup master '%s'"
msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
#: builtin/remote.c:288
#, c-format
msgid "more than one %s"
msgstr "nhiều hơn một %s"
#: builtin/remote.c:333
#, c-format
msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
#: builtin/remote.c:434 builtin/remote.c:442
msgid "(matching)"
msgstr "(khớp)"
#: builtin/remote.c:446
msgid "(delete)"
msgstr "(xóa)"
#: builtin/remote.c:589 builtin/remote.c:595 builtin/remote.c:601
#, c-format
msgid "Could not append '%s' to '%s'"
msgstr "Không thể nối thêm “%s” vào “%s”"
#: builtin/remote.c:633 builtin/remote.c:794 builtin/remote.c:894
#, c-format
msgid "No such remote: %s"
msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
#: builtin/remote.c:650
#, c-format
msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
#: builtin/remote.c:656 builtin/remote.c:846
#, c-format
msgid "Could not remove config section '%s'"
msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
#: builtin/remote.c:671
#, c-format
msgid ""
"Not updating non-default fetch refspec\n"
"\t%s\n"
"\tPlease update the configuration manually if necessary."
msgstr ""
"Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
"\t%s\n"
"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
#: builtin/remote.c:677
#, c-format
msgid "Could not append '%s'"
msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
#: builtin/remote.c:688
#, c-format
msgid "Could not set '%s'"
msgstr "Không thể đặt “%s”"
#: builtin/remote.c:710
#, c-format
msgid "deleting '%s' failed"
msgstr "gặp lỗi khi xoá “%s”"
#: builtin/remote.c:744
#, c-format
msgid "creating '%s' failed"
msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
#: builtin/remote.c:765
#, c-format
msgid "Could not remove branch %s"
msgstr "Không thể gỡ bỏ nhánh “%s”"
#: builtin/remote.c:832
msgid ""
"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
"to delete it, use:"
msgid_plural ""
"Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
"to delete them, use:"
msgstr[0] ""
"Chú ý: Một nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ đi;\n"
"để xóa đi, sử dụng:"
msgstr[1] ""
"Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
"đi;\n"
"để xóa đi, sử dụng:"
#: builtin/remote.c:947
#, c-format
msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
#: builtin/remote.c:950
msgid " tracked"
msgstr " được theo dõi"
#: builtin/remote.c:952
msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
#: builtin/remote.c:954
msgid " ???"
msgstr " ???"
#: builtin/remote.c:995
#, c-format
msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
#: builtin/remote.c:1002
#, c-format
msgid "rebases onto remote %s"
msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
#: builtin/remote.c:1005
#, c-format
msgid " merges with remote %s"
msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
#: builtin/remote.c:1006
msgid " and with remote"
msgstr " và với máy chủ"
#: builtin/remote.c:1008
#, c-format
msgid "merges with remote %s"
msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
#: builtin/remote.c:1009
msgid " and with remote"
msgstr " và với máy chủ"
#: builtin/remote.c:1055
msgid "create"
msgstr "tạo"
#: builtin/remote.c:1058
msgid "delete"
msgstr "xoá"
#: builtin/remote.c:1062
msgid "up to date"
msgstr "đã cập nhật"
#: builtin/remote.c:1065
msgid "fast-forwardable"
msgstr "có-thể-fast-forward"
#: builtin/remote.c:1068
msgid "local out of date"
msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
#: builtin/remote.c:1075
#, c-format
msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
#: builtin/remote.c:1078
#, c-format
msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
#: builtin/remote.c:1082
#, c-format
msgid " %-*s forces to %s"
msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
#: builtin/remote.c:1085
#, c-format
msgid " %-*s pushes to %s"
msgstr " %-*s đẩy lên thành %s"
#: builtin/remote.c:1153
msgid "do not query remotes"
msgstr "không truy vấn các máy chủ"
#: builtin/remote.c:1180
#, c-format
msgid "* remote %s"
msgstr "* máy chủ %s"
#: builtin/remote.c:1181
#, c-format
msgid " Fetch URL: %s"
msgstr " URL để lấy về: %s"
#: builtin/remote.c:1182 builtin/remote.c:1329
msgid "(no URL)"
msgstr "(không có URL)"
#: builtin/remote.c:1191 builtin/remote.c:1193
#, c-format
msgid " Push URL: %s"
msgstr " URL để đẩy lên: %s"
#: builtin/remote.c:1195 builtin/remote.c:1197 builtin/remote.c:1199
#, c-format
msgid " HEAD branch: %s"
msgstr " Nhánh HEAD: %s"
#: builtin/remote.c:1201
#, c-format
msgid ""
" HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
#: builtin/remote.c:1213
#, c-format
msgid " Remote branch:%s"
msgid_plural " Remote branches:%s"
msgstr[0] " Nhánh trên máy chủ:%s"
msgstr[1] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
#: builtin/remote.c:1216 builtin/remote.c:1243
msgid " (status not queried)"
msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
#: builtin/remote.c:1225
msgid " Local branch configured for 'git pull':"
msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
msgstr[0] " Nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
msgstr[1] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
#: builtin/remote.c:1233
msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
#: builtin/remote.c:1240
#, c-format
msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
msgstr[0] " Tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
msgstr[1] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
#: builtin/remote.c:1261
msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
#: builtin/remote.c:1263
msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
#: builtin/remote.c:1278
msgid "Cannot determine remote HEAD"
msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
#: builtin/remote.c:1280
msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
#: builtin/remote.c:1290
#, c-format
msgid "Could not delete %s"
msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
#: builtin/remote.c:1298
#, c-format
msgid "Not a valid ref: %s"
msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
#: builtin/remote.c:1300
#, c-format
msgid "Could not setup %s"
msgstr "Không thể cài đặt %s"
#: builtin/remote.c:1318
#, c-format
msgid " %s will become dangling!"
msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
#: builtin/remote.c:1319
#, c-format
msgid " %s has become dangling!"
msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
#: builtin/remote.c:1325
#, c-format
msgid "Pruning %s"
msgstr "Đang xén bớt %s"
#: builtin/remote.c:1326
#, c-format
msgid "URL: %s"
msgstr "URL: %s"
#: builtin/remote.c:1349
#, c-format
msgid " * [would prune] %s"
msgstr " * [nên xén bớt] %s"
#: builtin/remote.c:1352
#, c-format
msgid " * [pruned] %s"
msgstr " *[đã bị xén] %s"
#: builtin/remote.c:1397
msgid "prune remotes after fetching"
msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
#: builtin/remote.c:1463 builtin/remote.c:1537
#, c-format
msgid "No such remote '%s'"
msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
#: builtin/remote.c:1483
msgid "add branch"
msgstr "thêm nhánh"
#: builtin/remote.c:1490
msgid "no remote specified"
msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
#: builtin/remote.c:1512
msgid "manipulate push URLs"
msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
#: builtin/remote.c:1514
msgid "add URL"
msgstr "thêm URL"
#: builtin/remote.c:1516
msgid "delete URLs"
msgstr "xóa URLs"
#: builtin/remote.c:1523
msgid "--add --delete doesn't make sense"
msgstr "--add --delete không hợp lý"
#: builtin/remote.c:1563
#, c-format
msgid "Invalid old URL pattern: %s"
msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
#: builtin/remote.c:1571
#, c-format
msgid "No such URL found: %s"
msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
#: builtin/remote.c:1573
msgid "Will not delete all non-push URLs"
msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
#: builtin/remote.c:1587
msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
#: builtin/repack.c:17
msgid "git repack [options]"
msgstr "git repack [các-tùy-chọn]"
#: builtin/repack.c:160
msgid "pack everything in a single pack"
msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
#: builtin/repack.c:162
msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
#: builtin/repack.c:165
msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
#: builtin/repack.c:167
msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
#: builtin/repack.c:169
msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
#: builtin/repack.c:171
msgid "do not run git-update-server-info"
msgstr "không chạy git-update-server-info"
#: builtin/repack.c:174
msgid "pass --local to git-pack-objects"
msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
#: builtin/repack.c:176
msgid "write bitmap index"
msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
#: builtin/repack.c:177
msgid "approxidate"
msgstr "ngày ước tính"
#: builtin/repack.c:178
msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
#: builtin/repack.c:180
msgid "size of the window used for delta compression"
msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
#: builtin/repack.c:181 builtin/repack.c:185
msgid "bytes"
msgstr "byte"
#: builtin/repack.c:182
msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
#: builtin/repack.c:184
msgid "limits the maximum delta depth"
msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
#: builtin/repack.c:186
msgid "maximum size of each packfile"
msgstr "kcíh thước tối đa cho từng tập tin gói"
#: builtin/repack.c:188
msgid "repack objects in packs marked with .keep"
msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
#: builtin/repack.c:374
#, c-format
msgid "removing '%s' failed"
msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
#: builtin/replace.c:19
msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
#: builtin/replace.c:20
msgid "git replace [-f] --edit <object>"
msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
#: builtin/replace.c:21
msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>...]"
#: builtin/replace.c:22
msgid "git replace -d <object>..."
msgstr "git replace -d <đối tượng>..."
#: builtin/replace.c:23
msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
#: builtin/replace.c:322 builtin/replace.c:360 builtin/replace.c:388
#, c-format
msgid "Not a valid object name: '%s'"
msgstr "Không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
#: builtin/replace.c:352
#, c-format
msgid "bad mergetag in commit '%s'"
msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
#: builtin/replace.c:354
#, c-format
msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
#: builtin/replace.c:365
#, c-format
msgid ""
"original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
"instead of --graft"
msgstr ""
"lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
"tùy chọn --edit thay cho --graft"
#: builtin/replace.c:398
#, c-format
msgid "the original commit '%s' has a gpg signature."
msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG."
#: builtin/replace.c:399
msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
#: builtin/replace.c:405
#, c-format
msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
#: builtin/replace.c:429
msgid "list replace refs"
msgstr "liệt kê các refs thay thế"
#: builtin/replace.c:430
msgid "delete replace refs"
msgstr "xóa tham chiếu (refs) thay thế"
#: builtin/replace.c:431
msgid "edit existing object"
msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
#: builtin/replace.c:432
msgid "change a commit's parents"
msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
#: builtin/replace.c:433
msgid "replace the ref if it exists"
msgstr "thay thế tham chiếu (ref) nếu nó đã sẵn có"
#: builtin/replace.c:434
msgid "do not pretty-print contents for --edit"
msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
#: builtin/replace.c:435
msgid "use this format"
msgstr "dùng định dạng này"
#: builtin/rerere.c:12
msgid "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]"
msgstr "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]"
#: builtin/rerere.c:57
msgid "register clean resolutions in index"
msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
#: builtin/reset.c:25
msgid ""
"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
msgstr ""
"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
#: builtin/reset.c:26
msgid "git reset [-q] <tree-ish> [--] <paths>..."
msgstr "git reset [-q] <tree-ish> [--] <đường-dẫn>..."
#: builtin/reset.c:27
msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>...]"
#: builtin/reset.c:33
msgid "mixed"
msgstr "pha trộn"
#: builtin/reset.c:33
msgid "soft"
msgstr "mềm"
#: builtin/reset.c:33
msgid "hard"
msgstr "cứng"
#: builtin/reset.c:33
msgid "merge"
msgstr "hòa trộn"
#: builtin/reset.c:33
msgid "keep"
msgstr "giữ lại"
#: builtin/reset.c:73
msgid "You do not have a valid HEAD."
msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
#: builtin/reset.c:75
msgid "Failed to find tree of HEAD."
msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
#: builtin/reset.c:81
#, c-format
msgid "Failed to find tree of %s."
msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
#: builtin/reset.c:99
#, c-format
msgid "HEAD is now at %s"
msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
#: builtin/reset.c:182
#, c-format
msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
#: builtin/reset.c:275
msgid "be quiet, only report errors"
msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
#: builtin/reset.c:277
msgid "reset HEAD and index"
msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
#: builtin/reset.c:278
msgid "reset only HEAD"
msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
#: builtin/reset.c:280 builtin/reset.c:282
msgid "reset HEAD, index and working tree"
msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
#: builtin/reset.c:284
msgid "reset HEAD but keep local changes"
msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
#: builtin/reset.c:287
msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
#: builtin/reset.c:304
#, c-format
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
#: builtin/reset.c:307 builtin/reset.c:315
#, c-format
msgid "Could not parse object '%s'."
msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
#: builtin/reset.c:312
#, c-format
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
#: builtin/reset.c:321
msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
#: builtin/reset.c:330
msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
msgstr ""
"--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
"reset -- <đường_dẫn>”."
#: builtin/reset.c:332
#, c-format
msgid "Cannot do %s reset with paths."
msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
#: builtin/reset.c:342
#, c-format
msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
#: builtin/reset.c:346
msgid "-N can only be used with --mixed"
msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
#: builtin/reset.c:363
msgid "Unstaged changes after reset:"
msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
#: builtin/reset.c:369
#, c-format
msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
#: builtin/reset.c:373
msgid "Could not write new index file."
msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
#: builtin/rev-parse.c:360
msgid "git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]"
msgstr "git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<th.số>...]"
#: builtin/rev-parse.c:365
msgid "keep the `--` passed as an arg"
msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
#: builtin/rev-parse.c:367
msgid "stop parsing after the first non-option argument"
msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
#: builtin/rev-parse.c:370
msgid "output in stuck long form"
msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
#: builtin/rev-parse.c:498
msgid ""
"git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]\n"
" or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
" or: git rev-parse [options] [<arg>...]\n"
"\n"
"Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
msgstr ""
"git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<đ.số>...]\n"
" hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>...]\n"
" hoặc: git rev-parse [các-tùy-chọn] [<đ.số>...]\n"
"\n"
"Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
#: builtin/revert.c:22
msgid "git revert [options] <commit-ish>..."
msgstr "git revert [các-tùy-chọn] <commit-ish>..."
#: builtin/revert.c:23
msgid "git revert <subcommand>"
msgstr "git revert <lệnh-con>"
#: builtin/revert.c:28
msgid "git cherry-pick [options] <commit-ish>..."
msgstr "git cherry-pick [các-tùy-chọn] <commit-ish>..."
#: builtin/revert.c:29
msgid "git cherry-pick <subcommand>"
msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
#: builtin/revert.c:71
#, c-format
msgid "%s: %s cannot be used with %s"
msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
#: builtin/revert.c:80
msgid "end revert or cherry-pick sequence"
msgstr "kết thúc cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
#: builtin/revert.c:81
msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
#: builtin/revert.c:82
msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
msgstr "không cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
#: builtin/revert.c:83
msgid "don't automatically commit"
msgstr "không commit một cách tự động."
#: builtin/revert.c:84
msgid "edit the commit message"
msgstr "sửa lại chú thích cho commit"
#: builtin/revert.c:87
msgid "parent number"
msgstr "số của cha mẹ"
#: builtin/revert.c:89
msgid "merge strategy"
msgstr "chiến lược hòa trộn"
#: builtin/revert.c:90
msgid "option"
msgstr "tùy chọn"
#: builtin/revert.c:91
msgid "option for merge strategy"
msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
#: builtin/revert.c:104
msgid "append commit name"
msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
#: builtin/revert.c:105
msgid "allow fast-forward"
msgstr "cho phép fast-forward"
#: builtin/revert.c:106
msgid "preserve initially empty commits"
msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
#: builtin/revert.c:107
msgid "allow commits with empty messages"
msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
#: builtin/revert.c:108
msgid "keep redundant, empty commits"
msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
#: builtin/revert.c:112
msgid "program error"
msgstr "lỗi chương trình"
#: builtin/revert.c:197
msgid "revert failed"
msgstr "revert gặp lỗi"
#: builtin/revert.c:212
msgid "cherry-pick failed"
msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
#: builtin/rm.c:17
msgid "git rm [options] [--] <file>..."
msgstr "git rm [các-tùy-chọn] [--] <tập-tin>..."
#: builtin/rm.c:65
msgid ""
"the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
"uses a .git directory:"
msgid_plural ""
"the following submodules (or one of its nested submodules)\n"
"use a .git directory:"
msgstr[0] ""
"mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
"dùng một thư mục .git:"
msgstr[1] ""
"các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
"dùng một thư mục .git:"
#: builtin/rm.c:71
msgid ""
"\n"
"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
msgstr ""
"\n"
"(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
"chúng)"
#: builtin/rm.c:231
msgid ""
"the following file has staged content different from both the\n"
"file and the HEAD:"
msgid_plural ""
"the following files have staged content different from both the\n"
"file and the HEAD:"
msgstr[0] ""
"tập tin sau đây có trạng thái khác biệt nội dung từ cả tập tin\n"
"và cả HEAD:"
msgstr[1] ""
"các tập tin sau đây có trạng thái khác biệt nội dung từ cả tập tin\n"
"và cả HEAD:"
#: builtin/rm.c:236
msgid ""
"\n"
"(use -f to force removal)"
msgstr ""
"\n"
"(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
#: builtin/rm.c:240
msgid "the following file has changes staged in the index:"
msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
msgstr[0] "tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
msgstr[1] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
#: builtin/rm.c:244 builtin/rm.c:255
msgid ""
"\n"
"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
msgstr ""
"\n"
"(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
#: builtin/rm.c:252
msgid "the following file has local modifications:"
msgid_plural "the following files have local modifications:"
msgstr[0] "tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
msgstr[1] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
#: builtin/rm.c:270
msgid "do not list removed files"
msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
#: builtin/rm.c:271
msgid "only remove from the index"
msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
#: builtin/rm.c:272
msgid "override the up-to-date check"
msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
#: builtin/rm.c:273
msgid "allow recursive removal"
msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
#: builtin/rm.c:275
msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
#: builtin/rm.c:336
#, c-format
msgid "not removing '%s' recursively without -r"
msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
#: builtin/rm.c:375
#, c-format
msgid "git rm: unable to remove %s"
msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
#: builtin/shortlog.c:13
msgid "git shortlog [<options>] [<revision range>] [[--] [<path>...]]"
msgstr "git shortlog [các-tùy-chọn] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>...]]"
#: builtin/shortlog.c:131
#, c-format
msgid "Missing author: %s"
msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
#: builtin/shortlog.c:230
msgid "sort output according to the number of commits per author"
msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
#: builtin/shortlog.c:232
msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
#: builtin/shortlog.c:234
msgid "Show the email address of each author"
msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
#: builtin/shortlog.c:235
msgid "w[,i1[,i2]]"
msgstr "w[,i1[,i2]]"
#: builtin/shortlog.c:236
msgid "Linewrap output"
msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
#: builtin/show-branch.c:9
msgid ""
"git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order] [--"
"current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse] [--more=<n> | --list | --"
"independent | --merge-base] [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | "
"<glob>)...]"
msgstr ""
"git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order] [--"
"current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse] [--more=<n> | --list | --"
"independent | --merge-base] [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | "
"<glob>)...]"
#: builtin/show-branch.c:10
msgid "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
msgstr "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
#: builtin/show-branch.c:649
msgid "show remote-tracking and local branches"
msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
#: builtin/show-branch.c:651
msgid "show remote-tracking branches"
msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
#: builtin/show-branch.c:653
msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
#: builtin/show-branch.c:655
msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
#: builtin/show-branch.c:657
msgid "synonym to more=-1"
msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
#: builtin/show-branch.c:658
msgid "suppress naming strings"
msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
#: builtin/show-branch.c:660
msgid "include the current branch"
msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
#: builtin/show-branch.c:662
msgid "name commits with their object names"
msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
#: builtin/show-branch.c:664
msgid "show possible merge bases"
msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
#: builtin/show-branch.c:666
msgid "show refs unreachable from any other ref"
msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
#: builtin/show-branch.c:668
msgid "show commits in topological order"
msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
#: builtin/show-branch.c:671
msgid "show only commits not on the first branch"
msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
#: builtin/show-branch.c:673
msgid "show merges reachable from only one tip"
msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
#: builtin/show-branch.c:675
msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
#: builtin/show-branch.c:678
msgid "<n>[,<base>]"
msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
#: builtin/show-branch.c:679
msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
#: builtin/show-ref.c:10
msgid ""
"git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--"
"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [pattern*] "
msgstr ""
"git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--"
"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [mẫu*] "
#: builtin/show-ref.c:11
msgid "git show-ref --exclude-existing[=pattern] < ref-list"
msgstr "git show-ref --exclude-existing[=mẫu] < ref-list"
#: builtin/show-ref.c:168
msgid "only show tags (can be combined with heads)"
msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
#: builtin/show-ref.c:169
msgid "only show heads (can be combined with tags)"
msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
#: builtin/show-ref.c:170
msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
msgstr ""
"việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu "
"(ref)"
#: builtin/show-ref.c:173 builtin/show-ref.c:175
msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
#: builtin/show-ref.c:177
msgid "dereference tags into object IDs"
msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
#: builtin/show-ref.c:179
msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
#: builtin/show-ref.c:183
msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
msgstr ""
"không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
#: builtin/show-ref.c:185
msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
msgstr ""
"hiển thị các tham chiếu (refs) từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở "
"kho nội bộ"
#: builtin/symbolic-ref.c:7
msgid "git symbolic-ref [options] name [ref]"
msgstr "git symbolic-ref [các-tùy-chọn] tên [t.chiếu]"
#: builtin/symbolic-ref.c:8
msgid "git symbolic-ref -d [-q] name"
msgstr "git symbolic-ref -d [-q] tên"
#: builtin/symbolic-ref.c:40
msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
msgstr ""
"chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu (refs) “non-symbolic” (bị tách ra)"
#: builtin/symbolic-ref.c:41
msgid "delete symbolic ref"
msgstr "xóa tham chiếu (ref) tượng trưng"
#: builtin/symbolic-ref.c:42
msgid "shorten ref output"
msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:349
msgid "reason"
msgstr "lý do"
#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:349
msgid "reason of the update"
msgstr "lý do cập nhật"
#: builtin/tag.c:22
msgid ""
"git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <file>] <tagname> [<head>]"
msgstr ""
"git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> [<head>]"
#: builtin/tag.c:23
msgid "git tag -d <tagname>..."
msgstr "git tag -d <tên-thẻ>..."
#: builtin/tag.c:24
msgid ""
"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <object>] \n"
"\t\t[<pattern>...]"
msgstr ""
"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <đối-tượng>] \n"
"\t\t[<mẫu>...]"
#: builtin/tag.c:26
msgid "git tag -v <tagname>..."
msgstr "git tag -v <tên-thẻ>..."
#: builtin/tag.c:69
#, c-format
msgid "malformed object at '%s'"
msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
#: builtin/tag.c:301
#, c-format
msgid "tag name too long: %.*s..."
msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s..."
#: builtin/tag.c:306
#, c-format
msgid "tag '%s' not found."
msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
#: builtin/tag.c:321
#, c-format
msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (trước là %s)\n"
#: builtin/tag.c:333
#, c-format
msgid "could not verify the tag '%s'"
msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”"
#: builtin/tag.c:343
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Write a message for tag:\n"
" %s\n"
"Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
msgstr ""
"\n"
"Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
" %s\n"
"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
#: builtin/tag.c:347
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Write a message for tag:\n"
" %s\n"
"Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
"want to.\n"
msgstr ""
"\n"
"Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
" %s\n"
"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
"nếu muốn.\n"
#: builtin/tag.c:371
#, c-format
msgid "unsupported sort specification '%s'"
msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s”"
#: builtin/tag.c:373
#, c-format
msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'"
msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”"
#: builtin/tag.c:428
msgid "unable to sign the tag"
msgstr "không thể ký thẻ"
#: builtin/tag.c:430
msgid "unable to write tag file"
msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
#: builtin/tag.c:455
msgid "bad object type."
msgstr "kiểu đối tượng sai."
#: builtin/tag.c:468
msgid "tag header too big."
msgstr "đầu thẻ (tag) quá lớn."
#: builtin/tag.c:504
msgid "no tag message?"
msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
#: builtin/tag.c:510
#, c-format
msgid "The tag message has been left in %s\n"
msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
#: builtin/tag.c:559
msgid "switch 'points-at' requires an object"
msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
#: builtin/tag.c:561
#, c-format
msgid "malformed object name '%s'"
msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
#: builtin/tag.c:588
msgid "list tag names"
msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
#: builtin/tag.c:590
msgid "print <n> lines of each tag message"
msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
#: builtin/tag.c:592
msgid "delete tags"
msgstr "xóa thẻ"
#: builtin/tag.c:593
msgid "verify tags"
msgstr "thẩm tra thẻ"
#: builtin/tag.c:595
msgid "Tag creation options"
msgstr "Tùy chọn tạo tag"
#: builtin/tag.c:597
msgid "annotated tag, needs a message"
msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
#: builtin/tag.c:599
msgid "tag message"
msgstr "tin nhắn cho thẻ (tag)"
#: builtin/tag.c:601
msgid "annotated and GPG-signed tag"
msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
#: builtin/tag.c:605
msgid "use another key to sign the tag"
msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
#: builtin/tag.c:606
msgid "replace the tag if exists"
msgstr "thay thế nếu tag đó đã có trước"
#: builtin/tag.c:607
msgid "show tag list in columns"
msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
#: builtin/tag.c:609
msgid "sort tags"
msgstr "sắp xếp các thẻ"
#: builtin/tag.c:613
msgid "Tag listing options"
msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
#: builtin/tag.c:616 builtin/tag.c:622
msgid "print only tags that contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
#: builtin/tag.c:628
msgid "print only tags of the object"
msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
#: builtin/tag.c:654
msgid "--column and -n are incompatible"
msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
#: builtin/tag.c:666
msgid "--sort and -n are incompatible"
msgstr "--sort và -n xung khắc nhau"
#: builtin/tag.c:673
msgid "-n option is only allowed with -l."
msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
#: builtin/tag.c:675
msgid "--contains option is only allowed with -l."
msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
#: builtin/tag.c:677
msgid "--points-at option is only allowed with -l."
msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
#: builtin/tag.c:685
msgid "only one -F or -m option is allowed."
msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
#: builtin/tag.c:705
msgid "too many params"
msgstr "quá nhiều đối số"
#: builtin/tag.c:711
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid tag name."
msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
#: builtin/tag.c:716
#, c-format
msgid "tag '%s' already exists"
msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
#: builtin/tag.c:734
#, c-format
msgid "%s: cannot lock the ref"
msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
#: builtin/tag.c:736
#, c-format
msgid "%s: cannot update the ref"
msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
#: builtin/tag.c:738
#, c-format
msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
#: builtin/unpack-objects.c:483
msgid "Unpacking objects"
msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
#: builtin/update-index.c:402
msgid "git update-index [options] [--] [<file>...]"
msgstr "git update-index [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]"
#: builtin/update-index.c:755
msgid "continue refresh even when index needs update"
msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
#: builtin/update-index.c:758
msgid "refresh: ignore submodules"
msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
#: builtin/update-index.c:761
msgid "do not ignore new files"
msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
#: builtin/update-index.c:763
msgid "let files replace directories and vice-versa"
msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
#: builtin/update-index.c:765
msgid "notice files missing from worktree"
msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
#: builtin/update-index.c:767
msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
msgstr ""
"làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
#: builtin/update-index.c:770
msgid "refresh stat information"
msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
#: builtin/update-index.c:774
msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
#: builtin/update-index.c:778
msgid "<mode>,<object>,<path>"
msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
#: builtin/update-index.c:779
msgid "add the specified entry to the index"
msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
#: builtin/update-index.c:783
msgid "(+/-)x"
msgstr "(+/-)x"
#: builtin/update-index.c:784
msgid "override the executable bit of the listed files"
msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
#: builtin/update-index.c:788
msgid "mark files as \"not changing\""
msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
#: builtin/update-index.c:791
msgid "clear assumed-unchanged bit"
msgstr "xóa bít assumed-unchanged"
#: builtin/update-index.c:794
msgid "mark files as \"index-only\""
msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
#: builtin/update-index.c:797
msgid "clear skip-worktree bit"
msgstr "xóa bít skip-worktree"
#: builtin/update-index.c:800
msgid "add to index only; do not add content to object database"
msgstr ""
"chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
#: builtin/update-index.c:802
msgid "remove named paths even if present in worktree"
msgstr ""
"gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
"làm việc"
#: builtin/update-index.c:804
msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
#: builtin/update-index.c:806
msgid "read list of paths to be updated from standard input"
msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
#: builtin/update-index.c:810
msgid "add entries from standard input to the index"
msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
#: builtin/update-index.c:814
msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
#: builtin/update-index.c:818
msgid "only update entries that differ from HEAD"
msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
#: builtin/update-index.c:822
msgid "ignore files missing from worktree"
msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
#: builtin/update-index.c:825
msgid "report actions to standard output"
msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
#: builtin/update-index.c:827
msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
#: builtin/update-index.c:831
msgid "write index in this format"
msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
#: builtin/update-index.c:833
msgid "enable or disable split index"
msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
#: builtin/update-ref.c:9
msgid "git update-ref [options] -d <refname> [<oldval>]"
msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] -d <refname> [<biến-cũ>]"
#: builtin/update-ref.c:10
msgid "git update-ref [options] <refname> <newval> [<oldval>]"
msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
#: builtin/update-ref.c:11
msgid "git update-ref [options] --stdin [-z]"
msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] --stdin [-z]"
#: builtin/update-ref.c:350
msgid "delete the reference"
msgstr "xóa tham chiếu"
#: builtin/update-ref.c:352
msgid "update <refname> not the one it points to"
msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
#: builtin/update-ref.c:353
msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
#: builtin/update-ref.c:354
msgid "read updates from stdin"
msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
#: builtin/update-server-info.c:6
msgid "git update-server-info [--force]"
msgstr "git update-server-info [--force]"
#: builtin/update-server-info.c:14
msgid "update the info files from scratch"
msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
#: builtin/verify-commit.c:17
msgid "git verify-commit [-v|--verbose] <commit>..."
msgstr "git verify-commit [-v|--verbose] <lần_chuyển_giao>..."
#: builtin/verify-commit.c:75
msgid "print commit contents"
msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
#: builtin/verify-pack.c:55
msgid "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <pack>..."
msgstr "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <gói>..."
#: builtin/verify-pack.c:65
msgid "verbose"
msgstr "chi tiết"
#: builtin/verify-pack.c:67
msgid "show statistics only"
msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
#: builtin/verify-tag.c:17
msgid "git verify-tag [-v|--verbose] <tag>..."
msgstr "git verify-tag [-v|--verbose] <thẻ>..."
#: builtin/verify-tag.c:73
msgid "print tag contents"
msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
#: builtin/write-tree.c:13
msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
#: builtin/write-tree.c:26
msgid "<prefix>/"
msgstr "<iền tố>/"
#: builtin/write-tree.c:27
msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
#: builtin/write-tree.c:30
msgid "only useful for debugging"
msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
#: git.c:17
msgid ""
"'git help -a' and 'git help -g' lists available subcommands and some\n"
"concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
"to read about a specific subcommand or concept."
msgstr ""
"“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
"hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
"để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
#: parse-options.h:143
msgid "expiry-date"
msgstr "ngày hết hạn"
#: parse-options.h:158
msgid "no-op (backward compatibility)"
msgstr "no-op (tương thích ngược)"
#: parse-options.h:232
msgid "be more verbose"
msgstr "chi tiết hơn nữa"
#: parse-options.h:234
msgid "be more quiet"
msgstr "im lặng hơn nữa"
#: parse-options.h:240
msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
#: common-cmds.h:8
msgid "Add file contents to the index"
msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
#: common-cmds.h:9
msgid "Find by binary search the change that introduced a bug"
msgstr "Tìm kiếm bằng điều tra nhị phân các thay đổi mà nó bắt đầu lỗi"
#: common-cmds.h:10
msgid "List, create, or delete branches"
msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
#: common-cmds.h:11
msgid "Checkout a branch or paths to the working tree"
msgstr "Lấy ra một nhánh hay các đường dẫn tới cây làm việc"
#: common-cmds.h:12
msgid "Clone a repository into a new directory"
msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
#: common-cmds.h:13
msgid "Record changes to the repository"
msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
#: common-cmds.h:14
msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
msgstr ""
"Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao,\n"
" giữa một lần chuyển giao và cây làm việc, v.v.."
#: common-cmds.h:15
msgid "Download objects and refs from another repository"
msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
#: common-cmds.h:16
msgid "Print lines matching a pattern"
msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
#: common-cmds.h:17
msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
#: common-cmds.h:18
msgid "Show commit logs"
msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
#: common-cmds.h:19
msgid "Join two or more development histories together"
msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
#: common-cmds.h:20
msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
#: common-cmds.h:21
msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
#: common-cmds.h:22
msgid "Update remote refs along with associated objects"
msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
#: common-cmds.h:23
msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
msgstr ""
"Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ\n"
" tới head thượng nguồn đã cập nhật"
#: common-cmds.h:24
msgid "Reset current HEAD to the specified state"
msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
#: common-cmds.h:25
msgid "Remove files from the working tree and from the index"
msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
#: common-cmds.h:26
msgid "Show various types of objects"
msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
#: common-cmds.h:27
msgid "Show the working tree status"
msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
#: common-cmds.h:28
msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
#: git-am.sh:52
msgid "You need to set your committer info first"
msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
#: git-am.sh:97
msgid ""
"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
"Not rewinding to ORIG_HEAD"
msgstr ""
"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
#: git-am.sh:107
#, sh-format
msgid ""
"When you have resolved this problem, run \"$cmdline --continue\".\n"
"If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n"
"To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort\"."
msgstr ""
"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --continue\".\n"
"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip"
"\".\n"
"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
"\"$cmdline --abort\"."
#: git-am.sh:123
msgid "Cannot fall back to three-way merge."
msgstr "Đang trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”."
#: git-am.sh:139
msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
#: git-am.sh:141
msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
msgstr ""
"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở..."
#: git-am.sh:156
msgid ""
"Did you hand edit your patch?\n"
"It does not apply to blobs recorded in its index."
msgstr ""
"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
#: git-am.sh:165
msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “3-way merge”..."
#: git-am.sh:181
msgid "Failed to merge in the changes."
msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
#: git-am.sh:276
msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
#: git-am.sh:363
#, sh-format
msgid "Patch format $patch_format is not supported."
msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
#: git-am.sh:365
msgid "Patch format detection failed."
msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
#: git-am.sh:392
msgid ""
"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
"it will be removed. Please do not use it anymore."
msgstr ""
"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
#: git-am.sh:486
#, sh-format
msgid "previous rebase directory $dotest still exists but mbox given."
msgstr "thư mục rebase trước $dotest vẫn chưa sẵn sàng nhưng mbox được đưa ra."
#: git-am.sh:491
msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
#: git-am.sh:527
#, sh-format
msgid ""
"Stray $dotest directory found.\n"
"Use \"git am --abort\" to remove it."
msgstr ""
"Tìm thấy thư mục lạc $dotest.\n"
"Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
#: git-am.sh:535
msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
#: git-am.sh:601
#, sh-format
msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: $files)"
msgstr "Bảng mục lục sai: không thể áp dụng các miếng vá (sai: $files)"
#: git-am.sh:705
#, sh-format
msgid ""
"Patch is empty. Was it split wrong?\n"
"If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
"To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
msgstr ""
"Miếng vá trống rỗng. Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
"Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế \"$cmdline "
"--skip\".\n"
"Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline --"
"abort\"."
#: git-am.sh:732
msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
#: git-am.sh:779
msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
msgstr ""
"không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
#: git-am.sh:783
msgid "Commit Body is:"
msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
#. in your translation. The program will only accept English
#. input at this point.
#: git-am.sh:790
msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all "
msgstr ""
"Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/đồng ý tất cả "
"[a] "
#: git-am.sh:826
#, sh-format
msgid "Applying: $FIRSTLINE"
msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
#: git-am.sh:847
msgid ""
"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
"already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
msgstr ""
"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
"vá này."
#: git-am.sh:855
msgid ""
"You still have unmerged paths in your index\n"
"did you forget to use 'git add'?"
msgstr ""
"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình\n"
"bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
#: git-am.sh:871
msgid "No changes -- Patch already applied."
msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
#: git-am.sh:881
#, sh-format
msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE"
#: git-am.sh:884
#, sh-format
msgid ""
"The copy of the patch that failed is found in:\n"
" $dotest/patch"
msgstr ""
"Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong:\n"
" $dotest/patch"
#: git-am.sh:902
msgid "applying to an empty history"
msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
#: git-bisect.sh:48
msgid "You need to start by \"git bisect start\""
msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
#. translation. The program will only accept English input
#. at this point.
#: git-bisect.sh:54
msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
#: git-bisect.sh:95
#, sh-format
msgid "unrecognised option: '$arg'"
msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
#: git-bisect.sh:99
#, sh-format
msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
msgstr "”$arg” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
#: git-bisect.sh:117
msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
#: git-bisect.sh:130
#, sh-format
msgid ""
"Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <validbranch>'."
msgstr ""
"Việc checkout “$start_head” gặp lỗi. Hãy thử “git bisect reset "
"<nhánh_hợp_lệ>”."
#: git-bisect.sh:140
msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
msgstr "sẽ không bisect trêm cây được cg-seek"
#: git-bisect.sh:144
msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
msgstr "HEAD sai - tham chiếu (ref) tượng trưng kỳ lạ"
#: git-bisect.sh:189
#, sh-format
msgid "Bad bisect_write argument: $state"
msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
#: git-bisect.sh:218
#, sh-format
msgid "Bad rev input: $arg"
msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
#: git-bisect.sh:232
msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
#: git-bisect.sh:244
#, sh-format
msgid "Bad rev input: $rev"
msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
#: git-bisect.sh:250
msgid "'git bisect bad' can take only one argument."
msgstr "“git bisect bad” có thể lấy chỉ một đối số."
#: git-bisect.sh:273
msgid "Warning: bisecting only with a bad commit."
msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao sai."
#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
#. translation. The program will only accept English input
#. at this point.
#: git-bisect.sh:279
msgid "Are you sure [Y/n]? "
msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
#: git-bisect.sh:289
msgid ""
"You need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
"(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
msgstr ""
"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt tốt và một điểm sai.\n"
"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho cái đó.)"
#: git-bisect.sh:292
msgid ""
"You need to start by \"git bisect start\".\n"
"You then need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
"(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
msgstr ""
"Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt đúng và một điểm "
"sai.\n"
"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho chúng.)"
#: git-bisect.sh:363 git-bisect.sh:490
msgid "We are not bisecting."
msgstr "Chúng tôi không bisect."
#: git-bisect.sh:370
#, sh-format
msgid "'$invalid' is not a valid commit"
msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
#: git-bisect.sh:379
#, sh-format
msgid ""
"Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
"Try 'git bisect reset <commit>'."
msgstr ""
"Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
"Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
#: git-bisect.sh:406
msgid "No logfile given"
msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
#: git-bisect.sh:407
#, sh-format
msgid "cannot read $file for replaying"
msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
#: git-bisect.sh:424
msgid "?? what are you talking about?"
msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
#: git-bisect.sh:436
#, sh-format
msgid "running $command"
msgstr "đang chạy lệnh $command"
#: git-bisect.sh:443
#, sh-format
msgid ""
"bisect run failed:\n"
"exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
msgstr ""
"chạy bisect gặp lỗi:\n"
"mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
#: git-bisect.sh:469
msgid "bisect run cannot continue any more"
msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
#: git-bisect.sh:475
#, sh-format
msgid ""
"bisect run failed:\n"
"'bisect_state $state' exited with error code $res"
msgstr ""
"chạy bisect gặp lỗi:\n"
"”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
#: git-bisect.sh:482
msgid "bisect run success"
msgstr "bisect chạy thành công"
#: git-pull.sh:21
msgid ""
"Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
"Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
"as appropriate to mark resolution, or use 'git commit -a'."
msgstr ""
"Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
"Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
"để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết, hoặc là sử dụng “git "
"commit -a”."
#: git-pull.sh:25
msgid "Pull is not possible because you have unmerged files."
msgstr ""
"Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
#: git-pull.sh:245
msgid "updating an unborn branch with changes added to the index"
msgstr ""
"đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
"bảng mục lục"
#: git-pull.sh:269
#, sh-format
msgid ""
"Warning: fetch updated the current branch head.\n"
"Warning: fast-forwarding your working tree from\n"
"Warning: commit $orig_head."
msgstr ""
"Cảnh báo: fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
"Cảnh báo: đang fast-forward cây làm việc của bạn từ\n"
"Cảnh báo: commit $orig_head."
#: git-pull.sh:294
msgid "Cannot merge multiple branches into empty head"
msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh và trong một head trống rỗng"
#: git-pull.sh:298
msgid "Cannot rebase onto multiple branches"
msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cơ cấu lại) trên nhiều nhánh"
#: git-rebase.sh:57
msgid ""
"When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
"If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
"To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --abort"
"\"."
msgstr ""
"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue\".\n"
"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --skip"
"\".\n"
"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git "
"rebase --abort\"."
#: git-rebase.sh:165
msgid "Applied autostash."
msgstr "Đã áp dụng autostash."
#: git-rebase.sh:168
#, sh-format
msgid "Cannot store $stash_sha1"
msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
#: git-rebase.sh:169
msgid ""
"Applying autostash resulted in conflicts.\n"
"Your changes are safe in the stash.\n"
"You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
msgstr ""
"Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
"Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
"Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
"nào.\n"
#: git-rebase.sh:208
msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
#: git-rebase.sh:213
msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase."
msgstr ""
"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh "
"rebase."
#: git-rebase.sh:351
msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
#: git-rebase.sh:356
msgid "No rebase in progress?"
msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
#: git-rebase.sh:367
msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
msgstr ""
"Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
"sử) tương tác."
#: git-rebase.sh:374
msgid "Cannot read HEAD"
msgstr "Không thể đọc HEAD"
#: git-rebase.sh:377
msgid ""
"You must edit all merge conflicts and then\n"
"mark them as resolved using git add"
msgstr ""
"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
#: git-rebase.sh:395
#, sh-format
msgid "Could not move back to $head_name"
msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
#: git-rebase.sh:414
#, sh-format
msgid ""
"It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
"I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
"case, please try\n"
"\t$cmd_live_rebase\n"
"If that is not the case, please\n"
"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
"and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
"valuable there."
msgstr ""
"Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base directory, và\n"
"Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
"như vậy, xin hãy thử\n"
"\t$cmd_live_rebase\n"
"Nếu không phải thế, hãy thử\n"
"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
"và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
"có một số thứ quý giá ở đây.\n"
"\n"
"TÔI: là lệnh bạn vừa gọi!"
#: git-rebase.sh:465
#, sh-format
msgid "invalid upstream $upstream_name"
msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name"
#: git-rebase.sh:489
#, sh-format
msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
#: git-rebase.sh:492 git-rebase.sh:496
#, sh-format
msgid "$onto_name: there is no merge base"
msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
#: git-rebase.sh:501
#, sh-format
msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
#: git-rebase.sh:524
#, sh-format
msgid "fatal: no such branch: $branch_name"
msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name"
#: git-rebase.sh:557
msgid "Cannot autostash"
msgstr "Không thể autostash"
#: git-rebase.sh:562
#, sh-format
msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
#: git-rebase.sh:566
msgid "Please commit or stash them."
msgstr "Xin hãy commit hoặc tạm cất (stash) chúng."
#: git-rebase.sh:586
#, sh-format
msgid "Current branch $branch_name is up to date."
msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
#: git-rebase.sh:590
#, sh-format
msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
#: git-rebase.sh:601
#, sh-format
msgid "Changes from $mb to $onto:"
msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
#: git-rebase.sh:610
msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
msgstr ""
"Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó..."
#: git-rebase.sh:620
#, sh-format
msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
msgstr "Fast-forward $branch_name thành $onto_name."
#: git-stash.sh:51
msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
msgstr ""
"git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
#: git-stash.sh:74
msgid "You do not have the initial commit yet"
msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
#: git-stash.sh:89
msgid "Cannot save the current index state"
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
#: git-stash.sh:124 git-stash.sh:137
msgid "Cannot save the current worktree state"
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
#: git-stash.sh:141
msgid "No changes selected"
msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
#: git-stash.sh:144
msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
#: git-stash.sh:157
msgid "Cannot record working tree state"
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
#: git-stash.sh:191
#, sh-format
msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
#. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like
#. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the
#. second line correspond to "error: ". So you should line
#. up the second line with however many characters the
#. translation of "error: " takes in your language. E.g. in
#. English this is:
#.
#. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
#. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
#. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
#: git-stash.sh:238
#, sh-format
msgid ""
"error: unknown option for 'stash save': $option\n"
" To provide a message, use git stash save -- '$option'"
msgstr ""
"lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
" Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
" dùng git stash save -- \"$option\""
#: git-stash.sh:259
msgid "No local changes to save"
msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
#: git-stash.sh:263
msgid "Cannot initialize stash"
msgstr "Không thể khởi tạo stash"
#: git-stash.sh:267
msgid "Cannot save the current status"
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
#: git-stash.sh:285
msgid "Cannot remove worktree changes"
msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
#: git-stash.sh:384
msgid "No stash found."
msgstr "Không tìm thấy lần chuyển giao cất đi (stash) nào."
#: git-stash.sh:391
#, sh-format
msgid "Too many revisions specified: $REV"
msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
#: git-stash.sh:397
#, sh-format
msgid "$reference is not valid reference"
msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
#: git-stash.sh:425
#, sh-format
msgid "'$args' is not a stash-like commit"
msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
#: git-stash.sh:436
#, sh-format
msgid "'$args' is not a stash reference"
msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
#: git-stash.sh:444
msgid "unable to refresh index"
msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
#: git-stash.sh:448
msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
#: git-stash.sh:456
msgid "Conflicts in index. Try without --index."
msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
#: git-stash.sh:458
msgid "Could not save index tree"
msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
#: git-stash.sh:492
msgid "Cannot unstage modified files"
msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
#: git-stash.sh:507
msgid "Index was not unstashed."
msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
#: git-stash.sh:530
#, sh-format
msgid "Dropped ${REV} ($s)"
msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
#: git-stash.sh:531
#, sh-format
msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
#: git-stash.sh:538
msgid "No branch name specified"
msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
#: git-stash.sh:610
msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
#: git-submodule.sh:95
#, sh-format
msgid "cannot strip one component off url '$remoteurl'"
msgstr "không thể tháo bỏ một thành phần ra khỏi “$remoteurl” url"
#: git-submodule.sh:237
#, sh-format
msgid "No submodule mapping found in .gitmodules for path '$sm_path'"
msgstr ""
"Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
"“$sm_path”"
#: git-submodule.sh:287
#, sh-format
msgid "Clone of '$url' into submodule path '$sm_path' failed"
msgstr "Nhân bản “$url” vào đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” gặp lỗi"
#: git-submodule.sh:296
#, sh-format
msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
msgstr ""
"Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
#: git-submodule.sh:406
msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
msgstr ""
"Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
"việc"
#: git-submodule.sh:416
#, sh-format
msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
msgstr ""
"repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
#: git-submodule.sh:433
#, sh-format
msgid "'$sm_path' already exists in the index"
msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
#: git-submodule.sh:437
#, sh-format
msgid ""
"The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
"$sm_path\n"
"Use -f if you really want to add it."
msgstr ""
"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
"của bạn:\n"
"$sm_path\n"
"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
#: git-submodule.sh:455
#, sh-format
msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
#: git-submodule.sh:457
#, sh-format
msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
#: git-submodule.sh:465
#, sh-format
msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
msgstr ""
"Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
#: git-submodule.sh:467
#, sh-format
msgid ""
"If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from"
msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
#: git-submodule.sh:469
#, sh-format
msgid ""
"use the '--force' option. If the local git directory is not the correct repo"
msgstr ""
"dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) đúng"
#: git-submodule.sh:470
#, sh-format
msgid ""
"or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
"option."
msgstr ""
"hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
"name”."
#: git-submodule.sh:472
#, sh-format
msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
msgstr ""
"Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
#: git-submodule.sh:484
#, sh-format
msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
#: git-submodule.sh:489
#, sh-format
msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
#: git-submodule.sh:498
#, sh-format
msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
#: git-submodule.sh:542
#, sh-format
msgid "Entering '$prefix$displaypath'"
msgstr "Đang vào “$prefix$displaypath”"
#: git-submodule.sh:562
#, sh-format
msgid "Stopping at '$prefix$displaypath'; script returned non-zero status."
msgstr ""
"Dừng lại tại “$prefix$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
#: git-submodule.sh:608
#, sh-format
msgid "No url found for submodule path '$displaypath' in .gitmodules"
msgstr ""
"Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” trong .gitmodules"
#: git-submodule.sh:617
#, sh-format
msgid "Failed to register url for submodule path '$displaypath'"
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
#: git-submodule.sh:619
#, sh-format
msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$displaypath'"
msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
#: git-submodule.sh:636
#, sh-format
msgid "Failed to register update mode for submodule path '$displaypath'"
msgstr ""
"Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
#: git-submodule.sh:674
#, sh-format
msgid "Use '.' if you really want to deinitialize all submodules"
msgstr "Dùng “.” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ mọi mô-đun-con"
#: git-submodule.sh:691
#, sh-format
msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
#: git-submodule.sh:692
#, sh-format
msgid ""
"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
msgstr ""
"(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
"chúng)"
#: git-submodule.sh:698
#, sh-format
msgid ""
"Submodule work tree '$displaypath' contains local modifications; use '-f' to "
"discard them"
msgstr ""
"Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-"
"f” để loại bỏ chúng đi"
#: git-submodule.sh:701
#, sh-format
msgid "Cleared directory '$displaypath'"
msgstr "Đã tạo thư mục “$displaypath”"
#: git-submodule.sh:702
#, sh-format
msgid "Could not remove submodule work tree '$displaypath'"
msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “$displaypath”"
#: git-submodule.sh:705
#, sh-format
msgid "Could not create empty submodule directory '$displaypath'"
msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$displaypath”"
#: git-submodule.sh:714
#, sh-format
msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
#: git-submodule.sh:830
#, sh-format
msgid ""
"Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
"Maybe you want to use 'update --init'?"
msgstr ""
"Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
"Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
#: git-submodule.sh:843
#, sh-format
msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
msgstr ""
"Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
"“$displaypath”"
#: git-submodule.sh:852
#, sh-format
msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
#: git-submodule.sh:876
#, sh-format
msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
#: git-submodule.sh:890
#, sh-format
msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
#: git-submodule.sh:891
#, sh-format
msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
#: git-submodule.sh:895
#, sh-format
msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
#: git-submodule.sh:896
#, sh-format
msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
#: git-submodule.sh:901
#, sh-format
msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
msgstr ""
"Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
#: git-submodule.sh:902
#, sh-format
msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
#: git-submodule.sh:907
#, sh-format
msgid ""
"Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$prefix$sm_path'"
msgstr ""
"Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
"“$prefix$sm_path”"
#: git-submodule.sh:908
#, sh-format
msgid "Submodule path '$prefix$sm_path': '$command $sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”: “$command $sha1”"
#: git-submodule.sh:938
#, sh-format
msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
#: git-submodule.sh:1046
msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
#: git-submodule.sh:1098
#, sh-format
msgid "unexpected mode $mod_dst"
msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
#: git-submodule.sh:1118
#, sh-format
msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
#: git-submodule.sh:1121
#, sh-format
msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
#: git-submodule.sh:1124
#, sh-format
msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
msgstr ""
" Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
"$sha1_dst"
#: git-submodule.sh:1149
msgid "blob"
msgstr "blob"
#: git-submodule.sh:1267
#, sh-format
msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
#: git-submodule.sh:1331
#, sh-format
msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'"
msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
#~ msgid "commit has empty message"
#~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng"
#~ msgid "Failed to chdir: %s"
#~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
#~ msgid "key id"
#~ msgstr "id của khóa"
#~ msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
#~ msgstr "Việc theo dõi chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
#~ msgid "bug"
#~ msgstr "lỗi"
#~ msgid "ahead "
#~ msgstr "phía trước "
#~ msgid ", behind "
#~ msgstr ", đằng sau "
#~ msgid "could not find .gitmodules in index"
#~ msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục"
#~ msgid "reading updated .gitmodules failed"
#~ msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules"
#~ msgid "unable to stat updated .gitmodules"
#~ msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật"
#~ msgid "unable to remove .gitmodules from index"
#~ msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục"
#~ msgid "adding updated .gitmodules failed"
#~ msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật"
#~ msgid ""
#~ "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
#~ "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
#~ "anymore.\n"
#~ "To add content for the whole tree, run:\n"
#~ "\n"
#~ " git add %s :/\n"
#~ " (or git add %s :/)\n"
#~ "\n"
#~ "To restrict the command to the current directory, run:\n"
#~ "\n"
#~ " git add %s .\n"
#~ " (or git add %s .)\n"
#~ "\n"
#~ "With the current Git version, the command is restricted to the current "
#~ "directory.\n"
#~ msgstr ""
#~ "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
#~ "từ\n"
#~ "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như "
#~ "thế nữa.\n"
#~ "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
#~ "\n"
#~ " git add %s :/\n"
#~ " (hoặc git add %s :/)\n"
#~ "\n"
#~ "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
#~ "\n"
#~ " git add %s .\n"
#~ " (hoặc git add %s .)\n"
#~ "\n"
#~ "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
#~ msgid ""
#~ "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
#~ "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you "
#~ "removed.\n"
#~ "Paths like '%s' that are\n"
#~ "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
#~ "\n"
#~ "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
#~ " ignores paths you removed from your working tree.\n"
#~ "\n"
#~ "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
#~ "\n"
#~ "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
#~ msgstr ""
#~ "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-"
#~ "removal”,\n"
#~ "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường "
#~ "dẫn mà\n"
#~ "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
#~ "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của "
#~ "Git.\n"
#~ "\n"
#~ "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
#~ " bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
#~ "\n"
#~ "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
#~ "\n"
#~ "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc "
#~ "của bạn.\n"
#~ msgid ""
#~ "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
#~ "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
#~ msgstr ""
#~ "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
#~ "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết "
#~ "thêm chi tiết.\n"
#~ msgid ""
#~ "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
#~ "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
#~ "specify branches to push or set the 'push.default' configuration "
#~ "variable\n"
#~ "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
#~ msgstr ""
#~ "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau "
#~ "bộ\n"
#~ "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có "
#~ "lẽ muốn\n"
#~ "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
#~ "default”\n"
#~ "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
#~ "thôi."
#~ msgid "copied: %s -> %s"
#~ msgstr "đã sao chép: %s -> %s"
#~ msgid "deleted: %s"
#~ msgstr "đã xóa: %s"
#~ msgid "modified: %s"
#~ msgstr "đã sửa đổi: %s"
#~ msgid "renamed: %s -> %s"
#~ msgstr "đã đổi tên: %s -> %s"
#~ msgid "unmerged: %s"
#~ msgstr "chưa hòa trộn: %s"
#~ msgid "input paths are terminated by a null character"
#~ msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự null"
#~ msgid ""
#~ "The following untracked files would NOT be saved but need to be removed "
#~ "by stash save:"
#~ msgstr ""
#~ "Các tập tin chưa được theo dõi sau đây KHÔNG được ghi lại nhưng cần được "
#~ "gỡ bỏ bởi việc ghi lại stash:"
#~ msgid ""
#~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
#~ msgstr ""
#~ "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-"
#~ "untracked."
#~ msgid " (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
#~ msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
#~ msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
#~ msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
#~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
#~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
#~ msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
#~ msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only."
#~ msgid ""
#~ "submodule '%s' (or one of its nested submodules) uses a .git directory\n"
#~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
#~ "history)"
#~ msgstr ""
#~ "mô-đun-con “%s” (hoặc cái nằm trong các mô-đun-con) dùng thư mục .git\n"
#~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
#~ "chúng)"
#~ msgid ""
#~ "'%s' has changes staged in the index\n"
#~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
#~ msgstr ""
#~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
#~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
#~ msgid "show commits where no parent comes before its children"
#~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
#~ msgid "show the HEAD reference"
#~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
#~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
#~ msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
#~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
#~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
#~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'"
#~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo dõi. “status -uno”"
#~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
#~ msgstr ""
#~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
#~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
#~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
#~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
#~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
#~ msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
#~ msgstr ""
#~ "Chạy lệnh “git help <tên-lệnh>” để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
#~ msgid "use any ref in .git/refs"
#~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
#~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
#~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
#~ msgid "bad object %s"
#~ msgstr "đối tượng sai %s"
#~ msgid "bogus committer info %s"
#~ msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
#~ msgid "can't fdopen 'show' output fd"
#~ msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
#~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
#~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
#~ msgid "You do not have a valid HEAD"
#~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
#~ msgid "oops"
#~ msgstr "ôi?"
#~ msgid "Would not remove %s\n"
#~ msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n"
#~ msgid "Not removing %s\n"
#~ msgstr "Không xóa %s\n"
#~ msgid "Could not read index"
#~ msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
#~ msgid " 0 files changed"
#~ msgstr " 0 có tập tin nào thay đổi cả"
#~ msgid " %d file changed"
#~ msgid_plural " %d files changed"
#~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
#~ msgstr[1] " %d tập tin thay đổi"
#~ msgid ", %d insertion(+)"
#~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
#~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
#~ msgstr[1] ", %d thêm(+)"
#~ msgid ", %d deletion(-)"
#~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
#~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
#~ msgstr[1] ", %d xóa(-)"
#~ msgid " (use \"git add\" to track)"
#~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
#~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
#~ msgid "--detach cannot be used with -t"
#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
#~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
#~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
#~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
#~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
#~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
#~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
#~ msgid ""
#~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
#~ msgstr ""
#~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
#~ "đổi các nhánh."
#~ msgid "diff setup failed"
#~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
#~ msgid "merge-recursive: disk full?"
#~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
#~ msgid "diff_setup_done failed"
#~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
#~ msgid "-d option is no longer supported. Do not use."
#~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
#~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
#~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
#~ msgid "'%s': not a documentation directory."
#~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
#~ msgid "--"
#~ msgstr "--"
#~ msgid "Could not extract email from committer identity."
#~ msgstr ""
#~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"
#~ msgid "could not parse commit %s\n"
#~ msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"